![base info nomnom](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/120697b5361253d23672db56011b64001723137105395.png)
![NOMNOM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/120697b5361253d23672db56011b64001723137105395.png)
NOMNOM
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi nomnom(NOMNOM) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NOMNOM với giá trị 1 NOMNOM cho 0.30 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang ISK, trong đó mã của nomnom là NOMNOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NOMNOM thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, nomnom đã thay đổi +3.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nomnom(NOMNOM) đã thay đổi +3.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NOMNOM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.2895 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 16:31:01(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua nomnom
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua nomnom (NOMNOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua nomnom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NOMNOM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMNOM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMNOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NOMNOM (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NOMNOM lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NOMNOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ nomnom thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi nomnom thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của nomnom là kr 0.2962 mỗi NOMNOM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 286,449,606.69 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 967,206,800 NOMNOM. Khối lượng giao dịch của nomnom đã thay đổi -4.49% (kr -7,529,923.97 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMNOM là kr 167,865,081.69.
Vốn hoá thị trường
$2.03M
Khối lượng 24h
$1.14M
Nguồn cung lưu hành
967.21M NOMNOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của nomnom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NOMNOM là kr 0.2962 ISK , nghĩa là để mua 5 NOMNOM, bạn phải trả kr 1.48 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 3.38 NOMNOM, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 168.83 NOMNOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMNOM thành Króna Iceland đã thay đổi -30.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.83%, đạt mức cao nhất là 0.3075 ISK và mức thấp nhất là 0.2823 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMNOM là kr 1.21 ISK , thay đổi -75.55% so với giá hiện tại. nomnom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.05% so với năm trước.
-kr
0.5763ISKNOMNOM đến ISK
Số lượng
22:01 hôm nay
0.5 NOMNOM
kr0.1481
1 NOMNOM
kr0.2962
5 NOMNOM
kr1.48
10 NOMNOM
kr2.96
50 NOMNOM
kr14.81
100 NOMNOM
kr29.62
500 NOMNOM
kr148.08
1000 NOMNOM
kr296.16
ISK đến NOMNOM
Số lượng22:01 hôm nay
0.5ISK1.69 NOMNOM
1ISK3.38 NOMNOM
5ISK16.88 NOMNOM
10ISK33.77 NOMNOM
50ISK168.83 NOMNOM
100ISK337.65 NOMNOM
500ISK1,688.27 NOMNOM
1000ISK3,376.53 NOMNOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOMNOM | $0.001050 | $0.001011 | +3.83% |
1 NOMNOM | $0.002100 | $0.002023 | +3.83% |
5 NOMNOM | $0.01050 | $0.01011 | +3.83% |
10 NOMNOM | $0.02100 | $0.02023 | +3.83% |
50 NOMNOM | $0.1050 | $0.1011 | +3.83% |
100 NOMNOM | $0.2100 | $0.2023 | +3.83% |
500 NOMNOM | $1.05 | $1.01 | +3.83% |
1000 NOMNOM | $2.1 | $2.02 | +3.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:01 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NOMNOM | $0.001050 | $0.004295 | -75.55% |
1 NOMNOM | $0.002100 | $0.008590 | -75.55% |
5 NOMNOM | $0.01050 | $0.04295 | -75.55% |
10 NOMNOM | $0.02100 | $0.08590 | -75.55% |
50 NOMNOM | $0.1050 | $0.4295 | -75.55% |
100 NOMNOM | $0.2100 | $0.8590 | -75.55% |
500 NOMNOM | $1.05 | $4.29 | -75.55% |
1000 NOMNOM | $2.1 | $8.59 | -75.55% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:01 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NOMNOM | $0.001050 | $0.003093 | -66.05% |
1 NOMNOM | $0.002100 | $0.006186 | -66.05% |
5 NOMNOM | $0.01050 | $0.03093 | -66.05% |
10 NOMNOM | $0.02100 | $0.06186 | -66.05% |
50 NOMNOM | $0.1050 | $0.3093 | -66.05% |
100 NOMNOM | $0.2100 | $0.6186 | -66.05% |
500 NOMNOM | $1.05 | $3.09 | -66.05% |
1000 NOMNOM | $2.1 | $6.19 | -66.05% |
Dự đoán giá nomnom
Giá của NOMNOM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NOMNOM, giá NOMNOM dự kiến sẽ đạt $0.002805 vào năm 2026.
Giá của NOMNOM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NOMNOM dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá NOMNOM dự kiến sẽ đạt $0.004791 với ROI tích lũy là +133.78%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Chuyển đổi nomnom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của nomnom thành một số loại tiền fiat khác.
nomnom đến TWD
1 NOMNOM thành NT$ 0.06895 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
nomnom đến CNY
1 NOMNOM thành ¥ 0.01528 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
nomnom đến ISK
1 NOMNOM thành kr 0.2962 ISK
nomnom đến USD
1 NOMNOM thành $ 0.002100 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
nomnom đến AUD
1 NOMNOM thành $ 0.003340 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
nomnom đến EUR
1 NOMNOM thành € 0.002017 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
nomnom đến CAD
1 NOMNOM thành $ 0.003005 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
nomnom đến KRW
1 NOMNOM thành ₩ 3.03 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
nomnom đến JPY
1 NOMNOM thành ¥ 0.3202 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
nomnom đến GBP
1 NOMNOM thành £ 0.001679 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
nomnom đến BRL
1 NOMNOM thành R$ 0.01216 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với nomnom.
Ampleforth Governance Token đến ISK
1 FORTH thành kr 669.7 ISK
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Vine Coin đến ISK
1 VINE thành kr 20.29 ISK
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Engines of Fury đến ISK
1 FURY thành kr 9.96 ISK
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến ISK
1 LUCE thành kr 2.1 ISK
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Terra Classic đến ISK
1 LUNC thành kr 0.009281 ISK
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến ISK
1 GST thành kr 2.41 ISK
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Venice Token đến ISK
1 VVV thành kr 879.92 ISK
![other assets Venice Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/venice-token.png)
Amp đến ISK
1 AMP thành kr 0.8611 ISK
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Terra đến ISK
1 LUNA thành kr 35.88 ISK
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
FTX Token đến ISK
1 FTT thành kr 296.55 ISK
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa nomnom và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như nomnom và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của nomnom theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)