OKT
MNT
Cập nhật mới nhất 2025/01/22 05:01:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OKT Chain(OKT) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OKT với giá trị 1 OKT cho 28,817.83 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OKT Chain phổ biến nhất là OKT sang MNT, trong đó mã của OKT Chain là OKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OKT thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá OKT Chain (OKT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, OKT Chain đã thay đổi +4.79% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OKT Chain(OKT) đã thay đổi +4.79% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi -4.57% thành OKT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₮28,478.52 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | ₮28,475.24 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | ₮28,550 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/22 00:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OKT Chain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua OKT Chain (OKT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OKT Chain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OKT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P PokyCrypto 411 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4255 COP | Số lượng81.99 USDT Giới hạn19000 - 345000 COP | ||
B BGUSER-TRJ4JGRP 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 4268 COP | Số lượng104.17 USDT Giới hạn50000 - 444597 COP | ||
E Exchaing Cristo 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4274 COP | Số lượng906.19 USDT Giới hạn19000 - 4050000 COP | ||
C Crypto_Coronel 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 4285 COP | Số lượng131.83 USDT Giới hạn19000 - 564891 COP | ||
M Mayralo 236 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4285 COP | Số lượng255.55 USDT Giới hạn19000 - 1095031 COP |
Các ưu đãi bán OKT (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OKT lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OKT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P PokyCrypto 411 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4255 COP | Số lượng81.99 USDT Giới hạn19000 - 345000 COP | ||
B BGUSER-TRJ4JGRP 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 4268 COP | Số lượng104.17 USDT Giới hạn50000 - 444597 COP | ||
E Exchaing Cristo 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4274 COP | Số lượng906.19 USDT Giới hạn19000 - 4050000 COP | ||
C Crypto_Coronel 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 4285 COP | Số lượng131.83 USDT Giới hạn19000 - 564891 COP | ||
M Mayralo 236 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4285 COP | Số lượng255.55 USDT Giới hạn19000 - 1095031 COP |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKT Chain thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi OKT Chain thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OKT Chain là ₮ 28,817.83 mỗi OKT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKT. Khối lượng giao dịch của OKT Chain đã thay đổi -36.80% (₮ -1,032,189,645.49 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKT là ₮ 2,805,030,859.15.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$521.73K
Nguồn cung lưu hành
0 OKT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OKT Chain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OKT là ₮ 28,817.83 MNT , nghĩa là để mua 5 OKT, bạn phải trả ₮ 144,089.17 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.{4}3470 OKT, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 0.001735 OKT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -9.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.79%, đạt mức cao nhất là 29,383.66 MNT và mức thấp nhất là 27,433.92 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OKT là ₮ 30,296.57 MNT , thay đổi -4.88% so với giá hiện tại. OKT Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.98% so với năm trước.
-₮
24,521.32MNTOKT đến MNT
Số lượng
05:01 am hôm nay
0.5 OKT
₮14,408.92
1 OKT
₮28,817.83
5 OKT
₮144,089.17
10 OKT
₮288,178.33
50 OKT
₮1,440,891.66
100 OKT
₮2,881,783.32
500 OKT
₮14,408,916.58
1000 OKT
₮28,817,833.16
MNT đến OKT
Số lượng05:01 am hôm nay
0.5MNT0.{4}1735 OKT
1MNT0.{4}3470 OKT
5MNT0.0001735 OKT
10MNT0.0003470 OKT
50MNT0.001735 OKT
100MNT0.003470 OKT
500MNT0.01735 OKT
1000MNT0.03470 OKT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OKT | $4.24 | $4.05 | +4.79% |
1 OKT | $8.48 | $8.09 | +4.79% |
5 OKT | $42.4 | $40.47 | +4.79% |
10 OKT | $84.81 | $80.93 | +4.79% |
50 OKT | $424.04 | $404.67 | +4.79% |
100 OKT | $848.08 | $809.34 | +4.79% |
500 OKT | $4,240.41 | $4,046.72 | +4.79% |
1000 OKT | $8,480.82 | $8,093.44 | +4.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OKT | $4.24 | $4.46 | -4.88% |
1 OKT | $8.48 | $8.92 | -4.88% |
5 OKT | $42.4 | $44.58 | -4.88% |
10 OKT | $84.81 | $89.16 | -4.88% |
50 OKT | $424.04 | $445.8 | -4.88% |
100 OKT | $848.08 | $891.6 | -4.88% |
500 OKT | $4,240.41 | $4,458 | -4.88% |
1000 OKT | $8,480.82 | $8,916 | -4.88% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OKT | $4.24 | $7.85 | -45.98% |
1 OKT | $8.48 | $15.7 | -45.98% |
5 OKT | $42.4 | $78.49 | -45.98% |
10 OKT | $84.81 | $156.97 | -45.98% |
50 OKT | $424.04 | $784.86 | -45.98% |
100 OKT | $848.08 | $1,569.72 | -45.98% |
500 OKT | $4,240.41 | $7,848.61 | -45.98% |
1000 OKT | $8,480.82 | $15,697.22 | -45.98% |
Dự đoán giá OKT Chain
Giá của OKT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OKT, giá OKT dự kiến sẽ đạt $10.09 vào năm 2026.
Giá của OKT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OKT dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá OKT dự kiến sẽ đạt $15.33 với ROI tích lũy là +89.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OKT Chain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OKT Chain thành một số loại tiền fiat khác.
OKT Chain đến USD
1 OKT thành $ 8.48 USD
OKT Chain đến GBP
1 OKT thành £ 6.87 GBP
OKT Chain đến EUR
1 OKT thành € 8.14 EUR
OKT Chain đến KRW
1 OKT thành ₩ 12,173.2 KRW
OKT Chain đến CAD
1 OKT thành $ 12.15 CAD
OKT Chain đến AUD
1 OKT thành $ 13.53 AUD
OKT Chain đến JPY
1 OKT thành ¥ 1,321.11 JPY
OKT Chain đến BRL
1 OKT thành R$ 51.07 BRL
OKT Chain đến CNY
1 OKT thành ¥ 61.75 CNY
OKT Chain đến TWD
1 OKT thành NT$ 277.89 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OKT Chain.
VeThor Token đến MNT
1 VTHO thành ₮ 28.23 MNT
Dogecoin đến MNT
1 DOGE thành ₮ 1,256.4 MNT
VeChain đến MNT
1 VET thành ₮ 172.1 MNT
Mr Miggles đến MNT
1 MIGGLES thành ₮ 263.01 MNT
CLV đến MNT
1 CLV thành ₮ 213.75 MNT
Worldcoin đến MNT
1 WLD thành ₮ 7,326.09 MNT
SmarDex đến MNT
1 SDEX thành ₮ 53.27 MNT
xMoney đến MNT
1 UTK thành ₮ 219.63 MNT
Kendu Inu đến MNT
1 KENDU thành ₮ 0.09723 MNT
dKargo đến MNT
1 DKA thành ₮ 99.33 MNT
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Kaufen Sie OKT Chain für 1 MNT
Ein Willkommenspaket im Wert von 6200 USDT für neue Bitgetter!
Jetzt OKT Chain kaufen
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.