

PLB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 06:40:03 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Paladeum(PLB) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PLB với giá trị 1 PLB cho 18,290.41 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paladeum phổ biến nhất là PLB sang IDR, trong đó mã của Paladeum là PLB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PLB thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Paladeum (PLB) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Paladeum đã thay đổi -0.10% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paladeum(PLB) đã thay đổi -0.10% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +0.10% thành PLB trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Paladeum

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Paladeum (PLB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Paladeum trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PLB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PLB (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PLB lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PLB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Paladeum thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Paladeum thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Paladeum là Rp 18,290.41 mỗi PLB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLB. Khối lượng giao dịch của Paladeum đã thay đổi +14.45% (Rp 368,173,628.23 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLB là Rp 2,548,267,083.55.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$178.51K
Nguồn cung lưu hành
0 PLB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Paladeum đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 PLB là Rp 18,290.41 IDR , nghĩa là để mua 5 PLB, bạn phải trả Rp 91,452.04 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}5467 PLB, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.002734 PLB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 18,418.93 IDR và mức thấp nhất là 18,027.8 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLB là Rp 16,709.98 IDR , thay đổi +9.45% so với giá hiện tại. Paladeum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.41% so với năm trước.
+Rp
431.42IDRPLB đến IDR
Số lượng
06:40 am hôm nay
0.5 PLB
Rp9,145.2
1 PLB
Rp18,290.41
5 PLB
Rp91,452.04
10 PLB
Rp182,904.07
50 PLB
Rp914,520.36
100 PLB
Rp1,829,040.72
500 PLB
Rp9,145,203.59
1000 PLB
Rp18,290,407.19
IDR đến PLB
Số lượng06:40 am hôm nay
0.5IDR0.{4}2734 PLB
1IDR0.{4}5467 PLB
5IDR0.0002734 PLB
10IDR0.0005467 PLB
50IDR0.002734 PLB
100IDR0.005467 PLB
500IDR0.02734 PLB
1000IDR0.05467 PLB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLB | $0.5598 | $0.5603 | -0.10% |
1 PLB | $1.12 | $1.12 | -0.10% |
5 PLB | $5.6 | $5.6 | -0.10% |
10 PLB | $11.2 | $11.21 | -0.10% |
50 PLB | $55.98 | $56.03 | -0.10% |
100 PLB | $111.95 | $112.06 | -0.10% |
500 PLB | $559.76 | $560.32 | -0.10% |
1000 PLB | $1,119.53 | $1,120.65 | -0.10% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:40 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PLB | $0.5598 | $0.5114 | +9.45% |
1 PLB | $1.12 | $1.02 | +9.45% |
5 PLB | $5.6 | $5.11 | +9.45% |
10 PLB | $11.2 | $10.23 | +9.45% |
50 PLB | $55.98 | $51.14 | +9.45% |
100 PLB | $111.95 | $102.28 | +9.45% |
500 PLB | $559.76 | $511.4 | +9.45% |
1000 PLB | $1,119.53 | $1,022.79 | +9.45% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:40 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PLB | $0.5598 | $0.5466 | +2.41% |
1 PLB | $1.12 | $1.09 | +2.41% |
5 PLB | $5.6 | $5.47 | +2.41% |
10 PLB | $11.2 | $10.93 | +2.41% |
50 PLB | $55.98 | $54.66 | +2.41% |
100 PLB | $111.95 | $109.31 | +2.41% |
500 PLB | $559.76 | $546.56 | +2.41% |
1000 PLB | $1,119.53 | $1,093.12 | +2.41% |
Dự đoán giá Paladeum
Giá của PLB vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PLB, giá PLB dự kiến sẽ đạt $1.02 vào năm 2026.
Giá của PLB vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PLB dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá PLB dự kiến sẽ đạt $1.73 với ROI tích lũy là +54.79%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Paladeum phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Paladeum thành một số loại tiền fiat khác.
Paladeum đến TWD
1 PLB thành NT$ 36.75 TWD

Paladeum đến CNY
1 PLB thành ¥ 8.13 CNY

Paladeum đến USD
1 PLB thành $ 1.12 USD

Paladeum đến AUD
1 PLB thành $ 1.79 AUD

Paladeum đến IDR
1 PLB thành Rp 18,290.41 IDR
Paladeum đến EUR
1 PLB thành € 1.05 EUR

Paladeum đến CAD
1 PLB thành $ 1.62 CAD

Paladeum đến KRW
1 PLB thành ₩ 1,630.95 KRW

Paladeum đến JPY
1 PLB thành ¥ 167.73 JPY

Paladeum đến GBP
1 PLB thành £ 0.8755 GBP

Paladeum đến BRL
1 PLB thành R$ 6.59 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Paladeum.
Aave đến IDR
1 AAVE thành Rp 3,427,559.05 IDR

Brickken đến IDR
1 BKN thành Rp 4,421.97 IDR

Hedera đến IDR
1 HBAR thành Rp 4,095.92 IDR

Dohrnii đến IDR
1 DHN thành Rp 414,920.88 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 39,753.52 IDR

SPX6900 đến IDR
1 SPX thành Rp 7,516.46 IDR

Telcoin đến IDR
1 TEL thành Rp 135.05 IDR

PARSIQ đến IDR
1 PRQ thành Rp 2,505.82 IDR

Chainlink đến IDR
1 LINK thành Rp 245,019.1 IDR

Sui đến IDR
1 SUI thành Rp 40,244.41 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.