Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87130.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87130.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87130.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PIP thành INR
PIP/INR: 1 PIP = 0.03285 INR. Giá chuyển đổi 1 Pip (PIP) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.03285 INR hôm nay.

PIP
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PIP/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pip (PIP) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PIP hiện có giá trị là 0.03285 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PIP hiện có giá 0.03285 INR, nghĩa là mua 5 PIP sẽ mất 0.1642 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 30.45 PIP và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 152.23 PIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PIP sang INR
Chuyển đổi INR sang PIP
Pip
Rupee Ấn Độ
1 PIP
0.03285 INR
Đổi 1 PIP sang 0.03285 INR
2 PIP
0.06569 INR
Đổi 2 PIP sang 0.06569 INR
5 PIP
0.1642 INR
Đổi 5 PIP sang 0.1642 INR
10 PIP
0.3285 INR
Đổi 10 PIP sang 0.3285 INR
20 PIP
0.6569 INR
Đổi 20 PIP sang 0.6569 INR
50 PIP
1.64 INR
Đổi 50 PIP sang 1.64 INR
100 PIP
3.28 INR
Đổi 100 PIP sang 3.28 INR
200 PIP
6.57 INR
Đổi 200 PIP sang 6.57 INR
500 PIP
16.42 INR
Đổi 500 PIP sang 16.42 INR
1000 PIP
32.85 INR
Đổi 1000 PIP sang 32.85 INR
5000 PIP
164.23 INR
Đổi 5000 PIP sang 164.23 INR
10000 PIP
328.46 INR
Đổi 10000 PIP sang 328.46 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PIP thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Pip tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PIP sang INR, lên đến 10000 PIP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Pip
1 INR
30.45 PIP
Đổi 1 INR sang 30.45 PIP
10 INR
304.45 PIP
Đổi 10 INR sang 304.45 PIP
50 INR
1,522.27 PIP
Đổi 50 INR sang 1,522.27 PIP
100 INR
3,044.54 PIP
Đổi 100 INR sang 3,044.54 PIP
200 INR
6,089.09 PIP
Đổi 200 INR sang 6,089.09 PIP
500 INR
15,222.72 PIP
Đổi 500 INR sang 15,222.72 PIP
1000 INR
30,445.44 PIP
Đổi 1000 INR sang 30,445.44 PIP
2000 INR
60,890.89 PIP
Đổi 2000 INR sang 60,890.89 PIP
5000 INR
152,227.22 PIP
Đổi 5000 INR sang 152,227.22 PIP
10000 INR
304,454.44 PIP
Đổi 10000 INR sang 304,454.44 PIP
50000 INR
1,522,272.22 PIP
Đổi 50000 INR sang 1,522,272.22 PIP
100000 INR
3,044,544.43 PIP
Đổi 100000 INR sang 3,044,544.43 PIP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PIP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Pip đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PIP, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PIP/INR
PIP/INR: 1 PIP = 0.03285 INR; 2025/12/26 00:15:04
Trong 1D vừa qua, Pip đã thay đổi +4.93% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pip(PIP) đã thay đổi +4.93% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PIP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămT ất cả
Dữ liệu chuyển đổi PIP sang INR: Biến động và thay đổi giá của /INR
Giá cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.05409 INR trong khi giá thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.03209 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PIP theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04255 INR | 0.05409 INR | 0.3061 INR | 0.3061 INR |
Thấp | 0.03209 INR | 0.03209 INR | 0.02095 INR | 0.01838 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.93% | -27.23% | +26.98% | -25.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PIP (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIP bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pip
Số liệu thị trường PIP sang INR
PIP/INR:
₹0.03285
Khối lượng PIP 24 giờ:
₹781,825.01
Vốn hóa thị trường PIP:
₹17,488,862.99
Nguồn cung lưu hành PIP:
532.46M PIP
Tỷ giá PIP sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pip thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pip là ₹0.03285 mỗi PIP, với tổng vốn hoá thị trường của ₹17,488,862.99 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 532,456,200 PIP. Khối lượng giao dịch của Pip đã thay đổi -44.03% (₹-615,006.95 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIP là ₹1,396,831.96.
Thông tin thêm về Pip trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pip phổ biến nhất là PIP sang INR, trong đó mã của Pip là PIP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73858.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 480512.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7841793.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PIP sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PIP sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pip phổ biến
PIP đến TWD
1 PIP thành NT$0.01151 TWD
PIP đến CNY
1 PIP thành ¥0.002562 CNY
PIP đến USD
1 PIP thành $0.0003645 USD
PIP đến AUD
1 PIP thành AU$0.0005436 AUD
PIP đến EUR
1 PIP thành €0.0003094 EUR
PIP đến CAD
1 PIP thành C$0.0004988 CAD
PIP đến INR
1 PIP thành ₹0.03285 INR
PIP đến KRW
1 PIP thành ₩0.5276 KRW
PIP đến JPY
1 PIP thành ¥0.05682 JPY
PIP đến GBP
1 PIP thành £0.0002696 GBP
PIP đến BRL
1 PIP thành R$0.002013 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

NIGHT đến INR
1 NIGHT thành ₹6.94 INR

ZBT đến INR
1 ZBT thành ₹14.15 INR

LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹43.35 INR

BIFI đến INR
1 BIFI thành ₹19,337.92 INR

ESPORTS đến INR
1 ESPORTS thành ₹37.68 INR

0G đến INR
1 0G thành ₹93.97 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹31 INR

LAVA đến INR
1 LAVA thành ₹15.21 INR

WLFI đến INR
1 WLFI thành ₹12.38 INR

AVAX đến INR
1 AVAX thành ₹1,090.26 INR
Bảng chuyển đổi từ PIP sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Pip đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIP thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -27.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.93%, đạt mức cao nhất là 0.04255 INR và mức thấp nhất là 0.03209 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PIP là ₹0.02556 INR , thay đổi +26.98% so với giá hiện tại. Pip đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.77% so với năm trước.
-₹
2.76INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PIP | ₹0.01642 | ₹0.01562 | +4.93% |
1 PIP | ₹0.03285 | ₹0.03124 | +4.93% |
5 PIP | ₹0.1642 | ₹0.1562 | +4.93% |
10 PIP | ₹0.3285 | ₹0.3124 | +4.93% |
50 PIP | ₹1.64 | ₹1.56 | +4.93% |
100 PIP | ₹3.28 | ₹3.12 | +4.93% |
500 PIP | ₹16.42 | ₹15.62 | +4.93% |
1000 PIP | ₹32.85 | ₹31.24 | +4.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp PIP/INR
1 Pip bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Pip (PIP) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03285.
Tôi có thể mua bao nhiêu PIP với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.45 PIP đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PIP sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PIP sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PIP bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 152.23 PIP, trong khi 5 PIP sẽ có giá khoảng 0.1642INR.
Giá cao nhất của PIP/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PIP tính theo INR là ₹32.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PIP/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pip (PIP) đã giảm 27.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pip (PIP) đã tăng 26.98% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIP thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pip và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PIP/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PIP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PIP/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PIP/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PIP/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pip và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi ph ổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pip: PIP sang Đô la Mỹ (USD), PIP sang Euro (EUR), PIP sang Bảng Anh (GBP), PIP sang Đô la Canada (CAD), PIP sang Rupee Ấn Độ (INR), PIP sang Rupee Pakistan (PKR), PIP sang Real Brazil (BRL), PIP sang ...
Giá của Pip ở Mỹ là $0.0003645 USD. Ngoài ra, giá của Pip là €0.0003094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004988 CAD ở Canada, ₹0.03285 INR ở Ấn Độ, ₨0.1021 PKR ở Pakistan, R$0.002013 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pip phổ biến nhất là PIP sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Pip (PIP) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03285.
Giá của Pip ở Mỹ là $0.0003645 USD. Ngoài ra, giá của Pip là €0.0003094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004988 CAD ở Canada, ₹0.03285 INR ở Ấn Độ, ₨0.1021 PKR ở Pakistan, R$0.002013 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pip phổ biến nhất là PIP sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Pip (PIP) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03285.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































