

XIL
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 03:07:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Project X(XIL) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XIL với giá trị 1 XIL cho 0.01 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Project X phổ biến nhất là XIL sang BDT, trong đó mã của Project X là XIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XIL thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Project X (XIL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Project X đã thay đổi -4.19% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Project X(XIL) đã thay đổi -4.19% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi +4.37% thành XIL trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Project X

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Project X (XIL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Project X trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XIL (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XIL bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XIL (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XIL lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XIL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BDT trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Project X thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi Project X thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Project X là ৳ 0.005833 mỗi XIL, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XIL. Khối lượng giao dịch của Project X đã thay đổi -11.28% (৳ -9,132.21 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XIL là ৳ 80,954.25.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$591.0427998
Nguồn cung lưu hành
0 XIL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Project X đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XIL là ৳ 0.005833 BDT , nghĩa là để mua 5 XIL, bạn phải trả ৳ 0.02916 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 171.44 XIL, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 8,572.02 XIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XIL thành Taka Bangladesh đã thay đổi -4.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.19%, đạt mức cao nhất là 0.006105 BDT và mức thấp nhất là 0.005675 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 XIL là ৳ 0.008614 BDT , thay đổi -32.28% so với giá hiện tại. Project X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.36% so với năm trước.
-৳
0.2147BDTXIL đến BDT
Số lượng
03:07 am hôm nay
0.5 XIL
৳0.002916
1 XIL
৳0.005833
5 XIL
৳0.02916
10 XIL
৳0.05833
50 XIL
৳0.2916
100 XIL
৳0.5833
500 XIL
৳2.92
1000 XIL
৳5.83
BDT đến XIL
Số lượng03:07 am hôm nay
0.5BDT85.72 XIL
1BDT171.44 XIL
5BDT857.2 XIL
10BDT1,714.4 XIL
50BDT8,572.02 XIL
100BDT17,144.05 XIL
500BDT85,720.25 XIL
1000BDT171,440.49 XIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XIL | $0.{4}2400 | $0.{4}2505 | -4.19% |
1 XIL | $0.{4}4800 | $0.{4}5010 | -4.19% |
5 XIL | $0.0002400 | $0.0002505 | -4.19% |
10 XIL | $0.0004800 | $0.0005010 | -4.19% |
50 XIL | $0.002400 | $0.002505 | -4.19% |
100 XIL | $0.004800 | $0.005010 | -4.19% |
500 XIL | $0.02400 | $0.02505 | -4.19% |
1000 XIL | $0.04800 | $0.05010 | -4.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:07 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XIL | $0.{4}2400 | $0.{4}3544 | -32.28% |
1 XIL | $0.{4}4800 | $0.{4}7089 | -32.28% |
5 XIL | $0.0002400 | $0.0003544 | -32.28% |
10 XIL | $0.0004800 | $0.0007089 | -32.28% |
50 XIL | $0.002400 | $0.003544 | -32.28% |
100 XIL | $0.004800 | $0.007089 | -32.28% |
500 XIL | $0.02400 | $0.03544 | -32.28% |
1000 XIL | $0.04800 | $0.07089 | -32.28% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:07 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XIL | $0.{4}2400 | $0.0009076 | -97.36% |
1 XIL | $0.{4}4800 | $0.001815 | -97.36% |
5 XIL | $0.0002400 | $0.009076 | -97.36% |
10 XIL | $0.0004800 | $0.01815 | -97.36% |
50 XIL | $0.002400 | $0.09076 | -97.36% |
100 XIL | $0.004800 | $0.1815 | -97.36% |
500 XIL | $0.02400 | $0.9076 | -97.36% |
1000 XIL | $0.04800 | $1.82 | -97.36% |
Dự đoán giá Project X
Giá của XIL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XIL, giá XIL dự kiến sẽ đạt $0.{4}5684 vào năm 2026.
Giá của XIL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá XIL dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá XIL dự kiến sẽ đạt $0.{4}8819 với ROI tích lũy là +75.62%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Project X phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Project X thành một số loại tiền fiat khác.
Project X đến TWD
1 XIL thành NT$ 0.001573 TWD

Project X đến CNY
1 XIL thành ¥ 0.0003484 CNY

Project X đến BDT
1 XIL thành ৳ 0.005833 BDT
Project X đến USD
1 XIL thành $ 0.{4}4800 USD

Project X đến AUD
1 XIL thành $ 0.{4}7534 AUD

Project X đến EUR
1 XIL thành € 0.{4}4564 EUR

Project X đến CAD
1 XIL thành $ 0.{4}6815 CAD

Project X đến KRW
1 XIL thành ₩ 0.06865 KRW

Project X đến JPY
1 XIL thành ¥ 0.007160 JPY

Project X đến GBP
1 XIL thành £ 0.{4}3786 GBP

Project X đến BRL
1 XIL thành R$ 0.0002751 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Project X.
Ethereum đến BDT
1 ETH thành ৳ 336,359.47 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳ 308.64 BDT

Golem đến BDT
1 GLM thành ৳ 42.49 BDT

Forta đến BDT
1 FORT thành ৳ 16.19 BDT

Onyxcoin đến BDT
1 XCN thành ৳ 2.33 BDT

Bitcoin đến BDT
1 BTC thành ৳ 11,637,159.84 BDT

Tellor đến BDT
1 TRB thành ৳ 4,347.07 BDT

Civic đến BDT
1 CVC thành ৳ 15.65 BDT

TRON đến BDT
1 TRX thành ৳ 29.76 BDT

Juventus Fan Token đến BDT
1 JUV thành ৳ 172.74 BDT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.