

PURSE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 16:52:08 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pundi X PURSE(PURSE) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PURSE với giá trị 1 PURSE cho 0.13 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang MMK, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PURSE thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Pundi X PURSE (PURSE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi +2.49% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi +2.49% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi -2.43% thành PURSE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Pundi X PURSE

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Pundi X PURSE (PURSE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pundi X PURSE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PURSE (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PURSE lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PURSE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MMK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pundi X PURSE thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là Ks 0.1271 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi -65.20% (Ks -78,101,550.22 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là Ks 119,781,407.45.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$19.76K
Nguồn cung lưu hành
0 PURSE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PURSE là Ks 0.1271 MMK , nghĩa là để mua 5 PURSE, bạn phải trả Ks 0.6354 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 7.87 PURSE, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 393.45 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Kyat Myanmar đã thay đổi -25.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.49%, đạt mức cao nhất là 0.1346 MMK và mức thấp nhất là 0.1240 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là Ks 0.1925 MMK , thay đổi -33.98% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.90% so với năm trước.
-Ks
0.5381MMKPURSE đến MMK
Số lượng
16:52 hôm nay
0.5 PURSE
Ks0.06354
1 PURSE
Ks0.1271
5 PURSE
Ks0.6354
10 PURSE
Ks1.27
50 PURSE
Ks6.35
100 PURSE
Ks12.71
500 PURSE
Ks63.54
1000 PURSE
Ks127.08
MMK đến PURSE
Số lượng16:52 hôm nay
0.5MMK3.93 PURSE
1MMK7.87 PURSE
5MMK39.34 PURSE
10MMK78.69 PURSE
50MMK393.45 PURSE
100MMK786.9 PURSE
500MMK3,934.48 PURSE
1000MMK7,868.95 PURSE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PURSE | $0.{4}3013 | $0.{4}2939 | +2.49% |
1 PURSE | $0.{4}6025 | $0.{4}5879 | +2.49% |
5 PURSE | $0.0003013 | $0.0002939 | +2.49% |
10 PURSE | $0.0006025 | $0.0005879 | +2.49% |
50 PURSE | $0.003013 | $0.002939 | +2.49% |
100 PURSE | $0.006025 | $0.005879 | +2.49% |
500 PURSE | $0.03013 | $0.02939 | +2.49% |
1000 PURSE | $0.06025 | $0.05879 | +2.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:52 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PURSE | $0.{4}3013 | $0.{4}4563 | -33.98% |
1 PURSE | $0.{4}6025 | $0.{4}9125 | -33.98% |
5 PURSE | $0.0003013 | $0.0004563 | -33.98% |
10 PURSE | $0.0006025 | $0.0009125 | -33.98% |
50 PURSE | $0.003013 | $0.004563 | -33.98% |
100 PURSE | $0.006025 | $0.009125 | -33.98% |
500 PURSE | $0.03013 | $0.04563 | -33.98% |
1000 PURSE | $0.06025 | $0.09125 | -33.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:52 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PURSE | $0.{4}3013 | $0.0001577 | -80.90% |
1 PURSE | $0.{4}6025 | $0.0003154 | -80.90% |
5 PURSE | $0.0003013 | $0.001577 | -80.90% |
10 PURSE | $0.0006025 | $0.003154 | -80.90% |
50 PURSE | $0.003013 | $0.01577 | -80.90% |
100 PURSE | $0.006025 | $0.03154 | -80.90% |
500 PURSE | $0.03013 | $0.1577 | -80.90% |
1000 PURSE | $0.06025 | $0.3154 | -80.90% |
Dự đoán giá Pundi X PURSE
Giá của PURSE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PURSE, giá PURSE dự kiến sẽ đạt $0.{4}6037 vào năm 2026.
Giá của PURSE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PURSE dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá PURSE dự kiến sẽ đạt $0.0001305 với ROI tích lũy là +108.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pundi X PURSE thành một số loại tiền fiat khác.
Pundi X PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$ 0.001978 TWD

Pundi X PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥ 0.0004373 CNY

Pundi X PURSE đến USD
1 PURSE thành $ 0.{4}6025 USD

Pundi X PURSE đến AUD
1 PURSE thành $ 0.{4}9579 AUD

Pundi X PURSE đến EUR
1 PURSE thành € 0.{4}5620 EUR

Pundi X PURSE đến CAD
1 PURSE thành $ 0.{4}8667 CAD

Pundi X PURSE đến MMK
1 PURSE thành Ks 0.1271 MMK
Pundi X PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩ 0.08722 KRW

Pundi X PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥ 0.008975 JPY

Pundi X PURSE đến GBP
1 PURSE thành £ 0.{4}4700 GBP

Pundi X PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$ 0.0003546 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pundi X PURSE.
KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks 3,684.32 MMK

Aave đến MMK
1 AAVE thành Ks 450,485.63 MMK

Bitcoin Cash đến MMK
1 BCH thành Ks 813,181.34 MMK

Dohrnii đến MMK
1 DHN thành Ks 82,722.8 MMK

CoW Protocol đến MMK
1 COW thành Ks 628.24 MMK

Pi đến MMK
1 PI thành Ks 4,007.06 MMK

Chainlink đến MMK
1 LINK thành Ks 33,081.71 MMK

Lumia đến MMK
1 LUMIA thành Ks 927.8 MMK

PARSIQ đến MMK
1 PRQ thành Ks 342.34 MMK

Berachain đến MMK
1 BERA thành Ks 13,728.21 MMK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.