

SEAM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 06:44:10 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Seamless(SEAM) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SEAM với giá trị 1 SEAM cho 56.11 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seamless phổ biến nhất là SEAM sang ISK, trong đó mã của Seamless là SEAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SEAM thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Seamless (SEAM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Seamless đã thay đổi -7.79% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seamless(SEAM) đã thay đổi -7.79% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +8.45% thành SEAM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Seamless

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Seamless (SEAM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Seamless trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua SEAM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SEAM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SEAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SEAM (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SEAM lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SEAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Seamless thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Seamless thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Seamless là kr 56.11 mỗi SEAM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SEAM. Khối lượng giao dịch của Seamless đã thay đổi +0.10% (kr 87,700.32 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SEAM là kr 90,693,195.81.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$658.88K
Nguồn cung lưu hành
0 SEAM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Seamless đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SEAM là kr 56.11 ISK , nghĩa là để mua 5 SEAM, bạn phải trả kr 280.53 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.01782 SEAM, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 0.8912 SEAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SEAM thành Króna Iceland đã thay đổi -16.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.79%, đạt mức cao nhất là 61.31 ISK và mức thấp nhất là 53.06 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SEAM là kr 81.64 ISK , thay đổi -31.28% so với giá hiện tại. Seamless đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.91% so với năm trước.
-kr
560.67ISKSEAM đến ISK
Số lượng
06:44 am hôm nay
0.5 SEAM
kr28.05
1 SEAM
kr56.11
5 SEAM
kr280.53
10 SEAM
kr561.06
50 SEAM
kr2,805.28
100 SEAM
kr5,610.55
500 SEAM
kr28,052.76
1000 SEAM
kr56,105.52
ISK đến SEAM
Số lượng06:44 am hôm nay
0.5ISK0.008912 SEAM
1ISK0.01782 SEAM
5ISK0.08912 SEAM
10ISK0.1782 SEAM
50ISK0.8912 SEAM
100ISK1.78 SEAM
500ISK8.91 SEAM
1000ISK17.82 SEAM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SEAM | $0.2036 | $0.2209 | -7.79% |
1 SEAM | $0.4072 | $0.4417 | -7.79% |
5 SEAM | $2.04 | $2.21 | -7.79% |
10 SEAM | $4.07 | $4.42 | -7.79% |
50 SEAM | $20.36 | $22.09 | -7.79% |
100 SEAM | $40.72 | $44.17 | -7.79% |
500 SEAM | $203.61 | $220.87 | -7.79% |
1000 SEAM | $407.21 | $441.74 | -7.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SEAM | $0.2036 | $0.2963 | -31.28% |
1 SEAM | $0.4072 | $0.5925 | -31.28% |
5 SEAM | $2.04 | $2.96 | -31.28% |
10 SEAM | $4.07 | $5.93 | -31.28% |
50 SEAM | $20.36 | $29.63 | -31.28% |
100 SEAM | $40.72 | $59.25 | -31.28% |
500 SEAM | $203.61 | $296.26 | -31.28% |
1000 SEAM | $407.21 | $592.52 | -31.28% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SEAM | $0.2036 | $2.24 | -90.91% |
1 SEAM | $0.4072 | $4.48 | -90.91% |
5 SEAM | $2.04 | $22.38 | -90.91% |
10 SEAM | $4.07 | $44.76 | -90.91% |
50 SEAM | $20.36 | $223.82 | -90.91% |
100 SEAM | $40.72 | $447.65 | -90.91% |
500 SEAM | $203.61 | $2,238.24 | -90.91% |
1000 SEAM | $407.21 | $4,476.49 | -90.91% |
Dự đoán giá Seamless
Giá của SEAM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SEAM, giá SEAM dự kiến sẽ đạt $0.4907 vào năm 2026.
Giá của SEAM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SEAM dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2031, giá SEAM dự kiến sẽ đạt $1.32 với ROI tích lũy là +198.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Seamless phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Seamless thành một số loại tiền fiat khác.
Seamless đến TWD
1 SEAM thành NT$ 13.37 TWD

Seamless đến CNY
1 SEAM thành ¥ 2.96 CNY

Seamless đến ISK
1 SEAM thành kr 56.11 ISK
Seamless đến USD
1 SEAM thành $ 0.4072 USD

Seamless đến AUD
1 SEAM thành $ 0.6515 AUD

Seamless đến EUR
1 SEAM thành € 0.3835 EUR

Seamless đến CAD
1 SEAM thành $ 0.5876 CAD

Seamless đến KRW
1 SEAM thành ₩ 593.23 KRW

Seamless đến JPY
1 SEAM thành ¥ 61.01 JPY

Seamless đến GBP
1 SEAM thành £ 0.3184 GBP

Seamless đến BRL
1 SEAM thành R$ 2.4 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Seamless.
Aave đến ISK
1 AAVE thành kr 28,905.66 ISK

Brickken đến ISK
1 BKN thành kr 37.29 ISK

Hedera đến ISK
1 HBAR thành kr 34.54 ISK

Dohrnii đến ISK
1 DHN thành kr 3,499.16 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 335.25 ISK

SPX6900 đến ISK
1 SPX thành kr 63.39 ISK

Telcoin đến ISK
1 TEL thành kr 1.14 ISK

PARSIQ đến ISK
1 PRQ thành kr 21.13 ISK

Chainlink đến ISK
1 LINK thành kr 2,066.32 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 339.39 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.