

SHIELD
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:36:30 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Shield Protocol(SHIELD) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SHIELD với giá trị 1 SHIELD cho 350.03 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shield Protocol phổ biến nhất là SHIELD sang MNT, trong đó mã của Shield Protocol là SHIELD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SHIELD thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Shield Protocol (SHIELD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Shield Protocol đã thay đổi -0.40% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shield Protocol(SHIELD) đã thay đổi -0.40% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi +0.40% thành SHIELD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Shield Protocol

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Shield Protocol (SHIELD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Shield Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SHIELD (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHIELD bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHIELD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SHIELD (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SHIELD lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SHIELD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Shield Protocol thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Shield Protocol thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shield Protocol là ₮ 350.03 mỗi SHIELD, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 85,582,764.14 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 244,499 SHIELD. Khối lượng giao dịch của Shield Protocol đã thay đổi -25.67% (₮ -17,347.97 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIELD là ₮ 67,590.47.
Vốn hoá thị trường
$25.19K
Khối lượng 24h
$14.78590164
Nguồn cung lưu hành
244.50K SHIELD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Shield Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SHIELD là ₮ 350.03 MNT , nghĩa là để mua 5 SHIELD, bạn phải trả ₮ 1,750.17 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.002857 SHIELD, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 0.1428 SHIELD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIELD thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 351.44 MNT và mức thấp nhất là 350.03 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIELD là ₮ 487.95 MNT , thay đổi -28.26% so với giá hiện tại. Shield Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.06% so với năm trước.
-₮
745.76MNTSHIELD đến MNT
Số lượng
09:36 am hôm nay
0.5 SHIELD
₮175.02
1 SHIELD
₮350.03
5 SHIELD
₮1,750.17
10 SHIELD
₮3,500.33
50 SHIELD
₮17,501.66
100 SHIELD
₮35,003.32
500 SHIELD
₮175,016.59
1000 SHIELD
₮350,033.18
MNT đến SHIELD
Số lượng09:36 am hôm nay
0.5MNT0.001428 SHIELD
1MNT0.002857 SHIELD
5MNT0.01428 SHIELD
10MNT0.02857 SHIELD
50MNT0.1428 SHIELD
100MNT0.2857 SHIELD
500MNT1.43 SHIELD
1000MNT2.86 SHIELD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHIELD | $0.05151 | $0.05171 | -0.40% |
1 SHIELD | $0.1030 | $0.1034 | -0.40% |
5 SHIELD | $0.5151 | $0.5171 | -0.40% |
10 SHIELD | $1.03 | $1.03 | -0.40% |
50 SHIELD | $5.15 | $5.17 | -0.40% |
100 SHIELD | $10.3 | $10.34 | -0.40% |
500 SHIELD | $51.51 | $51.71 | -0.40% |
1000 SHIELD | $103.01 | $103.43 | -0.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SHIELD | $0.05151 | $0.07180 | -28.26% |
1 SHIELD | $0.1030 | $0.1436 | -28.26% |
5 SHIELD | $0.5151 | $0.7180 | -28.26% |
10 SHIELD | $1.03 | $1.44 | -28.26% |
50 SHIELD | $5.15 | $7.18 | -28.26% |
100 SHIELD | $10.3 | $14.36 | -28.26% |
500 SHIELD | $51.51 | $71.8 | -28.26% |
1000 SHIELD | $103.01 | $143.6 | -28.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SHIELD | $0.05151 | $0.1612 | -68.06% |
1 SHIELD | $0.1030 | $0.3225 | -68.06% |
5 SHIELD | $0.5151 | $1.61 | -68.06% |
10 SHIELD | $1.03 | $3.22 | -68.06% |
50 SHIELD | $5.15 | $16.12 | -68.06% |
100 SHIELD | $10.3 | $32.25 | -68.06% |
500 SHIELD | $51.51 | $161.24 | -68.06% |
1000 SHIELD | $103.01 | $322.48 | -68.06% |
Dự đoán giá Shield Protocol
Giá của SHIELD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SHIELD, giá SHIELD dự kiến sẽ đạt $0.1153 vào năm 2026.
Giá của SHIELD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SHIELD dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá SHIELD dự kiến sẽ đạt $0.3490 với ROI tích lũy là +238.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Shield Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Shield Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Shield Protocol đến TWD
1 SHIELD thành NT$ 3.37 TWD

Shield Protocol đến CNY
1 SHIELD thành ¥ 0.7473 CNY

Shield Protocol đến USD
1 SHIELD thành $ 0.1030 USD

Shield Protocol đến AUD
1 SHIELD thành $ 0.1612 AUD

Shield Protocol đến EUR
1 SHIELD thành € 0.09813 EUR

Shield Protocol đến CAD
1 SHIELD thành $ 0.1461 CAD

Shield Protocol đến KRW
1 SHIELD thành ₩ 147.72 KRW

Shield Protocol đến MNT
1 SHIELD thành ₮ 350.03 MNT
Shield Protocol đến JPY
1 SHIELD thành ¥ 15.51 JPY

Shield Protocol đến GBP
1 SHIELD thành £ 0.08127 GBP

Shield Protocol đến BRL
1 SHIELD thành R$ 0.5875 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Shield Protocol.
Pi đến MNT
1 PI thành ₮ 2,220.88 MNT

Sonic (prev. FTM) đến MNT
1 S thành ₮ 2,930.29 MNT

Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 334,483,964.92 MNT

Maker đến MNT
1 MKR thành ₮ 4,849,679.29 MNT

BinaryX đến MNT
1 BNX thành ₮ 3,748.2 MNT

Shiba $Wing đến MNT
1 WING thành ₮ 7.64 MNT

KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮ 5,917.79 MNT

Berachain đến MNT
1 BERA thành ₮ 28,851.12 MNT

Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 9,505,765.68 MNT

Big Time đến MNT
1 BIGTIME thành ₮ 257.7 MNT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.