

SOLNIC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 16:48:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Solnic(SOLNIC) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SOLNIC với giá trị 1 SOLNIC cho 0.54 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solnic phổ biến nhất là SOLNIC sang ISK, trong đó mã của Solnic là SOLNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SOLNIC thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Solnic (SOLNIC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Solnic đã thay đổi -6.18% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solnic(SOLNIC) đã thay đổi -6.18% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +6.59% thành SOLNIC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Solnic

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Solnic (SOLNIC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Solnic trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SOLNIC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLNIC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SOLNIC (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SOLNIC lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SOLNIC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Solnic thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Solnic thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solnic là kr 0.5430 mỗi SOLNIC, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLNIC. Khối lượng giao dịch của Solnic đã thay đổi +587.81% (kr 17,803,238.18 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLNIC là kr 3,028,715.54.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$152.44K
Nguồn cung lưu hành
0 SOLNIC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Solnic đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SOLNIC là kr 0.5430 ISK , nghĩa là để mua 5 SOLNIC, bạn phải trả kr 2.71 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.84 SOLNIC, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 92.09 SOLNIC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLNIC thành Króna Iceland đã thay đổi +4.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.18%, đạt mức cao nhất là 0.6925 ISK và mức thấp nhất là 0.5637 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLNIC là kr 0.6802 ISK , thay đổi -17.73% so với giá hiện tại. Solnic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +76.73% so với năm trước.
+kr
0.2764ISKSOLNIC đến ISK
Số lượng
16:48 hôm nay
0.5 SOLNIC
kr0.2715
1 SOLNIC
kr0.5430
5 SOLNIC
kr2.71
10 SOLNIC
kr5.43
50 SOLNIC
kr27.15
100 SOLNIC
kr54.3
500 SOLNIC
kr271.48
1000 SOLNIC
kr542.95
ISK đến SOLNIC
Số lượng16:48 hôm nay
0.5ISK0.9209 SOLNIC
1ISK1.84 SOLNIC
5ISK9.21 SOLNIC
10ISK18.42 SOLNIC
50ISK92.09 SOLNIC
100ISK184.18 SOLNIC
500ISK920.89 SOLNIC
1000ISK1,841.78 SOLNIC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOLNIC | $0.001987 | $0.002140 | -6.18% |
1 SOLNIC | $0.003973 | $0.004280 | -6.18% |
5 SOLNIC | $0.01987 | $0.02140 | -6.18% |
10 SOLNIC | $0.03973 | $0.04280 | -6.18% |
50 SOLNIC | $0.1987 | $0.2140 | -6.18% |
100 SOLNIC | $0.3973 | $0.4280 | -6.18% |
500 SOLNIC | $1.99 | $2.14 | -6.18% |
1000 SOLNIC | $3.97 | $4.28 | -6.18% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:48 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SOLNIC | $0.001987 | $0.002488 | -17.73% |
1 SOLNIC | $0.003973 | $0.004977 | -17.73% |
5 SOLNIC | $0.01987 | $0.02488 | -17.73% |
10 SOLNIC | $0.03973 | $0.04977 | -17.73% |
50 SOLNIC | $0.1987 | $0.2488 | -17.73% |
100 SOLNIC | $0.3973 | $0.4977 | -17.73% |
500 SOLNIC | $1.99 | $2.49 | -17.73% |
1000 SOLNIC | $3.97 | $4.98 | -17.73% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:48 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SOLNIC | $0.001987 | $0.0009753 | +76.73% |
1 SOLNIC | $0.003973 | $0.001951 | +76.73% |
5 SOLNIC | $0.01987 | $0.009753 | +76.73% |
10 SOLNIC | $0.03973 | $0.01951 | +76.73% |
50 SOLNIC | $0.1987 | $0.09753 | +76.73% |
100 SOLNIC | $0.3973 | $0.1951 | +76.73% |
500 SOLNIC | $1.99 | $0.9753 | +76.73% |
1000 SOLNIC | $3.97 | $1.95 | +76.73% |
Dự đoán giá Solnic
Giá của SOLNIC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SOLNIC, giá SOLNIC dự kiến sẽ đạt $0.005589 vào năm 2026.
Giá của SOLNIC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SOLNIC dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá SOLNIC dự kiến sẽ đạt $0.008453 với ROI tích lũy là +139.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Solnic phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Solnic thành một số loại tiền fiat khác.
Solnic đến TWD
1 SOLNIC thành NT$ 0.1304 TWD

Solnic đến CNY
1 SOLNIC thành ¥ 0.02884 CNY

Solnic đến ISK
1 SOLNIC thành kr 0.5430 ISK
Solnic đến USD
1 SOLNIC thành $ 0.003973 USD

Solnic đến AUD
1 SOLNIC thành $ 0.006316 AUD

Solnic đến EUR
1 SOLNIC thành € 0.003706 EUR

Solnic đến CAD
1 SOLNIC thành $ 0.005715 CAD

Solnic đến KRW
1 SOLNIC thành ₩ 5.75 KRW

Solnic đến JPY
1 SOLNIC thành ¥ 0.5918 JPY

Solnic đến GBP
1 SOLNIC thành £ 0.003099 GBP

Solnic đến BRL
1 SOLNIC thành R$ 0.02338 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Solnic.
KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr 237.54 ISK

Aave đến ISK
1 AAVE thành kr 29,169.25 ISK

Bitcoin Cash đến ISK
1 BCH thành kr 52,788.04 ISK

Dohrnii đến ISK
1 DHN thành kr 5,360.03 ISK

CoW Protocol đến ISK
1 COW thành kr 40.71 ISK

Pi đến ISK
1 PI thành kr 259.36 ISK

Chainlink đến ISK
1 LINK thành kr 2,150.22 ISK

Lumia đến ISK
1 LUMIA thành kr 60.04 ISK

PARSIQ đến ISK
1 PRQ thành kr 22.18 ISK

Berachain đến ISK
1 BERA thành kr 887.86 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.