

SOUL
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 23:51:55 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SoulSwap Finance(SOUL) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SOUL với giá trị 1 SOUL cho 0.10 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SoulSwap Finance phổ biến nhất là SOUL sang HUF, trong đó mã của SoulSwap Finance là SOUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SOUL thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá SoulSwap Finance (SOUL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, SoulSwap Finance đã thay đổi -4.36% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SoulSwap Finance(SOUL) đã thay đổi -4.36% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +4.55% thành SOUL trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua SoulSwap Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua SoulSwap Finance (SOUL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SoulSwap Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SOUL (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOUL bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SOUL (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SOUL lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SOUL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SoulSwap Finance thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi SoulSwap Finance thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SoulSwap Finance là Ft 0.1022 mỗi SOUL, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOUL. Khối lượng giao dịch của SoulSwap Finance đã thay đổi +1788.99% (Ft 38,114.73 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOUL là Ft 2,130.51.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$104.98301806
Nguồn cung lưu hành
0 SOUL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SoulSwap Finance đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SOUL là Ft 0.1022 HUF , nghĩa là để mua 5 SOUL, bạn phải trả Ft 0.5112 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 9.78 SOUL, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 489.07 SOUL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOUL thành Forint Hungary đã thay đổi +31.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.36%, đạt mức cao nhất là 0.1142 HUF và mức thấp nhất là 0.09981 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SOUL là Ft 0.08243 HUF , thay đổi +24.03% so với giá hiện tại. SoulSwap Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.33% so với năm trước.
-Ft
0.7739HUFSOUL đến HUF
Số lượng
23:51 hôm nay
0.5 SOUL
Ft0.05112
1 SOUL
Ft0.1022
5 SOUL
Ft0.5112
10 SOUL
Ft1.02
50 SOUL
Ft5.11
100 SOUL
Ft10.22
500 SOUL
Ft51.12
1000 SOUL
Ft102.23
HUF đến SOUL
Số lượng23:51 hôm nay
0.5HUF4.89 SOUL
1HUF9.78 SOUL
5HUF48.91 SOUL
10HUF97.81 SOUL
50HUF489.07 SOUL
100HUF978.14 SOUL
500HUF4,890.72 SOUL
1000HUF9,781.44 SOUL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOUL | $0.0001333 | $0.0001394 | -4.36% |
1 SOUL | $0.0002667 | $0.0002788 | -4.36% |
5 SOUL | $0.001333 | $0.001394 | -4.36% |
10 SOUL | $0.002667 | $0.002788 | -4.36% |
50 SOUL | $0.01333 | $0.01394 | -4.36% |
100 SOUL | $0.02667 | $0.02788 | -4.36% |
500 SOUL | $0.1333 | $0.1394 | -4.36% |
1000 SOUL | $0.2667 | $0.2788 | -4.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SOUL | $0.0001333 | $0.0001075 | +24.03% |
1 SOUL | $0.0002667 | $0.0002150 | +24.03% |
5 SOUL | $0.001333 | $0.001075 | +24.03% |
10 SOUL | $0.002667 | $0.002150 | +24.03% |
50 SOUL | $0.01333 | $0.01075 | +24.03% |
100 SOUL | $0.02667 | $0.02150 | +24.03% |
500 SOUL | $0.1333 | $0.1075 | +24.03% |
1000 SOUL | $0.2667 | $0.2150 | +24.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SOUL | $0.0001333 | $0.001143 | -88.33% |
1 SOUL | $0.0002667 | $0.002286 | -88.33% |
5 SOUL | $0.001333 | $0.01143 | -88.33% |
10 SOUL | $0.002667 | $0.02286 | -88.33% |
50 SOUL | $0.01333 | $0.1143 | -88.33% |
100 SOUL | $0.02667 | $0.2286 | -88.33% |
500 SOUL | $0.1333 | $1.14 | -88.33% |
1000 SOUL | $0.2667 | $2.29 | -88.33% |
Dự đoán giá SoulSwap Finance
Giá của SOUL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SOUL, giá SOUL dự kiến sẽ đạt $0.0003161 vào năm 2026.
Giá của SOUL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SOUL dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá SOUL dự kiến sẽ đạt $0.0005392 với ROI tích lũy là +93.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SoulSwap Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SoulSwap Finance thành một số loại tiền fiat khác.
SoulSwap Finance đến TWD
1 SOUL thành NT$ 0.008726 TWD

SoulSwap Finance đến CNY
1 SOUL thành ¥ 0.001934 CNY

SoulSwap Finance đến USD
1 SOUL thành $ 0.0002667 USD

SoulSwap Finance đến AUD
1 SOUL thành $ 0.0004201 AUD

SoulSwap Finance đến EUR
1 SOUL thành € 0.0002548 EUR

SoulSwap Finance đến CAD
1 SOUL thành $ 0.0003803 CAD

SoulSwap Finance đến KRW
1 SOUL thành ₩ 0.3813 KRW

SoulSwap Finance đến JPY
1 SOUL thành ¥ 0.03992 JPY

SoulSwap Finance đến GBP
1 SOUL thành £ 0.0002112 GBP

SoulSwap Finance đến HUF
1 SOUL thành Ft 0.1022 HUF
SoulSwap Finance đến BRL
1 SOUL thành R$ 0.001541 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SoulSwap Finance.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 35,261,841.76 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 54,599.46 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 967,219.46 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 879.39 HUF

Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 81.24 HUF

KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft 660.67 HUF

Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,092.62 HUF

Hedera đến HUF
1 HBAR thành Ft 76.17 HUF

Raydium đến HUF
1 RAY thành Ft 1,148.9 HUF

OFFICIAL TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 4,971.95 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.