

CES
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 21:35:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi swap.coffee(CES) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CES với giá trị 1 CES cho 283.25 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá swap.coffee phổ biến nhất là CES sang HUF, trong đó mã của swap.coffee là CES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CES thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá swap.coffee (CES) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, swap.coffee đã thay đổi -4.66% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy swap.coffee(CES) đã thay đổi -4.66% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +4.89% thành CES trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi CES sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CES sang HUF
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua swap.coffee trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CES (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CES bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CES (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CES lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CES sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CES thành HUF?
Tỷ lệ chuyển đổi swap.coffee thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của swap.coffee là Ft 283.25 mỗi CES, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CES. Khối lượng giao dịch của swap.coffee đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CES là Ft 121,569.29.
Vốn hóa thị trường CES
$0
Khối lượng CES 24 giờ
$331.08484466
Nguồn cung lưu hành CES
0 CES
Bảng chuyển đổi từ CES sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của swap.coffee đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CES là Ft 283.25 HUF , nghĩa là để mua 5 CES, bạn phải trả Ft 1,416.26 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.003530 CES, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.1765 CES, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CES thành Forint Hungary đã thay đổi -3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.66%, đạt mức cao nhất là 287.57 HUF và mức thấp nhất là 281.62 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CES là Ft 366.05 HUF , thay đổi -22.62% so với giá hiện tại. swap.coffee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.91% so với năm trước.
-Ft
1,477.12HUFCES đến HUF
Số lượng
21:35 hôm nay
0.5 CES
Ft141.63
1 CES
Ft283.25
5 CES
Ft1,416.26
10 CES
Ft2,832.53
50 CES
Ft14,162.64
100 CES
Ft28,325.27
500 CES
Ft141,626.35
1000 CES
Ft283,252.7
HUF đến CES
Số lượng21:35 hôm nay
0.5HUF0.001765 CES
1HUF0.003530 CES
5HUF0.01765 CES
10HUF0.03530 CES
50HUF0.1765 CES
100HUF0.3530 CES
500HUF1.77 CES
1000HUF3.53 CES
CES sang HUF Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CES | $0.3857 | $0.4046 | -4.66% |
1 CES | $0.7714 | $0.8092 | -4.66% |
5 CES | $3.86 | $4.05 | -4.66% |
10 CES | $7.71 | $8.09 | -4.66% |
50 CES | $38.57 | $40.46 | -4.66% |
100 CES | $77.14 | $80.92 | -4.66% |
500 CES | $385.71 | $404.58 | -4.66% |
1000 CES | $771.42 | $809.16 | -4.66% |
CES sang HUF Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:35 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CES | $0.3857 | $0.4985 | -22.62% |
1 CES | $0.7714 | $0.9969 | -22.62% |
5 CES | $3.86 | $4.98 | -22.62% |
10 CES | $7.71 | $9.97 | -22.62% |
50 CES | $38.57 | $49.85 | -22.62% |
100 CES | $77.14 | $99.69 | -22.62% |
500 CES | $385.71 | $498.45 | -22.62% |
1000 CES | $771.42 | $996.9 | -22.62% |
CES sang HUF Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:35 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CES | $0.3857 | $2.4 | -83.91% |
1 CES | $0.7714 | $4.79 | -83.91% |
5 CES | $3.86 | $23.97 | -83.91% |
10 CES | $7.71 | $47.94 | -83.91% |
50 CES | $38.57 | $239.71 | -83.91% |
100 CES | $77.14 | $479.42 | -83.91% |
500 CES | $385.71 | $2,397.12 | -83.91% |
1000 CES | $771.42 | $4,794.25 | -83.91% |
Dự đoán giá swap.coffee
Giá của CES vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CES, giá CES dự kiến sẽ đạt $0.9620 vào năm 2026.
Giá của CES vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CES dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá CES dự kiến sẽ đạt $2.38 với ROI tích lũy là +210.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi swap.coffee phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của swap.coffee thành một số loại tiền fiat khác.
swap.coffee đến TWD
1 CES thành NT$ 25.33 TWD

swap.coffee đến CNY
1 CES thành ¥ 5.59 CNY

swap.coffee đến USD
1 CES thành $ 0.7714 USD

swap.coffee đến AUD
1 CES thành $ 1.22 AUD

swap.coffee đến EUR
1 CES thành € 0.7121 EUR

swap.coffee đến CAD
1 CES thành $ 1.11 CAD

swap.coffee đến KRW
1 CES thành ₩ 1,116.64 KRW

swap.coffee đến JPY
1 CES thành ¥ 114.2 JPY

swap.coffee đến GBP
1 CES thành £ 0.5975 GBP

swap.coffee đến HUF
1 CES thành Ft 283.25 HUF
swap.coffee đến BRL
1 CES thành R$ 4.46 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với swap.coffee.
Prosper đến HUF
1 PROS thành Ft 227.87 HUF

BitTorrent [New] đến HUF
1 BTT thành Ft 0.0002748 HUF
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft 620.27 HUF

Aethir đến HUF
1 ATH thành Ft 13.66 HUF

TRON đến HUF
1 TRX thành Ft 90.07 HUF

Vine Coin đến HUF
1 VINE thành Ft 12.99 HUF

Acet đến HUF
1 ACT thành Ft 27.73 HUF

Ethernity Chain đến HUF
1 ERN thành Ft 795.84 HUF

Vara Network đến HUF
1 VARA thành Ft 4.38 HUF

BurgerCities đến HUF
1 BURGER thành Ft 76.26 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.