

USTC
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 12:12:04 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Terra Classic USD (Wormhole)(USTC) thành Dinar Kuwait(KWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USTC với giá trị 1 USTC cho 0.01 KWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KWD
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến nhất là USTC sang KWD, trong đó mã của Terra Classic USD (Wormhole) là USTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USTC thành KWD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi -1.62% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Terra Classic USD (Wormhole)(USTC) đã thay đổi -1.62% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi +1.65% thành USTC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Terra Classic USD (Wormhole)

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Terra Classic USD (Wormhole) (USTC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Terra Classic USD (Wormhole) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USTC (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USTC bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán USTC (hoặc USDT) lấy KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USTC lấy KWD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USTC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Terra Classic USD (Wormhole) thành Dinar Kuwait?
Tỷ lệ chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Terra Classic USD (Wormhole) là د.ك 0.005048 mỗi USTC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك 0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USTC. Khối lượng giao dịch của Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi -40.41% (د.ك -154,750.54 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USTC là د.ك 382,989.02.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$739.35K
Nguồn cung lưu hành
0 USTC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Terra Classic USD (Wormhole) đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 USTC là د.ك 0.005048 KWD , nghĩa là để mua 5 USTC, bạn phải trả د.ك 0.02524 KWD . Ngược lại, د.ك1 KWD có thể được giao dịch lấy 198.11 USTC, trong khi د.ك50 KWD có thể chuyển đổi thành 9,905.62 USTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USTC thành Dinar Kuwait đã thay đổi -9.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.62%, đạt mức cao nhất là 0.005310 KWD và mức thấp nhất là 0.005047 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 USTC là د.ك 0.004943 KWD , thay đổi +2.10% so với giá hiện tại. Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.95% so với năm trước.
-د.ك
0.004678KWDUSTC đến KWD
Số lượng
12:12 hôm nay
0.5 USTC
د.ك0.002524
1 USTC
د.ك0.005048
5 USTC
د.ك0.02524
10 USTC
د.ك0.05048
50 USTC
د.ك0.2524
100 USTC
د.ك0.5048
500 USTC
د.ك2.52
1000 USTC
د.ك5.05
KWD đến USTC
Số lượng12:12 hôm nay
0.5KWD99.06 USTC
1KWD198.11 USTC
5KWD990.56 USTC
10KWD1,981.12 USTC
50KWD9,905.62 USTC
100KWD19,811.23 USTC
500KWD99,056.17 USTC
1000KWD198,112.33 USTC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USTC | $0.008176 | $0.008312 | -1.62% |
1 USTC | $0.01635 | $0.01662 | -1.62% |
5 USTC | $0.08176 | $0.08312 | -1.62% |
10 USTC | $0.1635 | $0.1662 | -1.62% |
50 USTC | $0.8176 | $0.8312 | -1.62% |
100 USTC | $1.64 | $1.66 | -1.62% |
500 USTC | $8.18 | $8.31 | -1.62% |
1000 USTC | $16.35 | $16.62 | -1.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:12 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USTC | $0.008176 | $0.008007 | +2.10% |
1 USTC | $0.01635 | $0.01601 | +2.10% |
5 USTC | $0.08176 | $0.08007 | +2.10% |
10 USTC | $0.1635 | $0.1601 | +2.10% |
50 USTC | $0.8176 | $0.8007 | +2.10% |
100 USTC | $1.64 | $1.6 | +2.10% |
500 USTC | $8.18 | $8.01 | +2.10% |
1000 USTC | $16.35 | $16.01 | +2.10% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:12 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USTC | $0.008176 | $0.01575 | -47.95% |
1 USTC | $0.01635 | $0.03151 | -47.95% |
5 USTC | $0.08176 | $0.1575 | -47.95% |
10 USTC | $0.1635 | $0.3151 | -47.95% |
50 USTC | $0.8176 | $1.58 | -47.95% |
100 USTC | $1.64 | $3.15 | -47.95% |
500 USTC | $8.18 | $15.75 | -47.95% |
1000 USTC | $16.35 | $31.51 | -47.95% |
Dự đoán giá Terra Classic USD (Wormhole)
Giá của USTC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USTC, giá USTC dự kiến sẽ đạt $0.01939 vào năm 2026.
Giá của USTC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá USTC dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá USTC dự kiến sẽ đạt $0.03995 với ROI tích lũy là +138.98%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Terra Classic USD (Wormhole) thành một số loại tiền fiat khác.
Terra Classic USD (Wormhole) đến TWD
1 USTC thành NT$ 0.5361 TWD

Terra Classic USD (Wormhole) đến CNY
1 USTC thành ¥ 0.1186 CNY

Terra Classic USD (Wormhole) đến KWD
1 USTC thành د.ك 0.005048 KWD
Terra Classic USD (Wormhole) đến USD
1 USTC thành $ 0.01635 USD

Terra Classic USD (Wormhole) đến AUD
1 USTC thành $ 0.02573 AUD

Terra Classic USD (Wormhole) đến EUR
1 USTC thành € 0.01563 EUR

Terra Classic USD (Wormhole) đến CAD
1 USTC thành $ 0.02328 CAD

Terra Classic USD (Wormhole) đến KRW
1 USTC thành ₩ 23.49 KRW

Terra Classic USD (Wormhole) đến JPY
1 USTC thành ¥ 2.44 JPY

Terra Classic USD (Wormhole) đến GBP
1 USTC thành £ 0.01295 GBP

Terra Classic USD (Wormhole) đến BRL
1 USTC thành R$ 0.09373 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Terra Classic USD (Wormhole).
Peanut the Squirrel đến KWD
1 PNUT thành د.ك 0.05670 KWD

XPR Network đến KWD
1 XPR thành د.ك 0.001667 KWD

Onyxcoin đến KWD
1 XCN thành د.ك 0.005775 KWD

Golem đến KWD
1 GLM thành د.ك 0.1265 KWD

DUKO đến KWD
1 DUKO thành د.ك 0.0002068 KWD

Cetus Protocol đến KWD
1 CETUS thành د.ك 0.04346 KWD

TrueFi đến KWD
1 TRU thành د.ك 0.01607 KWD

Quai Network đến KWD
1 QUAI thành د.ك 0.07087 KWD

SuperRare đến KWD
1 RARE thành د.ك 0.02208 KWD

Perpetual Protocol đến KWD
1 PERP thành د.ك 0.1541 KWD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.