LUNC
MMK
Cập nhật mới nhất 2025/02/01 01:00:04 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Terra Classic(LUNC) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LUNC với giá trị 1 LUNC cho 0.17 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Terra Classic phổ biến nhất là LUNC sang MMK, trong đó mã của Terra Classic là LUNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LUNC thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Terra Classic (LUNC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Terra Classic đã thay đổi +0.98% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Terra Classic(LUNC) đã thay đổi +0.98% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi -0.97% thành LUNC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks0.1636 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | Ks0.1645 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Ks0.1643 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ks0.1634 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ks0.1636 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Ks0.1643 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ks0.1649 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/01 00:00:30(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Terra Classic
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Terra Classic (LUNC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Terra Classic trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua LUNC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUNC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LUNC (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LUNC lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LUNC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Terra Classic thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Terra Classic thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Terra Classic là Ks 0.1653 mỗi LUNC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 909,989,908,066.95 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,503,956,500,000 LUNC. Khối lượng giao dịch của Terra Classic đã thay đổi +27.35% (Ks 9,147,874,612.82 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUNC là Ks 33,450,374,485.57.
Vốn hoá thị trường
$433.30M
Khối lượng 24h
$20.28M
Nguồn cung lưu hành
5.50T LUNC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Terra Classic đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LUNC là Ks 0.1653 MMK , nghĩa là để mua 5 LUNC, bạn phải trả Ks 0.8267 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 6.05 LUNC, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 302.42 LUNC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUNC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.98%, đạt mức cao nhất là 0.1710 MMK và mức thấp nhất là 0.1608 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 LUNC là Ks 0.2388 MMK , thay đổi -30.78% so với giá hiện tại. Terra Classic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.87% so với năm trước.
-Ks
0.03597MMKLUNC đến MMK
Số lượng
01:00 am hôm nay
0.5 LUNC
Ks0.08267
1 LUNC
Ks0.1653
5 LUNC
Ks0.8267
10 LUNC
Ks1.65
50 LUNC
Ks8.27
100 LUNC
Ks16.53
500 LUNC
Ks82.67
1000 LUNC
Ks165.33
MMK đến LUNC
Số lượng01:00 am hôm nay
0.5MMK3.02 LUNC
1MMK6.05 LUNC
5MMK30.24 LUNC
10MMK60.48 LUNC
50MMK302.42 LUNC
100MMK604.84 LUNC
500MMK3,024.19 LUNC
1000MMK6,048.37 LUNC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUNC | $0.{4}3936 | $0.{4}3898 | +0.98% |
1 LUNC | $0.{4}7872 | $0.{4}7796 | +0.98% |
5 LUNC | $0.0003936 | $0.0003898 | +0.98% |
10 LUNC | $0.0007872 | $0.0007796 | +0.98% |
50 LUNC | $0.003936 | $0.003898 | +0.98% |
100 LUNC | $0.007872 | $0.007796 | +0.98% |
500 LUNC | $0.03936 | $0.03898 | +0.98% |
1000 LUNC | $0.07872 | $0.07796 | +0.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:00 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LUNC | $0.{4}3936 | $0.{4}5686 | -30.78% |
1 LUNC | $0.{4}7872 | $0.0001137 | -30.78% |
5 LUNC | $0.0003936 | $0.0005686 | -30.78% |
10 LUNC | $0.0007872 | $0.001137 | -30.78% |
50 LUNC | $0.003936 | $0.005686 | -30.78% |
100 LUNC | $0.007872 | $0.01137 | -30.78% |
500 LUNC | $0.03936 | $0.05686 | -30.78% |
1000 LUNC | $0.07872 | $0.1137 | -30.78% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:00 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LUNC | $0.{4}3936 | $0.{4}4793 | -17.87% |
1 LUNC | $0.{4}7872 | $0.{4}9585 | -17.87% |
5 LUNC | $0.0003936 | $0.0004793 | -17.87% |
10 LUNC | $0.0007872 | $0.0009585 | -17.87% |
50 LUNC | $0.003936 | $0.004793 | -17.87% |
100 LUNC | $0.007872 | $0.009585 | -17.87% |
500 LUNC | $0.03936 | $0.04793 | -17.87% |
1000 LUNC | $0.07872 | $0.09585 | -17.87% |
Dự đoán giá Terra Classic
Giá của LUNC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LUNC, giá LUNC dự kiến sẽ đạt $0.{4}8941 vào năm 2026.
Giá của LUNC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LUNC dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá LUNC dự kiến sẽ đạt $0.0002121 với ROI tích lũy là +170.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Terra Classic phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Terra Classic thành một số loại tiền fiat khác.
Terra Classic đến TWD
1 LUNC thành NT$ 0.002594 TWD
Terra Classic đến CNY
1 LUNC thành ¥ 0.0005737 CNY
Terra Classic đến USD
1 LUNC thành $ 0.{4}7872 USD
Terra Classic đến AUD
1 LUNC thành $ 0.0001264 AUD
Terra Classic đến EUR
1 LUNC thành € 0.{4}7598 EUR
Terra Classic đến CAD
1 LUNC thành $ 0.0001145 CAD
Terra Classic đến MMK
1 LUNC thành Ks 0.1653 MMK
Terra Classic đến KRW
1 LUNC thành ₩ 0.1148 KRW
Terra Classic đến JPY
1 LUNC thành ¥ 0.01222 JPY
Terra Classic đến GBP
1 LUNC thành £ 0.{4}6348 GBP
Terra Classic đến BRL
1 LUNC thành R$ 0.0004599 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Terra Classic.
Ethereum đến MMK
1 ETH thành Ks 6,968,645.47 MMK
Pepe đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.02952 MMK
Virtuals Protocol đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks 4,139.93 MMK
VeThor Token đến MMK
1 VTHO thành Ks 11.58 MMK
Dogecoin đến MMK
1 DOGE thành Ks 691.16 MMK
Lido DAO đến MMK
1 LDO thành Ks 4,838.73 MMK
Chainlink đến MMK
1 LINK thành Ks 53,463.96 MMK
Shiba Inu đến MMK
1 SHIB thành Ks 0.04002 MMK
Qtum đến MMK
1 QTUM thành Ks 8,012.84 MMK
Aave đến MMK
1 AAVE thành Ks 696,151.04 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.