

US-PAY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 07:26:46 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi US-PAY(US-PAY) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 US-PAY với giá trị 1 US-PAY cho 135.90 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá US-PAY phổ biến nhất là US-PAY sang ISK, trong đó mã của US-PAY là US-PAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi US-PAY thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá US-PAY (US-PAY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, US-PAY đã thay đổi -0.05% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy US-PAY(US-PAY) đã thay đổi -0.05% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +0.05% thành US-PAY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua US-PAY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua US-PAY (US-PAY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua US-PAY trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua US-PAY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp US-PAY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua US-PAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán US-PAY (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp US-PAY lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi US-PAY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ US-PAY thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi US-PAY thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của US-PAY là kr 135.9 mỗi US-PAY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- US-PAY. Khối lượng giao dịch của US-PAY đã thay đổi 0.00% (kr 0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của US-PAY là kr 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 US-PAY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của US-PAY đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 US-PAY là kr 135.9 ISK , nghĩa là để mua 5 US-PAY, bạn phải trả kr 679.51 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.007358 US-PAY, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 0.3679 US-PAY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 US-PAY thành Króna Iceland đã thay đổi +0.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 136.34 ISK và mức thấp nhất là 136.02 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 US-PAY là kr 138.55 ISK , thay đổi -1.91% so với giá hiện tại. US-PAY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +55.36% so với năm trước.
+kr
136.08ISKUS-PAY đến ISK
Số lượng
07:26 am hôm nay
0.5 US-PAY
kr67.95
1 US-PAY
kr135.9
5 US-PAY
kr679.51
10 US-PAY
kr1,359.03
50 US-PAY
kr6,795.13
100 US-PAY
kr13,590.26
500 US-PAY
kr67,951.29
1000 US-PAY
kr135,902.58
ISK đến US-PAY
Số lượng07:26 am hôm nay
0.5ISK0.003679 US-PAY
1ISK0.007358 US-PAY
5ISK0.03679 US-PAY
10ISK0.07358 US-PAY
50ISK0.3679 US-PAY
100ISK0.7358 US-PAY
500ISK3.68 US-PAY
1000ISK7.36 US-PAY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 US-PAY | $0.4847 | $0.4849 | -0.05% |
1 US-PAY | $0.9693 | $0.9698 | -0.05% |
5 US-PAY | $4.85 | $4.85 | -0.05% |
10 US-PAY | $9.69 | $9.7 | -0.05% |
50 US-PAY | $48.47 | $48.49 | -0.05% |
100 US-PAY | $96.93 | $96.98 | -0.05% |
500 US-PAY | $484.67 | $484.91 | -0.05% |
1000 US-PAY | $969.35 | $969.82 | -0.05% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:26 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 US-PAY | $0.4847 | $0.4941 | -1.91% |
1 US-PAY | $0.9693 | $0.9882 | -1.91% |
5 US-PAY | $4.85 | $4.94 | -1.91% |
10 US-PAY | $9.69 | $9.88 | -1.91% |
50 US-PAY | $48.47 | $49.41 | -1.91% |
100 US-PAY | $96.93 | $98.82 | -1.91% |
500 US-PAY | $484.67 | $494.12 | -1.91% |
1000 US-PAY | $969.35 | $988.23 | -1.91% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:26 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 US-PAY | $0.4847 | $-0.0006499 | +55.36% |
1 US-PAY | $0.9693 | $-0.001300 | +55.36% |
5 US-PAY | $4.85 | $-0.006499 | +55.36% |
10 US-PAY | $9.69 | $-0.01300 | +55.36% |
50 US-PAY | $48.47 | $-0.06499 | +55.36% |
100 US-PAY | $96.93 | $-0.1300 | +55.36% |
500 US-PAY | $484.67 | $-0.6499 | +55.36% |
1000 US-PAY | $969.35 | $-1.2999 | +55.36% |
Dự đoán giá US-PAY
Giá của US-PAY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của US-PAY, giá US-PAY dự kiến sẽ đạt $1.08 vào năm 2026.
Giá của US-PAY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá US-PAY dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2031, giá US-PAY dự kiến sẽ đạt $2.32 với ROI tích lũy là +139.39%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi US-PAY phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của US-PAY thành một số loại tiền fiat khác.
US-PAY đến TWD
1 US-PAY thành NT$ 31.91 TWD

US-PAY đến CNY
1 US-PAY thành ¥ 7.07 CNY

US-PAY đến ISK
1 US-PAY thành kr 135.9 ISK
US-PAY đến USD
1 US-PAY thành $ 0.9693 USD

US-PAY đến AUD
1 US-PAY thành $ 1.56 AUD

US-PAY đến EUR
1 US-PAY thành € 0.9340 EUR

US-PAY đến CAD
1 US-PAY thành $ 1.4 CAD

US-PAY đến KRW
1 US-PAY thành ₩ 1,416.99 KRW

US-PAY đến JPY
1 US-PAY thành ¥ 146 JPY

US-PAY đến GBP
1 US-PAY thành £ 0.7709 GBP

US-PAY đến BRL
1 US-PAY thành R$ 5.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với US-PAY.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 11,907,994.95 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 20,034.18 ISK

Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 34.67 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 305.16 ISK

OFFICIAL TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr 1,883.73 ISK

Hedera đến ISK
1 HBAR thành kr 32.17 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 28.7 ISK

Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 587.83 ISK

TRON đến ISK
1 TRX thành kr 33.04 ISK

Ethernity Chain đến ISK
1 ERN thành kr 239.2 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.