

vBTC
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/04 21:09:21 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Venus BTC(vBTC) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 vBTC với giá trị 1 vBTC cho 83,256.62 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus BTC phổ biến nhất là vBTC sang MUR, trong đó mã của Venus BTC là vBTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi vBTC thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Venus BTC (vBTC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Venus BTC đã thay đổi -0.32% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus BTC(vBTC) đã thay đổi -0.32% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi +0.32% thành vBTC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Venus BTC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Venus BTC (vBTC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Venus BTC trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua vBTC (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vBTC bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vBTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán vBTC (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp vBTC lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi vBTC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Venus BTC thành Rupee Mauritius?
Tỷ lệ chuyển đổi Venus BTC thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus BTC là ₨ 83,256.62 mỗi vBTC, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 34,531,050,267.07 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 414,754.4 vBTC. Khối lượng giao dịch của Venus BTC đã thay đổi 0.00% (₨ 0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vBTC là ₨ 0.
Vốn hoá thị trường
$742.92M
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
414.75K vBTC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Venus BTC đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 vBTC là ₨ 83,256.62 MUR , nghĩa là để mua 5 vBTC, bạn phải trả ₨ 416,283.12 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy 0.{4}1201 vBTC, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành 0.0006006 vBTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 vBTC thành Rupee Mauritius đã thay đổi -2.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 62,668.25 MUR và mức thấp nhất là 61,079.28 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 vBTC là ₨ 88,049.37 MUR , thay đổi -7.26% so với giá hiện tại. Venus BTC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+₨
14,754.62MURvBTC đến MUR
Số lượng
21:09 hôm nay
0.5 vBTC
₨41,628.31
1 vBTC
₨83,256.62
5 vBTC
₨416,283.12
10 vBTC
₨832,566.24
50 vBTC
₨4,162,831.18
100 vBTC
₨8,325,662.35
500 vBTC
₨41,628,311.77
1000 vBTC
₨83,256,623.54
MUR đến vBTC
Số lượng21:09 hôm nay
0.5MUR0.{5}6006 vBTC
1MUR0.{4}1201 vBTC
5MUR0.{4}6006 vBTC
10MUR0.0001201 vBTC
50MUR0.0006006 vBTC
100MUR0.001201 vBTC
500MUR0.006006 vBTC
1000MUR0.01201 vBTC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 vBTC | $895.62 | $897.72 | -0.32% |
1 vBTC | $1,791.24 | $1,795.44 | -0.32% |
5 vBTC | $8,956.2 | $8,977.2 | -0.32% |
10 vBTC | $17,912.39 | $17,954.41 | -0.32% |
50 vBTC | $89,561.96 | $89,772.03 | -0.32% |
100 vBTC | $179,123.93 | $179,544.06 | -0.32% |
500 vBTC | $895,619.65 | $897,720.3 | -0.32% |
1000 vBTC | $1,791,239.3 | $1,795,440.6 | -0.32% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:09 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 vBTC | $895.62 | $947.18 | -7.26% |
1 vBTC | $1,791.24 | $1,894.35 | -7.26% |
5 vBTC | $8,956.2 | $9,471.77 | -7.26% |
10 vBTC | $17,912.39 | $18,943.54 | -7.26% |
50 vBTC | $89,561.96 | $94,717.68 | -7.26% |
100 vBTC | $179,123.93 | $189,435.36 | -7.26% |
500 vBTC | $895,619.65 | $947,176.8 | -7.26% |
1000 vBTC | $1,791,239.3 | $1,894,353.6 | -7.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:09 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 vBTC | $895.62 | $236.9 | 0.00% |
1 vBTC | $1,791.24 | $473.8 | 0.00% |
5 vBTC | $8,956.2 | $2,368.99 | 0.00% |
10 vBTC | $17,912.39 | $4,737.98 | 0.00% |
50 vBTC | $89,561.96 | $23,689.92 | 0.00% |
100 vBTC | $179,123.93 | $47,379.83 | 0.00% |
500 vBTC | $895,619.65 | $236,899.17 | 0.00% |
1000 vBTC | $1,791,239.3 | $473,798.34 | 0.00% |
Dự đoán giá Venus BTC
Giá của vBTC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của vBTC, giá vBTC dự kiến sẽ đạt $1,807.51 vào năm 2026.
Giá của vBTC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá vBTC dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá vBTC dự kiến sẽ đạt $3,431.85 với ROI tích lũy là +101.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Venus BTC phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Venus BTC thành một số loại tiền fiat khác.
Venus BTC đến TWD
1 vBTC thành NT$ 58,801.01 TWD

Venus BTC đến CNY
1 vBTC thành ¥ 13,029.65 CNY

Venus BTC đến USD
1 vBTC thành $ 1,791.24 USD

Venus BTC đến AUD
1 vBTC thành $ 2,868.13 AUD

Venus BTC đến EUR
1 vBTC thành € 1,690.03 EUR

Venus BTC đến CAD
1 vBTC thành $ 2,595.51 CAD

Venus BTC đến MUR
1 vBTC thành ₨ 83,256.62 MUR
Venus BTC đến KRW
1 vBTC thành ₩ 2,605,305.08 KRW

Venus BTC đến JPY
1 vBTC thành ¥ 267,451.55 JPY

Venus BTC đến GBP
1 vBTC thành £ 1,400.75 GBP

Venus BTC đến BRL
1 vBTC thành R$ 11,126.82 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Venus BTC.
Ethereum đến MUR
1 ETH thành ₨ 99,294.21 MUR

Bitcoin đến MUR
1 BTC thành ₨ 4,037,712.63 MUR

XO Protocol đến MUR
1 XOXO thành ₨ 0.5043 MUR

Sui đến MUR
1 SUI thành ₨ 115.64 MUR

TRON đến MUR
1 TRX thành ₨ 11.22 MUR

Avalanche đến MUR
1 AVAX thành ₨ 925.95 MUR

Aave đến MUR
1 AAVE thành ₨ 9,536.02 MUR

Pepe đến MUR
1 PEPE thành ₨ 0.0003160 MUR

Shiba Inu đến MUR
1 SHIB thành ₨ 0.0006022 MUR

Hedera đến MUR
1 HBAR thành ₨ 11.03 MUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.