
Dự báo giá VNX Gold (VNXAU)
Giá VNXAU hiện tại:

Giá VNXAU dự kiến sẽ đạt $101.16 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Gold, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $101.16 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Gold là $103.5. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Gold là +21.63%. Dự kiến giá của VNX Gold sẽ đạt $101.16 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -2.30% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Gold sẽ đạt $225.27 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +117.56% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Gold
Dự báo giá VNX Gold: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Gold phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +31.63%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $112.4 với ROI tích lũy là +8.55%.
Trong năm 2026, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $101.16 với ROI tích lũy là -2.30%.
Trong năm 2027, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $133.53 với ROI tích lũy là +28.96%.
Trong năm 2028, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $150.89 với ROI tích lũy là +45.72%.
Trong năm 2029, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $193.14 với ROI tích lũy là +86.52%.
Trong năm 2030, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $156.44 với ROI tích lũy là +51.09%.
Trong năm 2031, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $225.27 với ROI tích lũy là +117.56%.
Trong năm 2040, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $432.53 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $3,408.58 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Gold của bạn
Dự báo giá của VNX Gold dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Gold
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 1% | $104.54 | $105.58 | $106.64 | $107.7 | $108.78 | $109.87 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 2% | $105.57 | $107.68 | $109.84 | $112.03 | $114.27 | $116.56 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 5% | $108.68 | $114.11 | $119.82 | $125.81 | $132.1 | $138.7 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 10% | $113.85 | $125.24 | $137.76 | $151.54 | $166.69 | $183.36 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 20% | $124.2 | $149.04 | $178.85 | $214.62 | $257.54 | $309.05 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 50% | $155.25 | $232.88 | $349.32 | $523.97 | $785.96 | $1,178.94 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 100% | $207 | $414 | $828.01 | $1,656.01 | $3,312.03 | $6,624.05 |
Tâm lý người dùng
Mua VNXAU trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm