Dự báo giá Vow (VOW)
Giá VOW hiện tại:
Giá VOW dự kiến sẽ đạt $0.07793 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Vow, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.07793 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Vow là $0.06600. So với đầu năm 2025, ROI của Vow là -26.02%. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.07793 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +18.87% vào năm 2026. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.1289 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +96.65% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Vow
Dự báo giá Vow: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Vow phía trên,
Trong năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -16.02%. Đến cuối năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.07493 với ROI tích lũy là +14.30%.
Trong năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.07793 với ROI tích lũy là +18.87%.
Trong năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1075 với ROI tích lũy là +64.04%.
Trong năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1161 với ROI tích lũy là +77.16%.
Trong năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1452 với ROI tích lũy là +121.45%.
Trong năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1161 với ROI tích lũy là +77.16%.
Trong năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1289 với ROI tích lũy là +96.65%.
Trong năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.2739 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ đạt $2.16 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Vow của bạn
Dự báo giá của Vow dựa trên mô hình tăng trưởng Vow
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 1% | $0.06666 | $0.06733 | $0.06800 | $0.06868 | $0.06937 | $0.07006 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 2% | $0.06732 | $0.06867 | $0.07004 | $0.07144 | $0.07287 | $0.07433 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 5% | $0.06930 | $0.07277 | $0.07640 | $0.08023 | $0.08424 | $0.08845 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 10% | $0.07260 | $0.07986 | $0.08785 | $0.09663 | $0.1063 | $0.1169 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 20% | $0.07920 | $0.09504 | $0.1141 | $0.1369 | $0.1642 | $0.1971 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 50% | $0.09900 | $0.1485 | $0.2228 | $0.3341 | $0.5012 | $0.7518 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 100% | $0.1320 | $0.2640 | $0.5280 | $1.06 | $2.11 | $4.22 |
Tâm lý người dùng
Mua VOW trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm