![base info XT Smart Chain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4468e325a94c59ff95adf7f343fdfc841710522236989.png)
![XT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4468e325a94c59ff95adf7f343fdfc841710522236989.png)
XT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 05:45:53 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi XT Smart Chain(XT) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XT với giá trị 1 XT cho 77,888.93 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XT Smart Chain phổ biến nhất là XT sang IDR, trong đó mã của XT Smart Chain là XT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XT thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá XT Smart Chain (XT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, XT Smart Chain đã thay đổi -1.39% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XT Smart Chain(XT) đã thay đổi -1.39% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +1.41% thành XT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp78,483.29 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Rp78,256.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua XT Smart Chain
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua XT Smart Chain (XT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua XT Smart Chain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XT (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XT lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XT Smart Chain thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi XT Smart Chain thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XT Smart Chain là Rp 77,888.93 mỗi XT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XT. Khối lượng giao dịch của XT Smart Chain đã thay đổi +33.65% (Rp 97,295,179,499.29 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XT là Rp 289,122,395,761.59.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$23.62M
Nguồn cung lưu hành
0 XT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của XT Smart Chain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XT là Rp 77,888.93 IDR , nghĩa là để mua 5 XT, bạn phải trả Rp 389,444.66 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}1284 XT, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.0006419 XT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.39%, đạt mức cao nhất là 79,195.22 IDR và mức thấp nhất là 76,728.96 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XT là Rp 87,825.23 IDR , thay đổi -11.29% so với giá hiện tại. XT Smart Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +97.79% so với năm trước.
+Rp
5,875.11IDRXT đến IDR
Số lượng
05:45 am hôm nay
0.5 XT
Rp38,944.47
1 XT
Rp77,888.93
5 XT
Rp389,444.66
10 XT
Rp778,889.31
50 XT
Rp3,894,446.57
100 XT
Rp7,788,893.15
500 XT
Rp38,944,465.74
1000 XT
Rp77,888,931.48
IDR đến XT
Số lượng05:45 am hôm nay
0.5IDR0.{5}6419 XT
1IDR0.{4}1284 XT
5IDR0.{4}6419 XT
10IDR0.0001284 XT
50IDR0.0006419 XT
100IDR0.001284 XT
500IDR0.006419 XT
1000IDR0.01284 XT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XT | $2.38 | $2.41 | -1.39% |
1 XT | $4.76 | $4.83 | -1.39% |
5 XT | $23.8 | $24.14 | -1.39% |
10 XT | $47.61 | $48.28 | -1.39% |
50 XT | $238.03 | $241.38 | -1.39% |
100 XT | $476.05 | $482.77 | -1.39% |
500 XT | $2,380.27 | $2,413.85 | -1.39% |
1000 XT | $4,760.54 | $4,827.7 | -1.39% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XT | $2.38 | $2.68 | -11.29% |
1 XT | $4.76 | $5.37 | -11.29% |
5 XT | $23.8 | $26.84 | -11.29% |
10 XT | $47.61 | $53.68 | -11.29% |
50 XT | $238.03 | $268.39 | -11.29% |
100 XT | $476.05 | $536.78 | -11.29% |
500 XT | $2,380.27 | $2,683.92 | -11.29% |
1000 XT | $4,760.54 | $5,367.85 | -11.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XT | $2.38 | $1.2 | +97.79% |
1 XT | $4.76 | $2.4 | +97.79% |
5 XT | $23.8 | $12.01 | +97.79% |
10 XT | $47.61 | $24.01 | +97.79% |
50 XT | $238.03 | $120.07 | +97.79% |
100 XT | $476.05 | $240.15 | +97.79% |
500 XT | $2,380.27 | $1,200.73 | +97.79% |
1000 XT | $4,760.54 | $2,401.46 | +97.79% |
Dự đoán giá XT Smart Chain
Giá của XT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XT, giá XT dự kiến sẽ đạt $4.96 vào năm 2026.
Giá của XT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá XT dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá XT dự kiến sẽ đạt $8.22 với ROI tích lũy là +71.56%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi XT Smart Chain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của XT Smart Chain thành một số loại tiền fiat khác.
XT Smart Chain đến TWD
1 XT thành NT$ 155.98 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
XT Smart Chain đến CNY
1 XT thành ¥ 34.66 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
XT Smart Chain đến USD
1 XT thành $ 4.76 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
XT Smart Chain đến AUD
1 XT thành $ 7.49 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
XT Smart Chain đến IDR
1 XT thành Rp 77,888.93 IDR
XT Smart Chain đến EUR
1 XT thành € 4.55 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
XT Smart Chain đến CAD
1 XT thành $ 6.75 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
XT Smart Chain đến KRW
1 XT thành ₩ 6,851.47 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
XT Smart Chain đến JPY
1 XT thành ¥ 722.73 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
XT Smart Chain đến GBP
1 XT thành £ 3.77 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
XT Smart Chain đến BRL
1 XT thành R$ 27.09 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với XT Smart Chain.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,558,099,802.96 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Litecoin đến IDR
1 LTC thành Rp 2,139,626.91 IDR
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Alchemy Pay đến IDR
1 ACH thành Rp 599.39 IDR
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,721,522.25 IDR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Virtuals Protocol đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp 15,932.67 IDR
![other assets Virtuals Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/virtuals-protocol.jpeg)
Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 338.21 IDR
![other assets Onyxcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f9874f19f451f4b5ae226e1dbaf899ea1710263373258.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 41,349.33 IDR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pyth Network đến IDR
1 PYTH thành Rp 3,316.45 IDR
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Hedera đến IDR
1 HBAR thành Rp 3,365.65 IDR
![other assets Hedera](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
Chainlink đến IDR
1 LINK thành Rp 287,348.89 IDR
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.