

YDA
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 14:28:20 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi YadaCoin(YDA) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 YDA với giá trị 1 YDA cho 7.23 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YadaCoin phổ biến nhất là YDA sang LKR, trong đó mã của YadaCoin là YDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi YDA thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, YadaCoin đã thay đổi +0.02% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YadaCoin(YDA) đã thay đổi +0.02% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -0.02% thành YDA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua YadaCoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua YadaCoin (YDA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua YadaCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua YDA (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YDA bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán YDA (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp YDA lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi YDA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YadaCoin thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi YadaCoin thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YadaCoin là Rs 7.23 mỗi YDA, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YDA. Khối lượng giao dịch của YadaCoin đã thay đổi +3090.96% (Rs 18,198.06 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YDA là Rs 588.75.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$63.66540461
Nguồn cung lưu hành
0 YDA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của YadaCoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 YDA là Rs 7.23 LKR , nghĩa là để mua 5 YDA, bạn phải trả Rs 36.13 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.1384 YDA, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 6.92 YDA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 YDA thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +31.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 5.9 LKR và mức thấp nhất là 5.89 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 YDA là Rs 6.38 LKR , thay đổi +16.85% so với giá hiện tại. YadaCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +85.66% so với năm trước.
+Rs
2.72LKRYDA đến LKR
Số lượng
14:28 hôm nay
0.5 YDA
Rs3.61
1 YDA
Rs7.23
5 YDA
Rs36.13
10 YDA
Rs72.26
50 YDA
Rs361.3
100 YDA
Rs722.61
500 YDA
Rs3,613.04
1000 YDA
Rs7,226.07
LKR đến YDA
Số lượng14:28 hôm nay
0.5LKR0.06919 YDA
1LKR0.1384 YDA
5LKR0.6919 YDA
10LKR1.38 YDA
50LKR6.92 YDA
100LKR13.84 YDA
500LKR69.19 YDA
1000LKR138.39 YDA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YDA | $0.01224 | $0.01224 | +0.02% |
1 YDA | $0.02449 | $0.02448 | +0.02% |
5 YDA | $0.1224 | $0.1224 | +0.02% |
10 YDA | $0.2449 | $0.2448 | +0.02% |
50 YDA | $1.22 | $1.22 | +0.02% |
100 YDA | $2.45 | $2.45 | +0.02% |
500 YDA | $12.24 | $12.24 | +0.02% |
1000 YDA | $24.49 | $24.48 | +0.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:28 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 YDA | $0.01224 | $0.01080 | +16.85% |
1 YDA | $0.02449 | $0.02161 | +16.85% |
5 YDA | $0.1224 | $0.1080 | +16.85% |
10 YDA | $0.2449 | $0.2161 | +16.85% |
50 YDA | $1.22 | $1.08 | +16.85% |
100 YDA | $2.45 | $2.16 | +16.85% |
500 YDA | $12.24 | $10.8 | +16.85% |
1000 YDA | $24.49 | $21.61 | +16.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:28 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 YDA | $0.01224 | $0.007634 | +85.66% |
1 YDA | $0.02449 | $0.01527 | +85.66% |
5 YDA | $0.1224 | $0.07634 | +85.66% |
10 YDA | $0.2449 | $0.1527 | +85.66% |
50 YDA | $1.22 | $0.7634 | +85.66% |
100 YDA | $2.45 | $1.53 | +85.66% |
500 YDA | $12.24 | $7.63 | +85.66% |
1000 YDA | $24.49 | $15.27 | +85.66% |
Dự đoán giá YadaCoin
Giá của YDA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của YDA, giá YDA dự kiến sẽ đạt $0.01829 vào năm 2026.
Giá của YDA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá YDA dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá YDA dự kiến sẽ đạt $0.03601 với ROI tích lũy là +74.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi YadaCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của YadaCoin thành một số loại tiền fiat khác.
YadaCoin đến TWD
1 YDA thành NT$ 0.8061 TWD

YadaCoin đến CNY
1 YDA thành ¥ 0.1785 CNY

YadaCoin đến USD
1 YDA thành $ 0.02449 USD

YadaCoin đến AUD
1 YDA thành $ 0.03946 AUD

YadaCoin đến EUR
1 YDA thành € 0.02359 EUR

YadaCoin đến CAD
1 YDA thành $ 0.03542 CAD

YadaCoin đến LKR
1 YDA thành Rs 7.23 LKR
YadaCoin đến KRW
1 YDA thành ₩ 35.8 KRW

YadaCoin đến JPY
1 YDA thành ¥ 3.69 JPY

YadaCoin đến GBP
1 YDA thành £ 0.01948 GBP

YadaCoin đến BRL
1 YDA thành R$ 0.1441 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với YadaCoin.
Hedera đến LKR
1 HBAR thành Rs 67.78 LKR

Celestia đến LKR
1 TIA thành Rs 1,212.33 LKR

PulseX đến LKR
1 PLSX thành Rs 0.01247 LKR

HEX (PulseChain) đến LKR
1 HEX thành Rs 4.16 LKR

Cobak Token đến LKR
1 CBK thành Rs 242.17 LKR

Taraxa đến LKR
1 TARA thành Rs 2.82 LKR

Polkastarter đến LKR
1 POLS thành Rs 85.8 LKR

OFFICIAL TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs 3,862.48 LKR

Peanut the Squirrel đến LKR
1 PNUT thành Rs 65.95 LKR

Aethir đến LKR
1 ATH thành Rs 11.69 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget ลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.