Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87573.95 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87573.95 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87573.95 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNX thành MMK
ZNX/MMK: 1 ZNX = 952.95 MMK. Giá chuyển đổi 1 ZENEX (ZNX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 952.95 MMK hôm nay.

ZNX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZENEX (ZNX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNX hiện có giá trị là 952.95 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNX hiện có giá 952.95 MMK, nghĩa là mua 5 ZNX sẽ mất 4,764.76 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001049 ZNX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005247 ZNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZNX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ZNX
ZENEX
Kyat Myanmar
1 ZNX
952.95 MMK
Đổi 1 ZNX sang 952.95 MMK
2 ZNX
1,905.9 MMK
Đổi 2 ZNX sang 1,905.9 MMK
5 ZNX
4,764.76 MMK
Đổi 5 ZNX sang 4,764.76 MMK
10 ZNX
9,529.52 MMK
Đổi 10 ZNX sang 9,529.52 MMK
20 ZNX
19,059.04 MMK
Đổi 20 ZNX sang 19,059.04 MMK
50 ZNX
47,647.6 MMK
Đổi 50 ZNX sang 47,647.6 MMK
100 ZNX
95,295.2 MMK
Đổi 100 ZNX sang 95,295.2 MMK
200 ZNX
190,590.4 MMK
Đổi 200 ZNX sang 190,590.4 MMK
500 ZNX
476,476 MMK
Đổi 500 ZNX sang 476,476 MMK
1000 ZNX
952,951.99 MMK
Đổi 1000 ZNX sang 952,951.99 MMK
5000 ZNX
4,764,759.97 MMK
Đổi 5000 ZNX sang 4,764,759.97 MMK
10000 ZNX
9,529,519.95 MMK
Đổi 10000 ZNX sang 9,529,519.95 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của ZENEX tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNX sang MMK, lên đến 10000 ZNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
ZENEX
1 MMK
0.001049 ZNX
Đổi 1 MMK sang 0.001049 ZNX
10 MMK
0.01049 ZNX
Đổi 10 MMK sang 0.01049 ZNX
50 MMK
0.05247 ZNX
Đổi 50 MMK sang 0.05247 ZNX
100 MMK
0.1049 ZNX
Đổi 100 MMK sang 0.1049 ZNX
200 MMK
0.2099 ZNX
Đổi 200 MMK sang 0.2099 ZNX
500 MMK
0.5247 ZNX
Đổi 500 MMK sang 0.5247 ZNX
1000 MMK
1.05 ZNX
Đổi 1000 MMK sang 1.05 ZNX
2000 MMK
2.1 ZNX
Đổi 2000 MMK sang 2.1 ZNX
5000 MMK
5.25 ZNX
Đổi 5000 MMK sang 5.25 ZNX
10000 MMK
10.49 ZNX
Đổi 10000 MMK sang 10.49 ZNX
50000 MMK
52.47 ZNX
Đổi 50000 MMK sang 52.47 ZNX
100000 MMK
104.94 ZNX
Đổi 100000 MMK sang 104.94 ZNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ZNX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo ZENEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ZNX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZNX/MMK
ZNX/MMK: 1 ZNX = 952.95 MMK; 2025/12/27 10:13:27
Trong 1D vừa qua, ZENEX đã thay đổi -4.16% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZENEX(ZNX) đã thay đổi -4.16% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZNX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của ZENEX/MMK
Giá ZENEX cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1,012.32 MMK trong khi giá ZENEX thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 923.14 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZENEX theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 997.91 MMK | 1,012.32 MMK | 36,249.1 MMK | 36,249.1 MMK |
Thấp | 945.48 MMK | 923.14 MMK | 654.35 MMK | 272.38 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.16% | -3.09% | +22.23% | -22.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZNX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZENEX
Số liệu thị trường ZNX sang MMK
ZNX/MMK:
Ks952.95
Khối lượng ZNX 24 giờ:
Ks58,153,465.21
Vốn hóa thị trường ZNX:
--
Nguồn cung lưu hành ZNX:
0 ZNX
Tỷ giá ZNX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZENEX thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZENEX là Ks952.95 mỗi ZNX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZNX. Khối lượng giao dịch của ZENEX đã thay đổi -14.53% (Ks-9,889,819.22 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNX là Ks68,043,284.43.
Thông tin thêm về ZENEX trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZENEX phổ biến nhất là ZNX sang MMK, trong đó mã của ZENEX là ZNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZNX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZNX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZENEX phổ biến
ZNX đến TWD
1 ZNX thành NT$14.25 TWD
ZNX đến CNY
1 ZNX thành ¥3.18 CNY
ZNX đến USD
1 ZNX thành $0.4539 USD
ZNX đến AUD
1 ZNX thành AU$0.6756 AUD
ZNX đến EUR
1 ZNX thành €0.3855 EUR
ZNX đến CAD
1 ZNX thành C$0.6210 CAD
ZNX đến MMK
1 ZNX thành Ks952.95 MMK
ZNX đến KRW
1 ZNX thành ₩654.6 KRW
ZNX đến JPY
1 ZNX thành ¥71.06 JPY
ZNX đến GBP
1 ZNX thành £0.3362 GBP
ZNX đến BRL
1 ZNX thành R$2.52 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks1,280.92 MMK

AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks846.79 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks1,022,399.4 MMK

TRU đến MMK
1 TRU thành Ks24.97 MMK

KGEN đến MMK
1 KGEN thành Ks391.38 MMK

LPT đến MMK
1 LPT thành Ks6,316.68 MMK

L3 đến MMK
1 L3 thành Ks30.11 MMK

VELO đến MMK
1 VELO thành Ks14.48 MMK

TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks3,102.4 MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks1,489.67 MMK
Bảng chuyển đổi từ ZNX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của ZENEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.16%, đạt mức cao nhất là 997.91 MMK và mức thấp nhất là 945.48 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNX là Ks779.65 MMK , thay đổi +22.23% so với giá hiện tại. ZENEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1499.87% so với năm trước.
+Ks
952.72MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZNX | Ks476.48 | Ks497.16 | -4.16% |
1 ZNX | Ks952.95 | Ks994.32 | -4.16% |
5 ZNX | Ks4,764.76 | Ks4,971.62 | -4.16% |
10 ZNX | Ks9,529.52 | Ks9,943.24 | -4.16% |
50 ZNX | Ks47,647.6 | Ks49,716.18 | -4.16% |
100 ZNX | Ks95,295.2 | Ks99,432.37 | -4.16% |
500 ZNX | Ks476,476 | Ks497,161.84 | -4.16% |
1000 ZNX | Ks952,951.99 | Ks994,323.69 | -4.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZNX/MMK
1 ZENEX bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 ZENEX (ZNX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks952.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001049 ZNX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.005247 ZNX, trong khi 5 ZNX sẽ có giá khoảng 4,764.76MMK.
Giá cao nhất của ZNX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNX tính theo MMK là Ks36,249.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZENEX tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZENEX (ZNX) đã giảm 3.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZENEX (ZNX) đã tăng 22.23% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZENEX và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZENEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZENEX: ZNX sang Đô la Mỹ (USD), ZNX sang Euro (EUR), ZNX sang Bảng Anh (GBP), ZNX sang Đô la Canada (CAD), ZNX sang Rupee Ấn Độ (INR), ZNX sang Rupee Pakistan (PKR), ZNX sang Real Brazil (BRL), ZNX sang ...
Giá của ZENEX ở Mỹ là $0.4539 USD. Ngoài ra, giá của ZENEX là €0.3855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3362 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6210 CAD ở Canada, ₹40.75 INR ở Ấn Độ, ₨127.15 PKR ở Pakistan, R$2.52 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZENEX phổ biến nhất là ZNX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 ZENEX (ZNX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks952.95.
Giá của ZENEX ở Mỹ là $0.4539 USD. Ngoài ra, giá của ZENEX là €0.3855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3362 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6210 CAD ở Canada, ₹40.75 INR ở Ấn Độ, ₨127.15 PKR ở Pakistan, R$2.52 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZENEX phổ biến nhất là ZNX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 ZENEX (ZNX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks952.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































