

ZMT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/06 14:15:39 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zipmex(ZMT) thành Riel Campuchia(KHR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZMT với giá trị 1 ZMT cho 12.08 KHR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KHR
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zipmex phổ biến nhất là ZMT sang KHR, trong đó mã của Zipmex là ZMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZMT thành KHR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Zipmex (ZMT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Zipmex đã thay đổi +0.01% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zipmex(ZMT) đã thay đổi +0.01% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi -0.01% thành ZMT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Zipmex

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Zipmex (ZMT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zipmex trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZMT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZMT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZMT (hoặc USDT) lấy KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZMT lấy KHR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZMT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zipmex thành Riel Campuchia?
Tỷ lệ chuyển đổi Zipmex thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zipmex là ៛ 12.08 mỗi ZMT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛ 0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZMT. Khối lượng giao dịch của Zipmex đã thay đổi 0.00% (៛ 0.06013 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZMT là ៛ 12,025.12.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.99772708
Nguồn cung lưu hành
0 ZMT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zipmex đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZMT là ៛ 12.08 KHR , nghĩa là để mua 5 ZMT, bạn phải trả ៛ 60.38 KHR . Ngược lại, ៛1 KHR có thể được giao dịch lấy 0.08282 ZMT, trong khi ៛50 KHR có thể chuyển đổi thành 4.14 ZMT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZMT thành Riel Campuchia đã thay đổi +61.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 12.09 KHR và mức thấp nhất là 12.07 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZMT là ៛ 13.45 KHR , thay đổi -10.23% so với giá hiện tại. Zipmex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.61% so với năm trước.
-៛
16.41KHRZMT đến KHR
Số lượng
14:15 hôm nay
0.5 ZMT
៛6.04
1 ZMT
៛12.08
5 ZMT
៛60.38
10 ZMT
៛120.75
50 ZMT
៛603.75
100 ZMT
៛1,207.5
500 ZMT
៛6,037.52
1000 ZMT
៛12,075.05
KHR đến ZMT
Số lượng14:15 hôm nay
0.5KHR0.04141 ZMT
1KHR0.08282 ZMT
5KHR0.4141 ZMT
10KHR0.8282 ZMT
50KHR4.14 ZMT
100KHR8.28 ZMT
500KHR41.41 ZMT
1000KHR82.82 ZMT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZMT | $0.001505 | $0.001505 | +0.01% |
1 ZMT | $0.003010 | $0.003010 | +0.01% |
5 ZMT | $0.01505 | $0.01505 | +0.01% |
10 ZMT | $0.03010 | $0.03010 | +0.01% |
50 ZMT | $0.1505 | $0.1505 | +0.01% |
100 ZMT | $0.3010 | $0.3010 | +0.01% |
500 ZMT | $1.51 | $1.5 | +0.01% |
1000 ZMT | $3.01 | $3.01 | +0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZMT | $0.001505 | $0.001677 | -10.23% |
1 ZMT | $0.003010 | $0.003353 | -10.23% |
5 ZMT | $0.01505 | $0.01677 | -10.23% |
10 ZMT | $0.03010 | $0.03353 | -10.23% |
50 ZMT | $0.1505 | $0.1677 | -10.23% |
100 ZMT | $0.3010 | $0.3353 | -10.23% |
500 ZMT | $1.51 | $1.68 | -10.23% |
1000 ZMT | $3.01 | $3.35 | -10.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZMT | $0.001505 | $0.003551 | -57.61% |
1 ZMT | $0.003010 | $0.007102 | -57.61% |
5 ZMT | $0.01505 | $0.03551 | -57.61% |
10 ZMT | $0.03010 | $0.07102 | -57.61% |
50 ZMT | $0.1505 | $0.3551 | -57.61% |
100 ZMT | $0.3010 | $0.7102 | -57.61% |
500 ZMT | $1.51 | $3.55 | -57.61% |
1000 ZMT | $3.01 | $7.1 | -57.61% |
Dự đoán giá Zipmex
Giá của ZMT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZMT, giá ZMT dự kiến sẽ đạt $0.002883 vào năm 2026.
Giá của ZMT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZMT dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZMT dự kiến sẽ đạt $0.006186 với ROI tích lũy là +105.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Zipmex phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zipmex thành một số loại tiền fiat khác.
Zipmex đến TWD
1 ZMT thành NT$ 0.09891 TWD

Zipmex đến CNY
1 ZMT thành ¥ 0.02181 CNY

Zipmex đến USD
1 ZMT thành $ 0.003010 USD

Zipmex đến AUD
1 ZMT thành $ 0.004753 AUD

Zipmex đến KHR
1 ZMT thành ៛ 12.08 KHR
Zipmex đến EUR
1 ZMT thành € 0.002780 EUR

Zipmex đến CAD
1 ZMT thành $ 0.004323 CAD

Zipmex đến KRW
1 ZMT thành ₩ 4.35 KRW

Zipmex đến JPY
1 ZMT thành ¥ 0.4438 JPY

Zipmex đến GBP
1 ZMT thành £ 0.002334 GBP

Zipmex đến BRL
1 ZMT thành R$ 0.01728 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zipmex.
AND IT'S GONE đến KHR
1 GONE thành ៛ 2.62 KHR

Movement đến KHR
1 MOVE thành ៛ 1,954.6 KHR

Ondo đến KHR
1 ONDO thành ៛ 4,536.07 KHR

Bitcoin Cash đến KHR
1 BCH thành ៛ 1,567,626.53 KHR

Aptos đến KHR
1 APT thành ៛ 24,549.97 KHR

Cronos đến KHR
1 CRO thành ៛ 353.54 KHR

Arbitrum đến KHR
1 ARB thành ៛ 1,656.72 KHR

Ethereum Classic đến KHR
1 ETC thành ៛ 81,936.76 KHR

Axelar đến KHR
1 AXL thành ៛ 1,732.05 KHR

Avalanche đến KHR
1 AVAX thành ៛ 86,565.12 KHR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.