Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Zus sang Shilling Kenya (ZCN sang KES)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZCN thành KES

ZCN/KES: 1 ZCN = 0.4790 KES. Giá chuyển đổi 1 Zus (ZCN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4790 KES hôm nay.
ZCN
ZCN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZCN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zus (ZCN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZCN hiện có giá trị là 0.4790 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZCN hiện có giá 0.4790 KES, nghĩa là mua 5 ZCN sẽ mất 2.4 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.09 ZCN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 10.44 ZCN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZCN sang KES

Chuyển đổi KES sang ZCN

Zus
Shilling Kenya
1 ZCN
0.4790  KES
Đổi 1 ZCN sang 0.4790 KES
2 ZCN
0.9580  KES
Đổi 2 ZCN sang 0.9580 KES
5 ZCN
2.4  KES
Đổi 5 ZCN sang 2.4 KES
10 ZCN
4.79  KES
Đổi 10 ZCN sang 4.79 KES
20 ZCN
9.58  KES
Đổi 20 ZCN sang 9.58 KES
50 ZCN
23.95  KES
Đổi 50 ZCN sang 23.95 KES
100 ZCN
47.9  KES
Đổi 100 ZCN sang 47.9 KES
200 ZCN
95.8  KES
Đổi 200 ZCN sang 95.8 KES
500 ZCN
239.51  KES
Đổi 500 ZCN sang 239.51 KES
1000 ZCN
479.02  KES
Đổi 1000 ZCN sang 479.02 KES
5000 ZCN
2,395.12  KES
Đổi 5000 ZCN sang 2,395.12 KES
10000 ZCN
4,790.23  KES
Đổi 10000 ZCN sang 4,790.23 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZCN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Zus tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZCN sang KES, lên đến 10000 ZCN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Zus
1 KES
2.09 ZCN
Đổi 1 KES sang 2.09 ZCN
10 KES
20.88 ZCN
Đổi 10 KES sang 20.88 ZCN
50 KES
104.38 ZCN
Đổi 50 KES sang 104.38 ZCN
100 KES
208.76 ZCN
Đổi 100 KES sang 208.76 ZCN
200 KES
417.52 ZCN
Đổi 200 KES sang 417.52 ZCN
500 KES
1,043.79 ZCN
Đổi 500 KES sang 1,043.79 ZCN
1000 KES
2,087.58 ZCN
Đổi 1000 KES sang 2,087.58 ZCN
2000 KES
4,175.16 ZCN
Đổi 2000 KES sang 4,175.16 ZCN
5000 KES
10,437.9 ZCN
Đổi 5000 KES sang 10,437.9 ZCN
10000 KES
20,875.8 ZCN
Đổi 10000 KES sang 20,875.8 ZCN
50000 KES
104,379.02 ZCN
Đổi 50000 KES sang 104,379.02 ZCN
100000 KES
208,758.04 ZCN
Đổi 100000 KES sang 208,758.04 ZCN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ZCN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Zus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ZCN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZCN/KES

ZCN/KES: 1 ZCN = 0.4790 KES; 2025/12/28 22:33:20
Trong 1D vừa qua, Zus đã thay đổi -8.35% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zus(ZCN) đã thay đổi -8.35% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ZCN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZCN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Zus/KES

Giá Zus cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.7501 KES trong khi giá Zus thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4372 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zus theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZCN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7468 KES
0.7501 KES
0.7513 KES
0.8765 KES
Thấp
0.4372 KES
0.4372 KES
0.3839 KES
0.3839 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.35%
-33.43%
-17.00%
-36.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZCN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZCN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zus

Số liệu thị trường ZCN sang KES

ZCN/KES:
KSh0.4790
Khối lượng ZCN 24 giờ:
KSh41,895.18
Vốn hóa thị trường ZCN:
--
Nguồn cung lưu hành ZCN:
0 ZCN

Tỷ giá ZCN sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zus thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zus là KSh0.4790 mỗi ZCN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZCN. Khối lượng giao dịch của Zus đã thay đổi -10.47% (KSh-4,900.49 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZCN là KSh46,795.67.

Thông tin thêm về Zus trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zus phổ biến nhất là ZCN sang KES, trong đó mã của Zus là ZCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZCN sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZCN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZCN đến TWD
1 ZCN thành NT$0.1166 TWD
popular info Shilling Kenya
ZCN đến KES
1 ZCN thành KSh0.4790 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZCN đến CNY
1 ZCN thành ¥0.02603 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZCN đến USD
1 ZCN thành $0.003715 USD
popular info Đô la Úc
ZCN đến AUD
1 ZCN thành AU$0.005536 AUD
popular info Euro
ZCN đến EUR
1 ZCN thành €0.003156 EUR
popular info Đô la Canada
ZCN đến CAD
1 ZCN thành C$0.005076 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZCN đến KRW
1 ZCN thành ₩5.36 KRW
popular info Yên Nhật
ZCN đến JPY
1 ZCN thành ¥0.5816 JPY
popular info Bảng Anh
ZCN đến GBP
1 ZCN thành £0.002751 GBP
popular info Real Brazil
ZCN đến BRL
1 ZCN thành R$0.02060 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,278,010.84 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh378,529.54 KES
other assets TokenFi
TOKEN đến KES
1 TOKEN thành KSh0.8242 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh239.97 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh110,530.83 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh15,933.74 KES
other assets Uniswap
UNI đến KES
1 UNI thành KSh793.43 KES
other assets Astra Nova
RVV đến KES
1 RVV thành KSh1.13 KES
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến KES
1 BabyDoge thành KSh0.{7}7824 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,593.73 KES

Bảng chuyển đổi từ ZCN sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Zus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZCN thành Shilling Kenya đã thay đổi -33.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.35%, đạt mức cao nhất là 0.7468 KES và mức thấp nhất là 0.4372 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ZCN là KSh0.5778 KES , thay đổi -17.00% so với giá hiện tại. Zus đã thay đổi
-KSh
5.51KES
, tương đương mức thay đổi -91.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZCN
KSh0.2395KSh0.2615
-8.35%
1 ZCN
KSh0.4790KSh0.5229
-8.35%
5 ZCN
KSh2.4KSh2.61
-8.35%
10 ZCN
KSh4.79KSh5.23
-8.35%
50 ZCN
KSh23.95KSh26.15
-8.35%
100 ZCN
KSh47.9KSh52.29
-8.35%
500 ZCN
KSh239.51KSh261.46
-8.35%
1000 ZCN
KSh479.02KSh522.92
-8.35%

Câu Hỏi Thường Gặp ZCN/KES

1 Zus bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Zus (ZCN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4790.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZCN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.09 ZCN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZCN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZCN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZCN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 10.44 ZCN, trong khi 5 ZCN sẽ có giá khoảng 2.4KES.
Giá cao nhất của ZCN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZCN tính theo KES là KSh345.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZCN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zus tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zus (ZCN) đã giảm 33.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zus (ZCN) đã giảm 17.00% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZCN thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zus và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZCN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZCN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZCN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZCN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZCN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zus: ZCN sang Đô la Mỹ (USD), ZCN sang Euro (EUR), ZCN sang Bảng Anh (GBP), ZCN sang Đô la Canada (CAD), ZCN sang Rupee Ấn Độ (INR), ZCN sang Rupee Pakistan (PKR), ZCN sang Real Brazil (BRL), ZCN sang ...
Giá của Zus ở Mỹ là $0.003715 USD. Ngoài ra, giá của Zus là €0.003156 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002751 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005076 CAD ở Canada, ₹0.3336 INR ở Ấn Độ, ₨1.04 PKR ở Pakistan, R$0.02060 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zus phổ biến nhất là ZCN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Zus (ZCN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4790.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget