ELF
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi aelf(ELF) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ELF với giá trị 1 ELF cho 933.64 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá aelf phổ biến nhất là ELF sang MMK, trong đó mã của aelf là ELF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ELF thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, aelf đã thay đổi -7.39% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy aelf(ELF) đã thay đổi -7.39% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ELF trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks974.1 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | Ks976.4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Ks975.35 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ks975.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ks969.27 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ks975.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/26 00:00:25(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua aelf
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua aelf (ELF)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua aelf trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ELF (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELF bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ELF (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ELF lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ELF sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ aelf thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi aelf thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của aelf là Ks 933.64 mỗi ELF, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 687,366,227,256.27 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 736,220,740 ELF. Khối lượng giao dịch của aelf đã thay đổi +61.33% (Ks 15,235,256,118.11 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELF là Ks 24,842,737,788.55.
Vốn hoá thị trường
$327.70M
Khối lượng 24h
$19.11M
Nguồn cung lưu hành
736.22M ELF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của aelf đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ELF là Ks 933.64 MMK , nghĩa là để mua 5 ELF, bạn phải trả Ks 4,668.21 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.001071 ELF, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.05355 ELF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELF thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.39%, đạt mức cao nhất là 1,019.11 MMK và mức thấp nhất là 931.72 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELF là Ks 1,402.99 MMK , thay đổi -33.45% so với giá hiện tại. aelf đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.92% so với năm trước.
-Ks
361.72MMKELF đến MMK
Số lượng
05:22 am hôm nay
0.5 ELF
Ks466.82
1 ELF
Ks933.64
5 ELF
Ks4,668.21
10 ELF
Ks9,336.42
50 ELF
Ks46,682.08
100 ELF
Ks93,364.15
500 ELF
Ks466,820.76
1000 ELF
Ks933,641.53
MMK đến ELF
Số lượng05:22 am hôm nay
0.5MMK0.0005355 ELF
1MMK0.001071 ELF
5MMK0.005355 ELF
10MMK0.01071 ELF
50MMK0.05355 ELF
100MMK0.1071 ELF
500MMK0.5355 ELF
1000MMK1.07 ELF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELF | $0.2226 | $0.2403 | -7.39% |
1 ELF | $0.4451 | $0.4806 | -7.39% |
5 ELF | $2.23 | $2.4 | -7.39% |
10 ELF | $4.45 | $4.81 | -7.39% |
50 ELF | $22.26 | $24.03 | -7.39% |
100 ELF | $44.51 | $48.06 | -7.39% |
500 ELF | $222.56 | $240.31 | -7.39% |
1000 ELF | $445.11 | $480.62 | -7.39% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:22 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ELF | $0.2226 | $0.3344 | -33.45% |
1 ELF | $0.4451 | $0.6689 | -33.45% |
5 ELF | $2.23 | $3.34 | -33.45% |
10 ELF | $4.45 | $6.69 | -33.45% |
50 ELF | $22.26 | $33.44 | -33.45% |
100 ELF | $44.51 | $66.89 | -33.45% |
500 ELF | $222.56 | $334.44 | -33.45% |
1000 ELF | $445.11 | $668.87 | -33.45% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:22 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ELF | $0.2226 | $0.3088 | -27.92% |
1 ELF | $0.4451 | $0.6176 | -27.92% |
5 ELF | $2.23 | $3.09 | -27.92% |
10 ELF | $4.45 | $6.18 | -27.92% |
50 ELF | $22.26 | $30.88 | -27.92% |
100 ELF | $44.51 | $61.76 | -27.92% |
500 ELF | $222.56 | $308.78 | -27.92% |
1000 ELF | $445.11 | $617.56 | -27.92% |
Dự đoán giá aelf
Giá của ELF vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ELF, giá ELF dự kiến sẽ đạt $0.7032 vào năm 2025.
Giá của ELF vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ELF dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá ELF dự kiến sẽ đạt $1.02 với ROI tích lũy là +107.96%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi aelf phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của aelf thành một số loại tiền fiat khác.
aelf đến USD
1 ELF thành $ 0.4451 USD
aelf đến GBP
1 ELF thành £ 0.3549 GBP
aelf đến EUR
1 ELF thành € 0.4280 EUR
aelf đến KRW
1 ELF thành ₩ 651.47 KRW
aelf đến CAD
1 ELF thành $ 0.6391 CAD
aelf đến AUD
1 ELF thành $ 0.7129 AUD
aelf đến JPY
1 ELF thành ¥ 70.07 JPY
aelf đến BRL
1 ELF thành R$ 3 BRL
aelf đến CNY
1 ELF thành ¥ 3.25 CNY
aelf đến TWD
1 ELF thành NT$ 14.58 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với aelf.
HUND đến MMK
1 HUND thành Ks 26.65 MMK
Movement đến MMK
1 MOVE thành Ks 2,434.22 MMK
Bitget Token đến MMK
1 BGB thành Ks 12,940.76 MMK
Adventure Gold đến MMK
1 AGLD thành Ks 4,830.9 MMK
Stargate Finance đến MMK
1 STG thành Ks 903.27 MMK
Liquity đến MMK
1 LQTY thành Ks 4,618.77 MMK
Bitget Wallet Token đến MMK
1 BWB thành Ks 1,218.51 MMK
Firo đến MMK
1 FIRO thành Ks 4,464.26 MMK
Velo đến MMK
1 VELO thành Ks 64.44 MMK
Radworks đến MMK
1 RAD thành Ks 3,137.16 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa aelf và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như aelf và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của aelf theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.