

AIT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 17:52:43 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi AiMalls(AIT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AIT với giá trị 1 AIT cho 2.13 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AiMalls phổ biến nhất là AIT sang EUR, trong đó mã của AiMalls là AIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AIT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá AiMalls (AIT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, AiMalls đã thay đổi +14.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AiMalls(AIT) đã thay đổi +14.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi -12.65% thành AIT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua AiMalls

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua AiMalls (AIT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua AiMalls trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AIT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AIT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AIT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AIT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AiMalls thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi AiMalls thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AiMalls là € 2.13 mỗi AIT, với tổng vốn hoá thị trường của € 430,483.47 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,885 AIT. Khối lượng giao dịch của AiMalls đã thay đổi +47.30% (€ 14,706.35 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIT là € 31,091.72.
Vốn hoá thị trường
$449.92K
Khối lượng 24h
$47.87K
Nguồn cung lưu hành
201.88K AIT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của AiMalls đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AIT là € 2.13 EUR , nghĩa là để mua 5 AIT, bạn phải trả € 10.66 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.4690 AIT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 23.45 AIT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIT thành Euro đã thay đổi -9.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.48%, đạt mức cao nhất là 2.27 EUR và mức thấp nhất là 1.86 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AIT là € 3.66 EUR , thay đổi -41.77% so với giá hiện tại. AiMalls đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.61% so với năm trước.
-€
1.86EURAIT đến EUR
Số lượng
17:52 hôm nay
0.5 AIT
€1.07
1 AIT
€2.13
5 AIT
€10.66
10 AIT
€21.32
50 AIT
€106.62
100 AIT
€213.23
500 AIT
€1,066.16
1000 AIT
€2,132.32
EUR đến AIT
Số lượng17:52 hôm nay
0.5EUR0.2345 AIT
1EUR0.4690 AIT
5EUR2.34 AIT
10EUR4.69 AIT
50EUR23.45 AIT
100EUR46.9 AIT
500EUR234.49 AIT
1000EUR468.97 AIT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AIT | $1.11 | $0.9733 | +14.48% |
1 AIT | $2.23 | $1.95 | +14.48% |
5 AIT | $11.14 | $9.73 | +14.48% |
10 AIT | $22.29 | $19.47 | +14.48% |
50 AIT | $111.43 | $97.33 | +14.48% |
100 AIT | $222.86 | $194.67 | +14.48% |
500 AIT | $1,114.3 | $973.34 | +14.48% |
1000 AIT | $2,228.6 | $1,946.68 | +14.48% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:52 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AIT | $1.11 | $1.91 | -41.77% |
1 AIT | $2.23 | $3.83 | -41.77% |
5 AIT | $11.14 | $19.14 | -41.77% |
10 AIT | $22.29 | $38.28 | -41.77% |
50 AIT | $111.43 | $191.38 | -41.77% |
100 AIT | $222.86 | $382.75 | -41.77% |
500 AIT | $1,114.3 | $1,913.75 | -41.77% |
1000 AIT | $2,228.6 | $3,827.5 | -41.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:52 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AIT | $1.11 | $2.09 | -46.61% |
1 AIT | $2.23 | $4.17 | -46.61% |
5 AIT | $11.14 | $20.87 | -46.61% |
10 AIT | $22.29 | $41.74 | -46.61% |
50 AIT | $111.43 | $208.71 | -46.61% |
100 AIT | $222.86 | $417.43 | -46.61% |
500 AIT | $1,114.3 | $2,087.13 | -46.61% |
1000 AIT | $2,228.6 | $4,174.25 | -46.61% |
Dự đoán giá AiMalls
Giá của AIT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AIT, giá AIT dự kiến sẽ đạt $2.25 vào năm 2026.
Giá của AIT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AIT dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá AIT dự kiến sẽ đạt $5.66 với ROI tích lũy là +141.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi AiMalls phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của AiMalls thành một số loại tiền fiat khác.
AiMalls đến TWD
1 AIT thành NT$ 73.05 TWD

AiMalls đến CNY
1 AIT thành ¥ 16.16 CNY

AiMalls đến USD
1 AIT thành $ 2.23 USD

AiMalls đến AUD
1 AIT thành $ 3.5 AUD

AiMalls đến EUR
1 AIT thành € 2.13 EUR

AiMalls đến CAD
1 AIT thành $ 3.16 CAD

AiMalls đến KRW
1 AIT thành ₩ 3,196.28 KRW

AiMalls đến JPY
1 AIT thành ¥ 333.3 JPY

AiMalls đến GBP
1 AIT thành £ 1.76 GBP

AiMalls đến BRL
1 AIT thành R$ 12.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với AiMalls.
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,556.59 EUR

Sonic (prev. FTM) đến EUR
1 S thành € 0.8379 EUR

BinaryX đến EUR
1 BNX thành € 1.19 EUR

Litecoin đến EUR
1 LTC thành € 124.39 EUR

Virtuals Protocol đến EUR
1 VIRTUAL thành € 1.19 EUR

Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 92,778.14 EUR

dogwifhat đến EUR
1 WIF thành € 0.6350 EUR

Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8967 EUR

Worldcoin đến EUR
1 WLD thành € 1.17 EUR

KAITO đến EUR
1 KAITO thành € 1.67 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.