OMIKAMI
INR
Cập nhật mới nhất 2025/01/18 18:04:11 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Amaterasu Omikami(OMIKAMI) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OMIKAMI với giá trị 1 OMIKAMI cho 2.62 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amaterasu Omikami phổ biến nhất là OMIKAMI sang INR, trong đó mã của Amaterasu Omikami là OMIKAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OMIKAMI thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Amaterasu Omikami (OMIKAMI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Amaterasu Omikami đã thay đổi -18.21% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amaterasu Omikami(OMIKAMI) đã thay đổi -18.21% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi +22.26% thành OMIKAMI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹2.68 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/18 16:30:31(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Amaterasu Omikami
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Amaterasu Omikami (OMIKAMI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Amaterasu Omikami trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OMIKAMI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMIKAMI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMIKAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OMIKAMI (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OMIKAMI lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OMIKAMI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Amaterasu Omikami thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Amaterasu Omikami thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amaterasu Omikami là ₹ 2.62 mỗi OMIKAMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 2,478,016,419.89 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 946,976,000 OMIKAMI. Khối lượng giao dịch của Amaterasu Omikami đã thay đổi -12.96% (₹ -3,491,394.53 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMIKAMI là ₹ 26,942,891.01.
Vốn hoá thị trường
$28.62M
Khối lượng 24h
$270.85K
Nguồn cung lưu hành
946.98M OMIKAMI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Amaterasu Omikami đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OMIKAMI là ₹ 2.62 INR , nghĩa là để mua 5 OMIKAMI, bạn phải trả ₹ 13.08 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.3822 OMIKAMI, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 19.11 OMIKAMI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMIKAMI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -41.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.21%, đạt mức cao nhất là 3.3 INR và mức thấp nhất là 2.62 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMIKAMI là ₹ 3.58 INR , thay đổi -26.95% so với giá hiện tại. Amaterasu Omikami đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +458.14% so với năm trước.
+₹
2.15INROMIKAMI đến INR
Số lượng
18:04 hôm nay
0.5 OMIKAMI
₹1.31
1 OMIKAMI
₹2.62
5 OMIKAMI
₹13.08
10 OMIKAMI
₹26.17
50 OMIKAMI
₹130.84
100 OMIKAMI
₹261.68
500 OMIKAMI
₹1,308.38
1000 OMIKAMI
₹2,616.77
INR đến OMIKAMI
Số lượng18:04 hôm nay
0.5INR0.1911 OMIKAMI
1INR0.3822 OMIKAMI
5INR1.91 OMIKAMI
10INR3.82 OMIKAMI
50INR19.11 OMIKAMI
100INR38.22 OMIKAMI
500INR191.08 OMIKAMI
1000INR382.15 OMIKAMI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMIKAMI | $0.01511 | $0.01847 | -18.21% |
1 OMIKAMI | $0.03022 | $0.03695 | -18.21% |
5 OMIKAMI | $0.1511 | $0.1847 | -18.21% |
10 OMIKAMI | $0.3022 | $0.3695 | -18.21% |
50 OMIKAMI | $1.51 | $1.85 | -18.21% |
100 OMIKAMI | $3.02 | $3.69 | -18.21% |
500 OMIKAMI | $15.11 | $18.47 | -18.21% |
1000 OMIKAMI | $30.22 | $36.95 | -18.21% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:04 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OMIKAMI | $0.01511 | $0.02069 | -26.95% |
1 OMIKAMI | $0.03022 | $0.04137 | -26.95% |
5 OMIKAMI | $0.1511 | $0.2069 | -26.95% |
10 OMIKAMI | $0.3022 | $0.4137 | -26.95% |
50 OMIKAMI | $1.51 | $2.07 | -26.95% |
100 OMIKAMI | $3.02 | $4.14 | -26.95% |
500 OMIKAMI | $15.11 | $20.69 | -26.95% |
1000 OMIKAMI | $30.22 | $41.37 | -26.95% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:04 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OMIKAMI | $0.01511 | $0.002707 | +458.14% |
1 OMIKAMI | $0.03022 | $0.005415 | +458.14% |
5 OMIKAMI | $0.1511 | $0.02707 | +458.14% |
10 OMIKAMI | $0.3022 | $0.05415 | +458.14% |
50 OMIKAMI | $1.51 | $0.2707 | +458.14% |
100 OMIKAMI | $3.02 | $0.5415 | +458.14% |
500 OMIKAMI | $15.11 | $2.71 | +458.14% |
1000 OMIKAMI | $30.22 | $5.41 | +458.14% |
Dự đoán giá Amaterasu Omikami
Giá của OMIKAMI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OMIKAMI, giá OMIKAMI dự kiến sẽ đạt $0.02998 vào năm 2026.
Giá của OMIKAMI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OMIKAMI dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá OMIKAMI dự kiến sẽ đạt $0.03345 với ROI tích lũy là +5.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua New Kind of Network
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
Hướng dẫn mua 1inch Network
Hướng dẫn mua Loopring
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Immutable
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
Hướng dẫn mua Spell Token
Hướng dẫn mua Frax Protocol
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
Chuyển đổi Amaterasu Omikami phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Amaterasu Omikami thành một số loại tiền fiat khác.
Amaterasu Omikami đến USD
1 OMIKAMI thành $ 0.03022 USD
Amaterasu Omikami đến GBP
1 OMIKAMI thành £ 0.02482 GBP
Amaterasu Omikami đến EUR
1 OMIKAMI thành € 0.02939 EUR
Amaterasu Omikami đến KRW
1 OMIKAMI thành ₩ 44.06 KRW
Amaterasu Omikami đến CAD
1 OMIKAMI thành $ 0.04379 CAD
Amaterasu Omikami đến AUD
1 OMIKAMI thành $ 0.04884 AUD
Amaterasu Omikami đến JPY
1 OMIKAMI thành ¥ 4.72 JPY
Amaterasu Omikami đến BRL
1 OMIKAMI thành R$ 0.1846 BRL
Amaterasu Omikami đến CNY
1 OMIKAMI thành ¥ 0.2217 CNY
Amaterasu Omikami đến TWD
1 OMIKAMI thành NT$ 0.9941 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Amaterasu Omikami.
OFFICIAL TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹ 2,723.05 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 21,946.22 INR
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 283,149.83 INR
Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 33.86 INR
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,994,936.76 INR
TRON đến INR
1 TRX thành ₹ 20.86 INR
Ondo đến INR
1 ONDO thành ₹ 104.53 INR
Raydium đến INR
1 RAY thành ₹ 578.13 INR
Onyxcoin đến INR
1 XCN thành ₹ 0.9945 INR
Bonk đến INR
1 BONK thành ₹ 0.003058 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.