

AZY
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:46:11 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Amazy(AZY) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AZY với giá trị 1 AZY cho 0.03 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang MUR, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AZY thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Amazy (AZY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi -3.77% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi -3.77% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi +3.91% thành AZY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Amazy

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Amazy (AZY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Amazy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninopro 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.7 TND | Số lượng150 USDT Giới hạn50 - 450 TND | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán AZY (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AZY lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AZY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninopro 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.7 TND | Số lượng150 USDT Giới hạn50 - 450 TND | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Amazy thành Rupee Mauritius?
Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amazy là ₨ 0.02549 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 1,043,258.92 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi +69.24% (₨ 188,522.42 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là ₨ 272,281.34.
Vốn hoá thị trường
$22.51K
Khối lượng 24h
$9.94K
Nguồn cung lưu hành
40.92M AZY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 AZY là ₨ 0.02549 MUR , nghĩa là để mua 5 AZY, bạn phải trả ₨ 0.1275 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy 39.23 AZY, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành 1,961.35 AZY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Rupee Mauritius đã thay đổi -8.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.77%, đạt mức cao nhất là 0.02682 MUR và mức thấp nhất là 0.02422 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là ₨ 0.01380 MUR , thay đổi +84.66% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.73% so với năm trước.
-₨
0.2828MURAZY đến MUR
Số lượng
13:46 hôm nay
0.5 AZY
₨0.01275
1 AZY
₨0.02549
5 AZY
₨0.1275
10 AZY
₨0.2549
50 AZY
₨1.27
100 AZY
₨2.55
500 AZY
₨12.75
1000 AZY
₨25.49
MUR đến AZY
Số lượng13:46 hôm nay
0.5MUR19.61 AZY
1MUR39.23 AZY
5MUR196.14 AZY
10MUR392.27 AZY
50MUR1,961.35 AZY
100MUR3,922.7 AZY
500MUR19,613.5 AZY
1000MUR39,227 AZY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZY | $0.0002750 | $0.0002858 | -3.77% |
1 AZY | $0.0005500 | $0.0005715 | -3.77% |
5 AZY | $0.002750 | $0.002858 | -3.77% |
10 AZY | $0.005500 | $0.005715 | -3.77% |
50 AZY | $0.02750 | $0.02858 | -3.77% |
100 AZY | $0.05500 | $0.05715 | -3.77% |
500 AZY | $0.2750 | $0.2858 | -3.77% |
1000 AZY | $0.5500 | $0.5715 | -3.77% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:46 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AZY | $0.0002750 | $0.0001489 | +84.66% |
1 AZY | $0.0005500 | $0.0002978 | +84.66% |
5 AZY | $0.002750 | $0.001489 | +84.66% |
10 AZY | $0.005500 | $0.002978 | +84.66% |
50 AZY | $0.02750 | $0.01489 | +84.66% |
100 AZY | $0.05500 | $0.02978 | +84.66% |
500 AZY | $0.2750 | $0.1489 | +84.66% |
1000 AZY | $0.5500 | $0.2978 | +84.66% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:46 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AZY | $0.0002750 | $0.003325 | -91.73% |
1 AZY | $0.0005500 | $0.006651 | -91.73% |
5 AZY | $0.002750 | $0.03325 | -91.73% |
10 AZY | $0.005500 | $0.06651 | -91.73% |
50 AZY | $0.02750 | $0.3325 | -91.73% |
100 AZY | $0.05500 | $0.6651 | -91.73% |
500 AZY | $0.2750 | $3.33 | -91.73% |
1000 AZY | $0.5500 | $6.65 | -91.73% |
Dự đoán giá Amazy
Giá của AZY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AZY, giá AZY dự kiến sẽ đạt $0.0006209 vào năm 2026.
Giá của AZY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AZY dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá AZY dự kiến sẽ đạt $0.001034 với ROI tích lũy là +89.43%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Amazy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Amazy thành một số loại tiền fiat khác.
Amazy đến TWD
1 AZY thành NT$ 0.01802 TWD

Amazy đến CNY
1 AZY thành ¥ 0.003992 CNY

Amazy đến USD
1 AZY thành $ 0.0005500 USD

Amazy đến AUD
1 AZY thành $ 0.0008610 AUD

Amazy đến EUR
1 AZY thành € 0.0005254 EUR

Amazy đến CAD
1 AZY thành $ 0.0007806 CAD

Amazy đến MUR
1 AZY thành ₨ 0.02549 MUR
Amazy đến KRW
1 AZY thành ₩ 0.7873 KRW

Amazy đến JPY
1 AZY thành ¥ 0.08271 JPY

Amazy đến GBP
1 AZY thành £ 0.0004348 GBP

Amazy đến BRL
1 AZY thành R$ 0.003146 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Amazy.
Pi đến MUR
1 PI thành ₨ 30.82 MUR

Sonic (prev. FTM) đến MUR
1 S thành ₨ 42.2 MUR

BinaryX đến MUR
1 BNX thành ₨ 58.9 MUR

Arkham đến MUR
1 ARKM thành ₨ 32.89 MUR

Bitcoin đến MUR
1 BTC thành ₨ 4,606,696.84 MUR

Virtuals Protocol đến MUR
1 VIRTUAL thành ₨ 60.37 MUR

Maker đến MUR
1 MKR thành ₨ 68,933.68 MUR

Big Time đến MUR
1 BIGTIME thành ₨ 3.62 MUR

KAITO đến MUR
1 KAITO thành ₨ 82.92 MUR

Bitcoin Gold đến MUR
1 BTG thành ₨ 145.51 MUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.