

AMU
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:28:29 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Amulet(AMU) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AMU với giá trị 1 AMU cho 0.01 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amulet phổ biến nhất là AMU sang GEL, trong đó mã của Amulet là AMU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AMU thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Amulet (AMU) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Amulet đã thay đổi -45.64% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amulet(AMU) đã thay đổi -45.64% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi +83.97% thành AMU trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Amulet

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Amulet (AMU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Amulet trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua AMU (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMU bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AMU (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AMU lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AMU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Amulet thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi Amulet thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amulet là ₾ 0.005553 mỗi AMU, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 2,453,961.24 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,930,900 AMU. Khối lượng giao dịch của Amulet đã thay đổi -73.87% (₾ -4,438,250.40 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMU là ₾ 6,008,491.56.
Vốn hoá thị trường
$874.85K
Khối lượng 24h
$559.80K
Nguồn cung lưu hành
441.93M AMU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Amulet đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AMU là ₾ 0.005553 GEL , nghĩa là để mua 5 AMU, bạn phải trả ₾ 0.02776 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 180.09 AMU, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 9,004.44 AMU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMU thành Lari Georgia đã thay đổi +18.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -45.64%, đạt mức cao nhất là 0.01065 GEL và mức thấp nhất là 0.005382 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 AMU là ₾ 0.009457 GEL , thay đổi -41.29% so với giá hiện tại. Amulet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.60% so với năm trước.
-₾
0.04782GELAMU đến GEL
Số lượng
09:28 am hôm nay
0.5 AMU
₾0.002776
1 AMU
₾0.005553
5 AMU
₾0.02776
10 AMU
₾0.05553
50 AMU
₾0.2776
100 AMU
₾0.5553
500 AMU
₾2.78
1000 AMU
₾5.55
GEL đến AMU
Số lượng09:28 am hôm nay
0.5GEL90.04 AMU
1GEL180.09 AMU
5GEL900.44 AMU
10GEL1,800.89 AMU
50GEL9,004.44 AMU
100GEL18,008.88 AMU
500GEL90,044.4 AMU
1000GEL180,088.79 AMU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMU | $0.0009898 | $0.001821 | -45.64% |
1 AMU | $0.001980 | $0.003642 | -45.64% |
5 AMU | $0.009898 | $0.01821 | -45.64% |
10 AMU | $0.01980 | $0.03642 | -45.64% |
50 AMU | $0.09898 | $0.1821 | -45.64% |
100 AMU | $0.1980 | $0.3642 | -45.64% |
500 AMU | $0.9898 | $1.82 | -45.64% |
1000 AMU | $1.98 | $3.64 | -45.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:28 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AMU | $0.0009898 | $0.001686 | -41.29% |
1 AMU | $0.001980 | $0.003372 | -41.29% |
5 AMU | $0.009898 | $0.01686 | -41.29% |
10 AMU | $0.01980 | $0.03372 | -41.29% |
50 AMU | $0.09898 | $0.1686 | -41.29% |
100 AMU | $0.1980 | $0.3372 | -41.29% |
500 AMU | $0.9898 | $1.69 | -41.29% |
1000 AMU | $1.98 | $3.37 | -41.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:28 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AMU | $0.0009898 | $0.009514 | -89.60% |
1 AMU | $0.001980 | $0.01903 | -89.60% |
5 AMU | $0.009898 | $0.09514 | -89.60% |
10 AMU | $0.01980 | $0.1903 | -89.60% |
50 AMU | $0.09898 | $0.9514 | -89.60% |
100 AMU | $0.1980 | $1.9 | -89.60% |
500 AMU | $0.9898 | $9.51 | -89.60% |
1000 AMU | $1.98 | $19.03 | -89.60% |
Dự đoán giá Amulet
Giá của AMU vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AMU, giá AMU dự kiến sẽ đạt $0.003014 vào năm 2026.
Giá của AMU vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AMU dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá AMU dự kiến sẽ đạt $0.01082 với ROI tích lũy là +296.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Amulet phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Amulet thành một số loại tiền fiat khác.
Amulet đến TWD
1 AMU thành NT$ 0.06483 TWD

Amulet đến GEL
1 AMU thành ₾ 0.005553 GEL
Amulet đến CNY
1 AMU thành ¥ 0.01436 CNY

Amulet đến USD
1 AMU thành $ 0.001980 USD

Amulet đến AUD
1 AMU thành $ 0.003098 AUD

Amulet đến EUR
1 AMU thành € 0.001886 EUR

Amulet đến CAD
1 AMU thành $ 0.002808 CAD

Amulet đến KRW
1 AMU thành ₩ 2.84 KRW

Amulet đến JPY
1 AMU thành ¥ 0.2981 JPY

Amulet đến GBP
1 AMU thành £ 0.001562 GBP

Amulet đến BRL
1 AMU thành R$ 0.01129 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Amulet.
Pi đến GEL
1 PI thành ₾ 1.82 GEL

Sonic (prev. FTM) đến GEL
1 S thành ₾ 2.43 GEL

Bitcoin đến GEL
1 BTC thành ₾ 277,273.13 GEL

Maker đến GEL
1 MKR thành ₾ 3,972 GEL

BinaryX đến GEL
1 BNX thành ₾ 3.07 GEL

Shiba $Wing đến GEL
1 WING thành ₾ 0.006341 GEL

KAITO đến GEL
1 KAITO thành ₾ 4.64 GEL

Berachain đến GEL
1 BERA thành ₾ 23.67 GEL

Ethereum đến GEL
1 ETH thành ₾ 7,920.9 GEL

Big Time đến GEL
1 BIGTIME thành ₾ 0.2129 GEL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.