

ARB
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 08:30:25 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ARbit(ARB) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ARB với giá trị 1 ARB cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARbit phổ biến nhất là ARB sang GBP, trong đó mã của ARbit là ARB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ARB thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ARbit (ARB) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ARbit đã thay đổi +0.58% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARbit(ARB) đã thay đổi +0.58% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi -0.58% thành ARB trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua ARbit

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua ARbit (ARB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ARbit trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ARB (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARB bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ARB (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ARB lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ARB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GBP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARbit thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi ARbit thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ARbit là £ 0.0007789 mỗi ARB, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARB. Khối lượng giao dịch của ARbit đã thay đổi 0.00% (£ 0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARB là £ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 ARB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ARbit đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ARB là £ 0.0007789 GBP , nghĩa là để mua 5 ARB, bạn phải trả £ 0.003895 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 1,283.8 ARB, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 64,189.96 ARB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARB thành Bảng Anh đã thay đổi +6.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.58%, đạt mức cao nhất là 0.8695 GBP và mức thấp nhất là 0.8368 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ARB là £ 0.03037 GBP , thay đổi -3.32% so với giá hiện tại. ARbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +319597.44% so với năm trước.
+£
0.06778GBPARB đến GBP
Số lượng
08:30 am hôm nay
0.5 ARB
£0.0003895
1 ARB
£0.0007789
5 ARB
£0.003895
10 ARB
£0.007789
50 ARB
£0.03895
100 ARB
£0.07789
500 ARB
£0.3895
1000 ARB
£0.7789
GBP đến ARB
Số lượng08:30 am hôm nay
0.5GBP641.9 ARB
1GBP1,283.8 ARB
5GBP6,419 ARB
10GBP12,837.99 ARB
50GBP64,189.96 ARB
100GBP128,379.92 ARB
500GBP641,899.58 ARB
1000GBP1,283,799.16 ARB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.0004901 | $-0.002590 | +0.58% |
1 ARB | $0.0009803 | $-0.005181 | +0.58% |
5 ARB | $0.004901 | $-0.02590 | +0.58% |
10 ARB | $0.009803 | $-0.05181 | +0.58% |
50 ARB | $0.04901 | $-0.2590 | +0.58% |
100 ARB | $0.09803 | $-0.5181 | +0.58% |
500 ARB | $0.4901 | $-2.5904 | +0.58% |
1000 ARB | $0.9803 | $-5.1808 | +0.58% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:30 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.0004901 | $0.01911 | -3.32% |
1 ARB | $0.0009803 | $0.03822 | -3.32% |
5 ARB | $0.004901 | $0.1911 | -3.32% |
10 ARB | $0.009803 | $0.3822 | -3.32% |
50 ARB | $0.04901 | $1.91 | -3.32% |
100 ARB | $0.09803 | $3.82 | -3.32% |
500 ARB | $0.4901 | $19.11 | -3.32% |
1000 ARB | $0.9803 | $38.22 | -3.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:30 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.0004901 | $-0.5422 | +319597.44% |
1 ARB | $0.0009803 | $-1.08432 | +319597.44% |
5 ARB | $0.004901 | $-5.4216 | +319597.44% |
10 ARB | $0.009803 | $-10.8432 | +319597.44% |
50 ARB | $0.04901 | $-54.2158 | +319597.44% |
100 ARB | $0.09803 | $-108.4315 | +319597.44% |
500 ARB | $0.4901 | $-542.1577 | +319597.44% |
1000 ARB | $0.9803 | $-1084.3153 | +319597.44% |
Dự đoán giá ARbit
Giá của ARB vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ARB, giá ARB dự kiến sẽ đạt $0.0008940 vào năm 2026.
Giá của ARB vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ARB dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá ARB dự kiến sẽ đạt $0.001358 với ROI tích lũy là +38.68%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua JUST Network

Hướng dẫn mua The Graph

Hướng dẫn mua Alien Worlds

Hướng dẫn mua Adventure Gold

Hướng dẫn mua New Kind of Network

Hướng dẫn mua Reserve Protocol

Hướng dẫn mua 1inch Network

Hướng dẫn mua Loopring

Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Immutable

Hướng dẫn mua Basic Attention Token

Chuyển đổi ARbit phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ARbit thành một số loại tiền fiat khác.
ARbit đến TWD
1 ARB thành NT$ 0.03226 TWD

ARbit đến CNY
1 ARB thành ¥ 0.007142 CNY

ARbit đến USD
1 ARB thành $ 0.0009803 USD

ARbit đến AUD
1 ARB thành $ 0.001578 AUD

ARbit đến EUR
1 ARB thành € 0.0009430 EUR

ARbit đến CAD
1 ARB thành $ 0.001416 CAD

ARbit đến KRW
1 ARB thành ₩ 1.43 KRW

ARbit đến JPY
1 ARB thành ¥ 0.1476 JPY

ARbit đến GBP
1 ARB thành £ 0.0007789 GBP

ARbit đến BRL
1 ARB thành R$ 0.005737 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ARbit.
MyShell đến GBP
1 SHELL thành £ 0.4470 GBP

FIO Protocol đến GBP
1 FIO thành £ 0.01744 GBP

Nervos Network đến GBP
1 CKB thành £ 0.005255 GBP

Golem đến GBP
1 GLM thành £ 0.2625 GBP

CARV đến GBP
1 CARV thành £ 0.3425 GBP

CLV đến GBP
1 CLV thành £ 0.02917 GBP

Worldcoin đến GBP
1 WLD thành £ 0.8103 GBP

Polkadot đến GBP
1 DOT thành £ 3.56 GBP

Casper đến GBP
1 CSPR thành £ 0.009089 GBP

THENA đến GBP
1 THE thành £ 0.4454 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
كيفية بيع PI
منصة Bitget تُدرج عملة PI - يُمكنك شراء PI أو بيعها بسرعة على Bitget!
تداول الآن
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.