


Thông tin MKD
Giới thiệu về Đồng Rupee Pakistan (PKR)
Đồng Rupee Pakistan (PKR) là gì?
Đồng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Hồi giáo Pakistan. Đồng tiền này được chính thức áp dụng vào năm 1949, thay thế cho Đồng Rupee Ấn Độ sau thời kỳ phân chia đất nước. Đồng Rupee được ký hiệu là Rs và được chia nhỏ thành 100 paise, tuy nhiên đồng tiền paise không còn được lưu hành rộng rãi. Đồng Rupee Pakistan là phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất tại Pakistan, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Đồng Rupee Pakistan được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương của quốc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhiệm quản lý và điều chỉnh đồng tiền, bao gồm việc phát hành, phân phối và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ này bao gồm việc đảm bảo sự ổn định của đồng tiền, quản lý dự trữ ngoại hối của Pakistan và giám sát hệ thống ngân hàng của đất nước.
Về lịch sử của PKR
Thuật ngữ "Rupee" bắt nguồn từ tiếng Phạn "Rūpya," có nghĩa là đồng tiền bằng bạc. Đồng Rupee Pakistan có nguồn gốc từ đồng tiền được giới thiệu bởi Sher Shah Suri vào thế kỷ 16. Đồng tiền này chính thức được sử dụng vào năm 1949, sau sự chia cắt của Ấn Độ thuộc Anh và sự thành lập của Pakistan. Trước đó, đồng tiền lưu hành là Đồng Rupee Ấn Độ, được phát hành và kiểm soát bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ.
Tiền giấy và tiền xu PKR
Những đồng xu đầu tiên ở Pakistan được giới thiệu vào năm 1948 với các mệnh giá khác nhau, từ 1 pice đến 1 rupee. Trải qua nhiều năm, hệ thống tiền xu đã phát triển, với những đồng xu mới nhất là đồng 5 rupee và 10 rupee. Các tờ tiền giấy cũng đã chứng kiến những thay đổi đáng kể, với loạt tiền giấy hiện tại có các mệnh giá từ 5 rupee đến 5,000 rupee. Những tờ tiền này có màu sắc và kích thước khác biệt, với những mệnh giá lớn hơn có kích thước dài hơn. Tất cả các tờ tiền giấy đều có hình ảnh chân dung của Muhammad Ali Jinnah trên mặt trước.
Ý nghĩa kinh tế và tỷ giá hối đoái
Đồng Rupee Pakistan là tiền fiat, có nghĩa là giá trị của nó không được bảo đảm bởi hàng hóa vật chất mà bởi tuyên bố của chính phủ. Trong lịch sử, đồng rupee đã từng được neo giá theo đồng bảng Anh và sau đó hoạt động dưới hệ thống tỷ giá hối đoái có quản lý. Sự chuyển đổi này đã dẫn đến sự mất giá đáng kể trong những năm 1980, ảnh hưởng đến việc nhập khẩu nguyên liệu thô và nền kinh tế rộng lớn hơn.
Trong những năm gần đây, PKR đã đối mặt với những thách thức, bao gồm sự mất giá nhanh chóng vào năm 2021 do bất ổn chính trị và áp lực kinh tế. Tuy nhiên, vào cuối năm 2023, nó đã cho thấy dấu hiệu phục hồi, trở thành một trong những đồng tiền có hiệu suất tốt nhất so với đồng đô la Mỹ.
Pakistan và Ấn Độ có sử dụng cùng một loại tiền tệ không?
Không, Pakistan và Ấn Độ không sử dụng cùng một loại tiền tệ. Pakistan sử dụng Đồng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó Ấn Độ sử dụng Đồng Rupee Ấn Độ (INR). Mặc dù cả hai loại tiền tệ đều có nguồn gốc lịch sử chung và đều được gọi là "rupee," nhưng chúng là những đồng tiền riêng biệt và được quản lý bởi các quốc gia tương ứng của mình. Đồng Rupee Pakistan được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đồng Rupee Ấn Độ được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ. Hai đồng tiền có giá trị khác nhau và không thể đổi lẫn nhau.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ATM thành MKD
Số liệu thị trường ATM sang MKD
Thông tin thêm về Atletico De Madrid Fan Token trên Bitget
Tỷ giá ATM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Atletico De Madrid Fan Token thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi từ ATM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Atletico De Madrid Fan Token đang giảm.ATM đến MKD
MKD đến ATM
ATM sang MKD Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ATM | ден27.93 | ден27.33 | +2.21% |
1 ATM | ден55.86 | ден54.66 | +2.21% |
5 ATM | ден279.31 | ден273.28 | +2.21% |
10 ATM | ден558.62 | ден546.56 | +2.21% |
50 ATM | ден2,793.11 | ден2,732.79 | +2.21% |
100 ATM | ден5,586.22 | ден5,465.57 | +2.21% |
500 ATM | ден27,931.12 | ден27,327.86 | +2.21% |
1000 ATM | ден55,862.24 | ден54,655.71 | +2.21% |
ATM sang MKD Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:26 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ATM | ден27.93 | ден33.35 | -16.23% |
1 ATM | ден55.86 | ден66.69 | -16.23% |
5 ATM | ден279.31 | ден333.46 | -16.23% |
10 ATM | ден558.62 | ден666.91 | -16.23% |
50 ATM | ден2,793.11 | ден3,334.57 | -16.23% |
100 ATM | ден5,586.22 | ден6,669.13 | -16.23% |
500 ATM | ден27,931.12 | ден33,345.67 | -16.23% |
1000 ATM | ден55,862.24 | ден66,691.33 | -16.23% |
ATM sang MKD Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:26 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ATM | ден27.93 | ден86.04 | -67.53% |
1 ATM | ден55.86 | ден172.09 | -67.53% |
5 ATM | ден279.31 | ден860.43 | -67.53% |
10 ATM | ден558.62 | ден1,720.87 | -67.53% |
50 ATM | ден2,793.11 | ден8,604.33 | -67.53% |
100 ATM | ден5,586.22 | ден17,208.65 | -67.53% |
500 ATM | ден27,931.12 | ден86,043.27 | -67.53% |
1000 ATM | ден55,862.24 | ден172,086.54 | -67.53% |
Cách chuyển đổi ATM sang MKD



Các ưu đãi mua ATM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán ATM (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATM thành MKD?
Dự đoán giá Atletico De Madrid Fan Token
Giá của ATM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Giá của ATM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Atletico De Madrid Fan Token phổ biến









Tiền điện tử phổ biến sang MKD










Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
