

AVT
AED
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:32:38 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aventus(AVT) thành Dirham UAE(AED). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AVT với giá trị 1 AVT cho 8.78 AED . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AED
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aventus phổ biến nhất là AVT sang AED, trong đó mã của Aventus là AVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AVT thành AED
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Aventus (AVT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Aventus đã thay đổi +2.17% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aventus(AVT) đã thay đổi +2.17% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi -2.12% thành AVT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Aventus

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Aventus (AVT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aventus trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AVT (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVT bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AVT (hoặc USDT) lấy AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AVT lấy AED. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AVT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AED trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aventus thành Dirham UAE?
Tỷ lệ chuyển đổi Aventus thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aventus là د.إ 8.78 mỗi AVT, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ 52,670,604.61 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000 AVT. Khối lượng giao dịch của Aventus đã thay đổi +52.83% (د.إ 159,586.24 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVT là د.إ 302,060.74.
Vốn hoá thị trường
$14.34M
Khối lượng 24h
$125.69K
Nguồn cung lưu hành
6.00M AVT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aventus đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 AVT là د.إ 8.78 AED , nghĩa là để mua 5 AVT, bạn phải trả د.إ 43.89 AED . Ngược lại, د.إ1 AED có thể được giao dịch lấy 0.1139 AVT, trong khi د.إ50 AED có thể chuyển đổi thành 5.7 AVT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVT thành Dirham UAE đã thay đổi +1.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.17%, đạt mức cao nhất là 8.96 AED và mức thấp nhất là 8.41 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 AVT là د.إ 8.48 AED , thay đổi +3.46% so với giá hiện tại. Aventus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.35% so với năm trước.
+د.إ
0.3661AEDAVT đến AED
Số lượng
13:32 hôm nay
0.5 AVT
د.إ4.39
1 AVT
د.إ8.78
5 AVT
د.إ43.89
10 AVT
د.إ87.78
50 AVT
د.إ438.92
100 AVT
د.إ877.84
500 AVT
د.إ4,389.22
1000 AVT
د.إ8,778.43
AED đến AVT
Số lượng13:32 hôm nay
0.5AED0.05696 AVT
1AED0.1139 AVT
5AED0.5696 AVT
10AED1.14 AVT
50AED5.7 AVT
100AED11.39 AVT
500AED56.96 AVT
1000AED113.92 AVT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVT | $1.2 | $1.17 | +2.17% |
1 AVT | $2.39 | $2.34 | +2.17% |
5 AVT | $11.95 | $11.7 | +2.17% |
10 AVT | $23.9 | $23.39 | +2.17% |
50 AVT | $119.5 | $116.96 | +2.17% |
100 AVT | $239.01 | $233.93 | +2.17% |
500 AVT | $1,195.03 | $1,169.64 | +2.17% |
1000 AVT | $2,390.06 | $2,339.29 | +2.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AVT | $1.2 | $1.16 | +3.46% |
1 AVT | $2.39 | $2.31 | +3.46% |
5 AVT | $11.95 | $11.55 | +3.46% |
10 AVT | $23.9 | $23.1 | +3.46% |
50 AVT | $119.5 | $115.5 | +3.46% |
100 AVT | $239.01 | $231.01 | +3.46% |
500 AVT | $1,195.03 | $1,155.04 | +3.46% |
1000 AVT | $2,390.06 | $2,310.09 | +3.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AVT | $1.2 | $1.15 | +4.35% |
1 AVT | $2.39 | $2.29 | +4.35% |
5 AVT | $11.95 | $11.45 | +4.35% |
10 AVT | $23.9 | $22.9 | +4.35% |
50 AVT | $119.5 | $114.52 | +4.35% |
100 AVT | $239.01 | $229.04 | +4.35% |
500 AVT | $1,195.03 | $1,145.19 | +4.35% |
1000 AVT | $2,390.06 | $2,290.38 | +4.35% |
Dự đoán giá Aventus
Giá của AVT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AVT, giá AVT dự kiến sẽ đạt $2.13 vào năm 2026.
Giá của AVT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AVT dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2031, giá AVT dự kiến sẽ đạt $3.81 với ROI tích lũy là +64.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Aventus phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aventus thành một số loại tiền fiat khác.
Aventus đến TWD
1 AVT thành NT$ 78.32 TWD

Aventus đến CNY
1 AVT thành ¥ 17.35 CNY

Aventus đến USD
1 AVT thành $ 2.39 USD

Aventus đến AUD
1 AVT thành $ 3.74 AUD

Aventus đến AED
1 AVT thành د.إ 8.78 AED
Aventus đến EUR
1 AVT thành € 2.28 EUR

Aventus đến CAD
1 AVT thành $ 3.39 CAD

Aventus đến KRW
1 AVT thành ₩ 3,421.38 KRW

Aventus đến JPY
1 AVT thành ¥ 359.41 JPY

Aventus đến GBP
1 AVT thành £ 1.89 GBP

Aventus đến BRL
1 AVT thành R$ 13.67 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AED
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aventus.
Pi đến AED
1 PI thành د.إ 2.43 AED

Sonic (prev. FTM) đến AED
1 S thành د.إ 3.3 AED

BinaryX đến AED
1 BNX thành د.إ 4.73 AED

Arkham đến AED
1 ARKM thành د.إ 2.61 AED

Bitcoin đến AED
1 BTC thành د.إ 364,434.58 AED

Virtuals Protocol đến AED
1 VIRTUAL thành د.إ 4.79 AED

Maker đến AED
1 MKR thành د.إ 5,380.77 AED

Big Time đến AED
1 BIGTIME thành د.إ 0.2902 AED

KAITO đến AED
1 KAITO thành د.إ 6.49 AED

Bitcoin Gold đến AED
1 BTG thành د.إ 11.56 AED

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Comment vendre PI
Bitget liste PI – Achetez ou vendez PI rapidement sur Bitget !
Trader maintenant
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.