![base info Boop](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/db4b5019695665b95b808c8da13460631712855467549.png)
![BOOP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/db4b5019695665b95b808c8da13460631712855467549.png)
BOOP
CHF
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 03:09:48 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Boop(BOOP) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BOOP với giá trị 1 BOOP cho 0.02 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boop phổ biến nhất là BOOP sang CHF, trong đó mã của Boop là BOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BOOP thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Boop (BOOP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Boop đã thay đổi -1.73% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boop(BOOP) đã thay đổi -1.73% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi +1.76% thành BOOP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Fr0.01562 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:34:31(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Boop
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Boop (BOOP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Boop trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BOOP (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOOP bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BOOP (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BOOP lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BOOP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CHF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Boop thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Boop thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boop là Fr 0.01562 mỗi BOOP, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOOP. Khối lượng giao dịch của Boop đã thay đổi -99.05% (Fr -777.31 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOOP là Fr 784.79.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$8.18723399
Nguồn cung lưu hành
0 BOOP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Boop đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BOOP là Fr 0.01562 CHF , nghĩa là để mua 5 BOOP, bạn phải trả Fr 0.07811 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 64.01 BOOP, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 3,200.74 BOOP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOOP thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -12.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.73%, đạt mức cao nhất là 0.01527 CHF và mức thấp nhất là 0.01488 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 BOOP là Fr 0.01605 CHF , thay đổi -2.78% so với giá hiện tại. Boop đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.40% so với năm trước.
-Fr
0.04599CHFBOOP đến CHF
Số lượng
03:09 am hôm nay
0.5 BOOP
Fr0.007811
1 BOOP
Fr0.01562
5 BOOP
Fr0.07811
10 BOOP
Fr0.1562
50 BOOP
Fr0.7811
100 BOOP
Fr1.56
500 BOOP
Fr7.81
1000 BOOP
Fr15.62
CHF đến BOOP
Số lượng03:09 am hôm nay
0.5CHF32.01 BOOP
1CHF64.01 BOOP
5CHF320.07 BOOP
10CHF640.15 BOOP
50CHF3,200.74 BOOP
100CHF6,401.49 BOOP
500CHF32,007.43 BOOP
1000CHF64,014.86 BOOP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOOP | $0.008551 | $0.008696 | -1.73% |
1 BOOP | $0.01710 | $0.01739 | -1.73% |
5 BOOP | $0.08551 | $0.08696 | -1.73% |
10 BOOP | $0.1710 | $0.1739 | -1.73% |
50 BOOP | $0.8551 | $0.8696 | -1.73% |
100 BOOP | $1.71 | $1.74 | -1.73% |
500 BOOP | $8.55 | $8.7 | -1.73% |
1000 BOOP | $17.1 | $17.39 | -1.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:09 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BOOP | $0.008551 | $0.008786 | -2.78% |
1 BOOP | $0.01710 | $0.01757 | -2.78% |
5 BOOP | $0.08551 | $0.08786 | -2.78% |
10 BOOP | $0.1710 | $0.1757 | -2.78% |
50 BOOP | $0.8551 | $0.8786 | -2.78% |
100 BOOP | $1.71 | $1.76 | -2.78% |
500 BOOP | $8.55 | $8.79 | -2.78% |
1000 BOOP | $17.1 | $17.57 | -2.78% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:09 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BOOP | $0.008551 | $0.03373 | -75.40% |
1 BOOP | $0.01710 | $0.06745 | -75.40% |
5 BOOP | $0.08551 | $0.3373 | -75.40% |
10 BOOP | $0.1710 | $0.6745 | -75.40% |
50 BOOP | $0.8551 | $3.37 | -75.40% |
100 BOOP | $1.71 | $6.75 | -75.40% |
500 BOOP | $8.55 | $33.73 | -75.40% |
1000 BOOP | $17.1 | $67.45 | -75.40% |
Dự đoán giá Boop
Giá của BOOP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BOOP, giá BOOP dự kiến sẽ đạt $0.02075 vào năm 2026.
Giá của BOOP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BOOP dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá BOOP dự kiến sẽ đạt $0.05786 với ROI tích lũy là +255.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Hướng dẫn mua NEM
![other crypto NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3e74b2b9d05bbbac82788438f5e7c719.png)
Hướng dẫn mua StreamCoin
![other crypto StreamCoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dcc300363a06e449652af854020fb61d.png)
Hướng dẫn mua Cronos
![other crypto Cronos](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/0d8d28603606ca27e02278fedcdf9347.png)
Chuyển đổi Boop phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Boop thành một số loại tiền fiat khác.
Boop đến TWD
1 BOOP thành NT$ 0.5623 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Boop đến CNY
1 BOOP thành ¥ 0.1250 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Boop đến USD
1 BOOP thành $ 0.01710 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Boop đến CHF
1 BOOP thành Fr 0.01562 CHF
Boop đến AUD
1 BOOP thành $ 0.02724 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Boop đến EUR
1 BOOP thành € 0.01645 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Boop đến CAD
1 BOOP thành $ 0.02445 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Boop đến KRW
1 BOOP thành ₩ 24.87 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Boop đến JPY
1 BOOP thành ¥ 2.64 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Boop đến GBP
1 BOOP thành £ 0.01373 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Boop đến BRL
1 BOOP thành R$ 0.09860 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Boop.
Bitcoin đến CHF
1 BTC thành Fr 89,053.4 CHF
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến CHF
1 ETH thành Fr 2,501.28 CHF
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr 2.26 CHF
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến CHF
1 SOL thành Fr 179.85 CHF
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến CHF
1 BNB thành Fr 648.99 CHF
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến CHF
1 CAKE thành Fr 2.54 CHF
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến CHF
1 SHIB thành Fr 0.{4}1537 CHF
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến CHF
1 DOGE thành Fr 0.2405 CHF
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến CHF
1 SUI thành Fr 3.3 CHF
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Polkadot đến CHF
1 DOT thành Fr 4.75 CHF
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Compre Boop por 1 CHF
Pacote de boas-vindas de 6.200 USDT para novos Bitgetters!
Comprar Boop agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.