Animal Memes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Animal Memes gồm 55 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.50B và biến động giá trung bình là -2.53%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.002275 | -11.76% | +19.74% | $202.24M | $49.73M | 88.89B | Giao dịch | |||
![]() Popcat (SOL)POPCAT | $0.2182 | -7.60% | +18.61% | $213.86M | $51.44M | 979.97M | |||
![]() Mog CoinMOG | $0.{6}4672 | -11.28% | +1.02% | $182.49M | $11.07M | 390.57T | Giao dịch | ||
$0.1839 | -9.97% | +6.37% | $183.82M | $125.39M | 999.85M | Giao dịch | |||
![]() Dogelon MarsELON | $0.{6}1471 | -6.91% | +4.00% | $80.87M | $4.70M | 549.65T | Giao dịch | ||
![]() sudengHIPPO | $0.004200 | -0.54% | +0.39% | $42.00M | $18.21M | 10.00B | Giao dịch | ||
![]() Moo Deng (moodengsol.com)MOODENG | $0.03632 | -18.43% | +0.92% | $35.96M | $29.77M | 989.97M | Giao dịch | ||
![]() WenWEN | $0.{4}2354 | -5.36% | +6.09% | $17.13M | $9.20M | 727.72B | Giao dịch | ||
![]() michi (SOL)$MICHI | $0.02322 | -14.03% | -8.49% | $12.91M | $4.00M | 555.77M | |||
![]() PythiaPYTHIA | $0.01007 | -8.32% | -16.80% | $10.07M | $1.65M | 999.98M | |||
![]() Broccoli (firstbroccoli.com)BROCCOLI | $0.007395 | -47.75% | -53.42% | $7.39M | $17.90M | 1000.00M | Giao dịch | ||
![]() HegeHEGE | $0.006487 | -5.03% | -1.94% | $6.49M | $537,607.56 | 999.85M | |||
![]() Happy CatHAPPY | $0.0006760 | -21.18% | -23.53% | $2.25M | $5.60M | 3.33B | Giao dịch | ||
![]() NibblesNIBBLES | $0.{5}6896 | -1.25% | -15.20% | $979,180.67 | $11,337.11 | 142.00B | |||
![]() PurrPURR | $0.09026 | -7.19% | -11.34% | $0 | $1.50M | 0.00 | |||
![]() BabySNEKBBSNEK | $0.{4}3213 | -2.98% | +8.46% | $0 | $185,036.95 | 0.00 | |||
![]() Moo Deng (moodeng.sbs)MOODENG | $0.{7}2936 | -99.11% | -41.81% | $0 | $0 | 0.00 |