Animal Memes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Animal Memes gồm 52 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.83B và biến động giá trung bình là +1.50%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Mog CoinMOG | $0.{6}7388 | -4.88% | -15.38% | $288.56M | $11.44M | 390.57T | Giao dịch | ||
$0.002646 | -7.39% | -12.48% | $235.18M | $21.58M | 88.89B | Giao dịch | |||
![]() Popcat (SOL)POPCAT | $0.2259 | -7.39% | -24.22% | $221.41M | $39.60M | 979.97M | |||
$0.1681 | -7.62% | +9.59% | $168.08M | $192.89M | 999.85M | Giao dịch | |||
![]() Dogelon MarsELON | $0.{6}1702 | -10.90% | -15.78% | $93.56M | $6.32M | 549.65T | Giao dịch | ||
![]() Moo Deng (moodengsol.com)MOODENG | $0.05952 | -5.37% | -5.72% | $58.92M | $49.80M | 989.97M | Giao dịch | ||
![]() sudengHIPPO | $0.004222 | -11.68% | -13.59% | $42.22M | $32.27M | 10.00B | Giao dịch | ||
![]() michi (SOL)$MICHI | $0.04082 | -9.06% | +24.36% | $22.69M | $5.65M | 555.77M | |||
![]() PythiaPYTHIA | $0.009481 | -16.79% | +67.59% | $9.48M | $732,631.02 | 999.98M | |||
![]() HegeHEGE | $0.008102 | -7.66% | -18.14% | $8.10M | $500,234.96 | 999.85M | |||
![]() Happy CatHAPPY | $0.001585 | -2.00% | -10.42% | $5.28M | $6.46M | 3.33B | Giao dịch | ||
![]() NibblesNIBBLES | $0.{4}1441 | -18.32% | -37.42% | $2.05M | $35,895.77 | 142.00B | |||
![]() BabySNEKBBSNEK | $0.{4}5280 | -5.97% | -0.60% | $0 | $719,662.78 | 0.00 | |||
![]() PurrPURR | $0.1191 | -6.30% | -18.59% | $0 | $3.02M | 0.00 | |||
$0.0004135 | -- | -16.57% | $0 | $0 | 0.00 | ||||
![]() PnutPNUT | $0.0004277 | -2.52% | -10.23% | $0 | $3.34 | 0.00 | |||
![]() Moo Deng (moodeng.sbs)MOODENG | $0.{7}1887 | -99.58% | -61.68% | $0 | $47,134.14 | 0.00 | |||
![]() Harambe on SolanaHARAMBE | $0.004840 | -14.32% | -14.36% | $0 | $140,933.2 | 0.00 |