CEL
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Celsius(CEL) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CEL với giá trị 1 CEL cho 5.69 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang CZK, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CEL thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi +0.79% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi +0.79% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Kč5.51 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | Kč6.54 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Kč5.55 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Kč5.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/01 08:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Celsius
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Celsius (CEL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Celsius trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CEL (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CEL lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CEL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Celsius thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celsius là Kč 5.69 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 214,633,325.92 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +2.49% (Kč 545,433.3 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là Kč 21,884,736.89.
Vốn hoá thị trường
$9.23M
Khối lượng 24h
$964.95K
Nguồn cung lưu hành
37.72M CEL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CEL là Kč 5.69 CZK , nghĩa là để mua 5 CEL, bạn phải trả Kč 28.45 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.1757 CEL, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 8.79 CEL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Koruna Czech đã thay đổi -6.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.79%, đạt mức cao nhất là 5.77 CZK và mức thấp nhất là 5.42 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là Kč 6.62 CZK , thay đổi -14.09% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3.89% so với năm trước.
+Kč
0.2129CZKCEL đến CZK
Số lượng
15:36 hôm nay
0.5 CEL
Kč2.85
1 CEL
Kč5.69
5 CEL
Kč28.45
10 CEL
Kč56.9
50 CEL
Kč284.51
100 CEL
Kč569.02
500 CEL
Kč2,845.08
1000 CEL
Kč5,690.16
CZK đến CEL
Số lượng15:36 hôm nay
0.5CZK0.08787 CEL
1CZK0.1757 CEL
5CZK0.8787 CEL
10CZK1.76 CEL
50CZK8.79 CEL
100CZK17.57 CEL
500CZK87.87 CEL
1000CZK175.74 CEL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEL | $0.1224 | $0.1214 | +0.79% |
1 CEL | $0.2448 | $0.2429 | +0.79% |
5 CEL | $1.22 | $1.21 | +0.79% |
10 CEL | $2.45 | $2.43 | +0.79% |
50 CEL | $12.24 | $12.14 | +0.79% |
100 CEL | $24.48 | $24.29 | +0.79% |
500 CEL | $122.4 | $121.43 | +0.79% |
1000 CEL | $244.79 | $242.86 | +0.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CEL | $0.1224 | $0.1425 | -14.09% |
1 CEL | $0.2448 | $0.2849 | -14.09% |
5 CEL | $1.22 | $1.42 | -14.09% |
10 CEL | $2.45 | $2.85 | -14.09% |
50 CEL | $12.24 | $14.25 | -14.09% |
100 CEL | $24.48 | $28.49 | -14.09% |
500 CEL | $122.4 | $142.46 | -14.09% |
1000 CEL | $244.79 | $284.91 | -14.09% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CEL | $0.1224 | $0.1178 | +3.89% |
1 CEL | $0.2448 | $0.2356 | +3.89% |
5 CEL | $1.22 | $1.18 | +3.89% |
10 CEL | $2.45 | $2.36 | +3.89% |
50 CEL | $12.24 | $11.78 | +3.89% |
100 CEL | $24.48 | $23.56 | +3.89% |
500 CEL | $122.4 | $117.82 | +3.89% |
1000 CEL | $244.79 | $235.63 | +3.89% |
Dự đoán giá Celsius
Giá của CEL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CEL, giá CEL dự kiến sẽ đạt $0.3460 vào năm 2025.
Giá của CEL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CEL dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá CEL dự kiến sẽ đạt $0.3570 với ROI tích lũy là +29.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Celsius phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Celsius thành một số loại tiền fiat khác.
Celsius đến USD
1 CEL thành $ 0.2448 USD
Celsius đến GBP
1 CEL thành £ 0.1889 GBP
Celsius đến EUR
1 CEL thành € 0.2246 EUR
Celsius đến KRW
1 CEL thành ₩ 336.55 KRW
Celsius đến CAD
1 CEL thành $ 0.3405 CAD
Celsius đến AUD
1 CEL thành $ 0.3717 AUD
Celsius đến JPY
1 CEL thành ¥ 37.17 JPY
Celsius đến BRL
1 CEL thành R$ 1.41 BRL
Celsius đến CNY
1 CEL thành ¥ 1.74 CNY
Celsius đến TWD
1 CEL thành NT$ 7.79 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Celsius.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,646,144.65 CZK
Grass đến CZK
1 GRASS thành Kč -- CZK
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,941.24 CZK
Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 46.59 CZK
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 59,184.37 CZK
Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 3.82 CZK
Celestia đến CZK
1 TIA thành Kč 110.4 CZK
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002130 CZK
Goatseus Maximus đến CZK
1 GOAT thành Kč 13.28 CZK
Kaia đến CZK
1 KAIA thành Kč -- CZK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Celsius và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Celsius và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Celsius theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.