

CENNZ
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:30:21 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CENNZnet(CENNZ) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CENNZ với giá trị 1 CENNZ cho 1.34 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CENNZnet phổ biến nhất là CENNZ sang LKR, trong đó mã của CENNZnet là CENNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CENNZ thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá CENNZnet (CENNZ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, CENNZnet đã thay đổi +9.45% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CENNZnet(CENNZ) đã thay đổi +9.45% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -8.64% thành CENNZ trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua CENNZnet

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua CENNZnet (CENNZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CENNZnet trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CENNZ (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CENNZ bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CENNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CENNZ (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CENNZ lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CENNZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CENNZnet thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi CENNZnet thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CENNZnet là Rs 1.34 mỗi CENNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 1,609,215,334.87 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 CENNZ. Khối lượng giao dịch của CENNZnet đã thay đổi +105.97% (Rs 14,316,346.08 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CENNZ là Rs 13,509,223.98.
Vốn hoá thị trường
$5.46M
Khối lượng 24h
$94.44K
Nguồn cung lưu hành
1.20B CENNZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CENNZnet đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CENNZ là Rs 1.34 LKR , nghĩa là để mua 5 CENNZ, bạn phải trả Rs 6.71 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.7457 CENNZ, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 37.29 CENNZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CENNZ thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -1.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.45%, đạt mức cao nhất là 1.36 LKR và mức thấp nhất là 1.26 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CENNZ là Rs 2.02 LKR , thay đổi -33.52% so với giá hiện tại. CENNZnet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.24% so với năm trước.
-Rs
4.08LKRCENNZ đến LKR
Số lượng
13:30 hôm nay
0.5 CENNZ
Rs0.6705
1 CENNZ
Rs1.34
5 CENNZ
Rs6.71
10 CENNZ
Rs13.41
50 CENNZ
Rs67.05
100 CENNZ
Rs134.1
500 CENNZ
Rs670.51
1000 CENNZ
Rs1,341.01
LKR đến CENNZ
Số lượng13:30 hôm nay
0.5LKR0.3729 CENNZ
1LKR0.7457 CENNZ
5LKR3.73 CENNZ
10LKR7.46 CENNZ
50LKR37.29 CENNZ
100LKR74.57 CENNZ
500LKR372.85 CENNZ
1000LKR745.71 CENNZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CENNZ | $0.002276 | $0.002079 | +9.45% |
1 CENNZ | $0.004552 | $0.004158 | +9.45% |
5 CENNZ | $0.02276 | $0.02079 | +9.45% |
10 CENNZ | $0.04552 | $0.04158 | +9.45% |
50 CENNZ | $0.2276 | $0.2079 | +9.45% |
100 CENNZ | $0.4552 | $0.4158 | +9.45% |
500 CENNZ | $2.28 | $2.08 | +9.45% |
1000 CENNZ | $4.55 | $4.16 | +9.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:30 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CENNZ | $0.002276 | $0.003424 | -33.52% |
1 CENNZ | $0.004552 | $0.006848 | -33.52% |
5 CENNZ | $0.02276 | $0.03424 | -33.52% |
10 CENNZ | $0.04552 | $0.06848 | -33.52% |
50 CENNZ | $0.2276 | $0.3424 | -33.52% |
100 CENNZ | $0.4552 | $0.6848 | -33.52% |
500 CENNZ | $2.28 | $3.42 | -33.52% |
1000 CENNZ | $4.55 | $6.85 | -33.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:30 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CENNZ | $0.002276 | $0.009198 | -75.24% |
1 CENNZ | $0.004552 | $0.01840 | -75.24% |
5 CENNZ | $0.02276 | $0.09198 | -75.24% |
10 CENNZ | $0.04552 | $0.1840 | -75.24% |
50 CENNZ | $0.2276 | $0.9198 | -75.24% |
100 CENNZ | $0.4552 | $1.84 | -75.24% |
500 CENNZ | $2.28 | $9.2 | -75.24% |
1000 CENNZ | $4.55 | $18.4 | -75.24% |
Dự đoán giá CENNZnet
Giá của CENNZ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CENNZ, giá CENNZ dự kiến sẽ đạt $0.004501 vào năm 2026.
Giá của CENNZ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CENNZ dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá CENNZ dự kiến sẽ đạt $0.01106 với ROI tích lũy là +151.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi CENNZnet phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CENNZnet thành một số loại tiền fiat khác.
CENNZnet đến TWD
1 CENNZ thành NT$ 0.1492 TWD

CENNZnet đến CNY
1 CENNZ thành ¥ 0.03303 CNY

CENNZnet đến USD
1 CENNZ thành $ 0.004552 USD

CENNZnet đến AUD
1 CENNZ thành $ 0.007125 AUD

CENNZnet đến EUR
1 CENNZ thành € 0.004348 EUR

CENNZnet đến CAD
1 CENNZ thành $ 0.006460 CAD

CENNZnet đến LKR
1 CENNZ thành Rs 1.34 LKR
CENNZnet đến KRW
1 CENNZ thành ₩ 6.52 KRW

CENNZnet đến JPY
1 CENNZ thành ¥ 0.6844 JPY

CENNZnet đến GBP
1 CENNZ thành £ 0.003598 GBP

CENNZnet đến BRL
1 CENNZ thành R$ 0.02604 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CENNZnet.
Pi đến LKR
1 PI thành Rs 195.15 LKR

Sonic (prev. FTM) đến LKR
1 S thành Rs 264.91 LKR

BinaryX đến LKR
1 BNX thành Rs 379.1 LKR

Arkham đến LKR
1 ARKM thành Rs 209.15 LKR

Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 29,233,568.75 LKR

Virtuals Protocol đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs 384.52 LKR

Maker đến LKR
1 MKR thành Rs 431,624.79 LKR

Big Time đến LKR
1 BIGTIME thành Rs 23.28 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs 520.63 LKR

Bitcoin Gold đến LKR
1 BTG thành Rs 927.48 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.