

DAD
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/04 19:28:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi DAD(DAD) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DAD với giá trị 1 DAD cho 0.02 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAD phổ biến nhất là DAD sang CZK, trong đó mã của DAD là DAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DAD thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá DAD (DAD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, DAD đã thay đổi 0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAD(DAD) đã thay đổi 0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi 0.00% thành DAD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua DAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua DAD (DAD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua DAD trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DAD (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAD bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DAD (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DAD lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DAD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAD thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi DAD thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DAD là Kč 0.01802 mỗi DAD, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 13,182,518.38 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 731,666,560 DAD. Khối lượng giao dịch của DAD đã thay đổi +0.13% (Kč 431.81 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAD là Kč 342,708.69.
Vốn hoá thị trường
$553.24K
Khối lượng 24h
$14.40K
Nguồn cung lưu hành
731.67M DAD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của DAD đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DAD là Kč 0.01802 CZK , nghĩa là để mua 5 DAD, bạn phải trả Kč 0.09009 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 55.5 DAD, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 2,775.14 DAD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAD thành Koruna Czech đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01802 CZK và mức thấp nhất là 0.01802 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 DAD là Kč 0.02136 CZK , thay đổi -15.64% so với giá hiện tại. DAD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.57% so với năm trước.
-Kč
0.1958CZKDAD đến CZK
Số lượng
19:28 hôm nay
0.5 DAD
Kč0.009009
1 DAD
Kč0.01802
5 DAD
Kč0.09009
10 DAD
Kč0.1802
50 DAD
Kč0.9009
100 DAD
Kč1.8
500 DAD
Kč9.01
1000 DAD
Kč18.02
CZK đến DAD
Số lượng19:28 hôm nay
0.5CZK27.75 DAD
1CZK55.5 DAD
5CZK277.51 DAD
10CZK555.03 DAD
50CZK2,775.14 DAD
100CZK5,550.28 DAD
500CZK27,751.4 DAD
1000CZK55,502.79 DAD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAD | $0.0003781 | $0.0003781 | 0.00% |
1 DAD | $0.0007561 | $0.0007561 | 0.00% |
5 DAD | $0.003781 | $0.003781 | 0.00% |
10 DAD | $0.007561 | $0.007561 | 0.00% |
50 DAD | $0.03781 | $0.03781 | 0.00% |
100 DAD | $0.07561 | $0.07561 | 0.00% |
500 DAD | $0.3781 | $0.3781 | 0.00% |
1000 DAD | $0.7561 | $0.7561 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DAD | $0.0003781 | $0.0004482 | -15.64% |
1 DAD | $0.0007561 | $0.0008963 | -15.64% |
5 DAD | $0.003781 | $0.004482 | -15.64% |
10 DAD | $0.007561 | $0.008963 | -15.64% |
50 DAD | $0.03781 | $0.04482 | -15.64% |
100 DAD | $0.07561 | $0.08963 | -15.64% |
500 DAD | $0.3781 | $0.4482 | -15.64% |
1000 DAD | $0.7561 | $0.8963 | -15.64% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DAD | $0.0003781 | $0.004486 | -91.57% |
1 DAD | $0.0007561 | $0.008972 | -91.57% |
5 DAD | $0.003781 | $0.04486 | -91.57% |
10 DAD | $0.007561 | $0.08972 | -91.57% |
50 DAD | $0.03781 | $0.4486 | -91.57% |
100 DAD | $0.07561 | $0.8972 | -91.57% |
500 DAD | $0.3781 | $4.49 | -91.57% |
1000 DAD | $0.7561 | $8.97 | -91.57% |
Dự đoán giá DAD
Giá của DAD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DAD, giá DAD dự kiến sẽ đạt $0.0009585 vào năm 2026.
Giá của DAD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DAD dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá DAD dự kiến sẽ đạt $0.002715 với ROI tích lũy là +259.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi DAD phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của DAD thành một số loại tiền fiat khác.
DAD đến TWD
1 DAD thành NT$ 0.02485 TWD

DAD đến CNY
1 DAD thành ¥ 0.005500 CNY

DAD đến USD
1 DAD thành $ 0.0007561 USD

DAD đến AUD
1 DAD thành $ 0.001217 AUD

DAD đến EUR
1 DAD thành € 0.0007180 EUR

DAD đến CAD
1 DAD thành $ 0.001097 CAD

DAD đến CZK
1 DAD thành Kč 0.01802 CZK
DAD đến KRW
1 DAD thành ₩ 1.1 KRW

DAD đến JPY
1 DAD thành ¥ 0.1125 JPY

DAD đến GBP
1 DAD thành £ 0.0005942 GBP

DAD đến BRL
1 DAD thành R$ 0.004668 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với DAD.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 51,535.89 CZK

Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,104,856.13 CZK

XO Protocol đến CZK
1 XOXO thành Kč 0.2519 CZK

Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 60.03 CZK

TRON đến CZK
1 TRX thành Kč 5.74 CZK

Avalanche đến CZK
1 AVAX thành Kč 483.8 CZK

Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0001662 CZK

Chainlink đến CZK
1 LINK thành Kč 344.73 CZK

Shiba Inu đến CZK
1 SHIB thành Kč 0.0003130 CZK

Ondo đến CZK
1 ONDO thành Kč 23.19 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.