

DLC
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:41:25 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Diamond Launch(DLC) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DLC với giá trị 1 DLC cho 0.13 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Diamond Launch phổ biến nhất là DLC sang GBP, trong đó mã của Diamond Launch là DLC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DLC thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Diamond Launch (DLC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Diamond Launch đã thay đổi +1.88% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Diamond Launch(DLC) đã thay đổi +1.88% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi -1.84% thành DLC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Diamond Launch

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Diamond Launch (DLC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Diamond Launch trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DLC (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLC bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DLC (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DLC lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DLC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Diamond Launch thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Diamond Launch thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Diamond Launch là £ 0.1334 mỗi DLC, với tổng vốn hoá thị trường của £ 12,835,906.88 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,203,060 DLC. Khối lượng giao dịch của Diamond Launch đã thay đổi +10.67% (£ 5,200.64 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLC là £ 48,748.07.
Vốn hoá thị trường
$16.24M
Khối lượng 24h
$68.24K
Nguồn cung lưu hành
96.20M DLC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Diamond Launch đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DLC là £ 0.1334 GBP , nghĩa là để mua 5 DLC, bạn phải trả £ 0.6671 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 7.49 DLC, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 374.74 DLC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLC thành Bảng Anh đã thay đổi +2.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.88%, đạt mức cao nhất là 0.1335 GBP và mức thấp nhất là 0.1302 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 DLC là £ 0.1409 GBP , thay đổi -5.29% so với giá hiện tại. Diamond Launch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +50.33% so với năm trước.
+£
0.04468GBPDLC đến GBP
Số lượng
13:41 hôm nay
0.5 DLC
£0.06671
1 DLC
£0.1334
5 DLC
£0.6671
10 DLC
£1.33
50 DLC
£6.67
100 DLC
£13.34
500 DLC
£66.71
1000 DLC
£133.43
GBP đến DLC
Số lượng13:41 hôm nay
0.5GBP3.75 DLC
1GBP7.49 DLC
5GBP37.47 DLC
10GBP74.95 DLC
50GBP374.74 DLC
100GBP749.48 DLC
500GBP3,747.42 DLC
1000GBP7,494.84 DLC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DLC | $0.08438 | $0.08283 | +1.88% |
1 DLC | $0.1688 | $0.1657 | +1.88% |
5 DLC | $0.8438 | $0.8283 | +1.88% |
10 DLC | $1.69 | $1.66 | +1.88% |
50 DLC | $8.44 | $8.28 | +1.88% |
100 DLC | $16.88 | $16.57 | +1.88% |
500 DLC | $84.38 | $82.83 | +1.88% |
1000 DLC | $168.76 | $165.65 | +1.88% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DLC | $0.08438 | $0.08910 | -5.29% |
1 DLC | $0.1688 | $0.1782 | -5.29% |
5 DLC | $0.8438 | $0.8910 | -5.29% |
10 DLC | $1.69 | $1.78 | -5.29% |
50 DLC | $8.44 | $8.91 | -5.29% |
100 DLC | $16.88 | $17.82 | -5.29% |
500 DLC | $84.38 | $89.1 | -5.29% |
1000 DLC | $168.76 | $178.2 | -5.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DLC | $0.08438 | $0.05613 | +50.33% |
1 DLC | $0.1688 | $0.1123 | +50.33% |
5 DLC | $0.8438 | $0.5613 | +50.33% |
10 DLC | $1.69 | $1.12 | +50.33% |
50 DLC | $8.44 | $5.61 | +50.33% |
100 DLC | $16.88 | $11.23 | +50.33% |
500 DLC | $84.38 | $56.13 | +50.33% |
1000 DLC | $168.76 | $112.25 | +50.33% |
Dự đoán giá Diamond Launch
Giá của DLC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DLC, giá DLC dự kiến sẽ đạt $0.1868 vào năm 2026.
Giá của DLC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DLC dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá DLC dự kiến sẽ đạt $0.4572 với ROI tích lũy là +173.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Diamond Launch phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Diamond Launch thành một số loại tiền fiat khác.
Diamond Launch đến TWD
1 DLC thành NT$ 5.53 TWD

Diamond Launch đến CNY
1 DLC thành ¥ 1.22 CNY

Diamond Launch đến USD
1 DLC thành $ 0.1688 USD

Diamond Launch đến AUD
1 DLC thành $ 0.2642 AUD

Diamond Launch đến EUR
1 DLC thành € 0.1612 EUR

Diamond Launch đến CAD
1 DLC thành $ 0.2395 CAD

Diamond Launch đến KRW
1 DLC thành ₩ 241.59 KRW

Diamond Launch đến JPY
1 DLC thành ¥ 25.38 JPY

Diamond Launch đến GBP
1 DLC thành £ 0.1334 GBP

Diamond Launch đến BRL
1 DLC thành R$ 0.9654 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Diamond Launch.
Pi đến GBP
1 PI thành £ 0.5237 GBP

Sonic (prev. FTM) đến GBP
1 S thành £ 0.7228 GBP

BinaryX đến GBP
1 BNX thành £ 1.01 GBP

Arkham đến GBP
1 ARKM thành £ 0.5632 GBP

Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 78,586.68 GBP

Virtuals Protocol đến GBP
1 VIRTUAL thành £ 1.03 GBP

Maker đến GBP
1 MKR thành £ 1,160.4 GBP

Big Time đến GBP
1 BIGTIME thành £ 0.06167 GBP

KAITO đến GBP
1 KAITO thành £ 1.42 GBP

Bitcoin Gold đến GBP
1 BTG thành £ 2.5 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.