

DIMO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/04 19:30:37 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi DIMO(DIMO) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DIMO với giá trị 1 DIMO cho 1.51 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIMO phổ biến nhất là DIMO sang CZK, trong đó mã của DIMO là DIMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DIMO thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá DIMO (DIMO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, DIMO đã thay đổi -12.67% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIMO(DIMO) đã thay đổi -12.67% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +14.51% thành DIMO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua DIMO

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua DIMO (DIMO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua DIMO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua DIMO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIMO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DIMO (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DIMO lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DIMO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIMO thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi DIMO thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIMO là Kč 1.51 mỗi DIMO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 465,058,675.99 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 307,985,760 DIMO. Khối lượng giao dịch của DIMO đã thay đổi +55.71% (Kč 4,264,438.95 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIMO là Kč 7,655,287.15.
Vốn hoá thị trường
$19.52M
Khối lượng 24h
$500.24K
Nguồn cung lưu hành
307.99M DIMO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của DIMO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DIMO là Kč 1.51 CZK , nghĩa là để mua 5 DIMO, bạn phải trả Kč 7.55 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.6623 DIMO, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 33.11 DIMO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIMO thành Koruna Czech đã thay đổi -15.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.67%, đạt mức cao nhất là 1.72 CZK và mức thấp nhất là 1.43 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 DIMO là Kč 2.2 CZK , thay đổi -31.48% so với giá hiện tại. DIMO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.84% so với năm trước.
-Kč
10.86CZKDIMO đến CZK
Số lượng
19:30 hôm nay
0.5 DIMO
Kč0.7550
1 DIMO
Kč1.51
5 DIMO
Kč7.55
10 DIMO
Kč15.1
50 DIMO
Kč75.5
100 DIMO
Kč151
500 DIMO
Kč755
1000 DIMO
Kč1,510
CZK đến DIMO
Số lượng19:30 hôm nay
0.5CZK0.3311 DIMO
1CZK0.6623 DIMO
5CZK3.31 DIMO
10CZK6.62 DIMO
50CZK33.11 DIMO
100CZK66.23 DIMO
500CZK331.13 DIMO
1000CZK662.25 DIMO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DIMO | $0.03169 | $0.03627 | -12.67% |
1 DIMO | $0.06337 | $0.07253 | -12.67% |
5 DIMO | $0.3169 | $0.3627 | -12.67% |
10 DIMO | $0.6337 | $0.7253 | -12.67% |
50 DIMO | $3.17 | $3.63 | -12.67% |
100 DIMO | $6.34 | $7.25 | -12.67% |
500 DIMO | $31.69 | $36.27 | -12.67% |
1000 DIMO | $63.37 | $72.53 | -12.67% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DIMO | $0.03169 | $0.04619 | -31.48% |
1 DIMO | $0.06337 | $0.09238 | -31.48% |
5 DIMO | $0.3169 | $0.4619 | -31.48% |
10 DIMO | $0.6337 | $0.9238 | -31.48% |
50 DIMO | $3.17 | $4.62 | -31.48% |
100 DIMO | $6.34 | $9.24 | -31.48% |
500 DIMO | $31.69 | $46.19 | -31.48% |
1000 DIMO | $63.37 | $92.38 | -31.48% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DIMO | $0.03169 | $0.2596 | -87.84% |
1 DIMO | $0.06337 | $0.5192 | -87.84% |
5 DIMO | $0.3169 | $2.6 | -87.84% |
10 DIMO | $0.6337 | $5.19 | -87.84% |
50 DIMO | $3.17 | $25.96 | -87.84% |
100 DIMO | $6.34 | $51.92 | -87.84% |
500 DIMO | $31.69 | $259.59 | -87.84% |
1000 DIMO | $63.37 | $519.17 | -87.84% |
Dự đoán giá DIMO
Giá của DIMO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DIMO, giá DIMO dự kiến sẽ đạt $0.08065 vào năm 2026.
Giá của DIMO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DIMO dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá DIMO dự kiến sẽ đạt $0.1264 với ROI tích lũy là +82.96%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi DIMO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của DIMO thành một số loại tiền fiat khác.
DIMO đến TWD
1 DIMO thành NT$ 2.08 TWD

DIMO đến CNY
1 DIMO thành ¥ 0.4609 CNY

DIMO đến USD
1 DIMO thành $ 0.06337 USD

DIMO đến AUD
1 DIMO thành $ 0.1020 AUD

DIMO đến EUR
1 DIMO thành € 0.06018 EUR

DIMO đến CAD
1 DIMO thành $ 0.09194 CAD

DIMO đến CZK
1 DIMO thành Kč 1.51 CZK
DIMO đến KRW
1 DIMO thành ₩ 92.45 KRW

DIMO đến JPY
1 DIMO thành ¥ 9.43 JPY

DIMO đến GBP
1 DIMO thành £ 0.04980 GBP

DIMO đến BRL
1 DIMO thành R$ 0.3912 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với DIMO.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 51,437.98 CZK

Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,098,971.12 CZK

XO Protocol đến CZK
1 XOXO thành Kč 0.2519 CZK

Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 60.07 CZK

TRON đến CZK
1 TRX thành Kč 5.75 CZK

Avalanche đến CZK
1 AVAX thành Kč 484.71 CZK

Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0001661 CZK

Chainlink đến CZK
1 LINK thành Kč 345.33 CZK

Shiba Inu đến CZK
1 SHIB thành Kč 0.0003133 CZK

Ondo đến CZK
1 ONDO thành Kč 23.19 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.