![base info EPIK Prime](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2fe769ae7a4a9c58bca5d4f6a54840161710349487199.png)
![EPIK](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2fe769ae7a4a9c58bca5d4f6a54840161710349487199.png)
EPIK
GHS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EPIK Prime(EPIK) thành Cedi Ghana(GHS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EPIK với giá trị 1 EPIK cho 0.06 GHS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GHS
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EPIK Prime phổ biến nhất là EPIK sang GHS, trong đó mã của EPIK Prime là EPIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EPIK thành GHS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EPIK Prime đã thay đổi -0.40% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EPIK Prime(EPIK) đã thay đổi -0.40% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành EPIK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₵0.06184 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | ₵0.06199 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₵0.06184 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₵0.06166 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 16:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EPIK Prime
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua EPIK Prime (EPIK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EPIK Prime trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EPIK (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIK bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EPIK (hoặc USDT) lấy GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EPIK lấy GHS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EPIK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIK Prime thành Cedi Ghana?
Tỷ lệ chuyển đổi EPIK Prime thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EPIK Prime là ₵ 0.06124 mỗi EPIK, với tổng vốn hoá thị trường của ₵ 74,999,425.53 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,224,673,000 EPIK. Khối lượng giao dịch của EPIK Prime đã thay đổi -21.31% (₵ -742,383.56 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIK là ₵ 3,484,027.55.
Vốn hoá thị trường
$4.87M
Khối lượng 24h
$177.91K
Nguồn cung lưu hành
1.22B EPIK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EPIK Prime đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EPIK là ₵ 0.06124 GHS , nghĩa là để mua 5 EPIK, bạn phải trả ₵ 0.3062 GHS . Ngược lại, ₵1 GHS có thể được giao dịch lấy 16.33 EPIK, trong khi ₵50 GHS có thể chuyển đổi thành 816.45 EPIK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIK thành Cedi Ghana đã thay đổi -20.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.06265 GHS và mức thấp nhất là 0.06037 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIK là ₵ 0.1246 GHS , thay đổi -50.80% so với giá hiện tại. EPIK Prime đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.73% so với năm trước.
-₵
0.1176GHSEPIK đến GHS
Số lượng
21:55 hôm nay
0.5 EPIK
₵0.03062
1 EPIK
₵0.06124
5 EPIK
₵0.3062
10 EPIK
₵0.6124
50 EPIK
₵3.06
100 EPIK
₵6.12
500 EPIK
₵30.62
1000 EPIK
₵61.24
GHS đến EPIK
Số lượng21:55 hôm nay
0.5GHS8.16 EPIK
1GHS16.33 EPIK
5GHS81.65 EPIK
10GHS163.29 EPIK
50GHS816.45 EPIK
100GHS1,632.91 EPIK
500GHS8,164.55 EPIK
1000GHS16,329.1 EPIK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPIK | $0.001987 | $0.001995 | -0.40% |
1 EPIK | $0.003974 | $0.003990 | -0.40% |
5 EPIK | $0.01987 | $0.01995 | -0.40% |
10 EPIK | $0.03974 | $0.03990 | -0.40% |
50 EPIK | $0.1987 | $0.1995 | -0.40% |
100 EPIK | $0.3974 | $0.3990 | -0.40% |
500 EPIK | $1.99 | $2 | -0.40% |
1000 EPIK | $3.97 | $3.99 | -0.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:55 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EPIK | $0.001987 | $0.004041 | -50.80% |
1 EPIK | $0.003974 | $0.008083 | -50.80% |
5 EPIK | $0.01987 | $0.04041 | -50.80% |
10 EPIK | $0.03974 | $0.08083 | -50.80% |
50 EPIK | $0.1987 | $0.4041 | -50.80% |
100 EPIK | $0.3974 | $0.8083 | -50.80% |
500 EPIK | $1.99 | $4.04 | -50.80% |
1000 EPIK | $3.97 | $8.08 | -50.80% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:55 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EPIK | $0.001987 | $0.005804 | -65.73% |
1 EPIK | $0.003974 | $0.01161 | -65.73% |
5 EPIK | $0.01987 | $0.05804 | -65.73% |
10 EPIK | $0.03974 | $0.1161 | -65.73% |
50 EPIK | $0.1987 | $0.5804 | -65.73% |
100 EPIK | $0.3974 | $1.16 | -65.73% |
500 EPIK | $1.99 | $5.8 | -65.73% |
1000 EPIK | $3.97 | $11.61 | -65.73% |
Dự đoán giá EPIK Prime
Giá của EPIK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EPIK, giá EPIK dự kiến sẽ đạt $0.004165 vào năm 2026.
Giá của EPIK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EPIK dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá EPIK dự kiến sẽ đạt $0.009234 với ROI tích lũy là +129.84%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EPIK Prime phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EPIK Prime thành một số loại tiền fiat khác.
EPIK Prime đến TWD
1 EPIK thành NT$ 0.1305 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
EPIK Prime đến CNY
1 EPIK thành ¥ 0.02892 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
EPIK Prime đến USD
1 EPIK thành $ 0.003974 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
EPIK Prime đến AUD
1 EPIK thành $ 0.006321 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
EPIK Prime đến GHS
1 EPIK thành ₵ 0.06124 GHS
EPIK Prime đến EUR
1 EPIK thành € 0.003817 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
EPIK Prime đến CAD
1 EPIK thành $ 0.005686 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
EPIK Prime đến KRW
1 EPIK thành ₩ 5.74 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
EPIK Prime đến JPY
1 EPIK thành ¥ 0.6060 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
EPIK Prime đến GBP
1 EPIK thành £ 0.003177 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
EPIK Prime đến BRL
1 EPIK thành R$ 0.02301 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang GHS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EPIK Prime.
Ampleforth Governance Token đến GHS
1 FORTH thành ₵ 73.18 GHS
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Vine Coin đến GHS
1 VINE thành ₵ 2.22 GHS
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Engines of Fury đến GHS
1 FURY thành ₵ 1.09 GHS
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến GHS
1 LUCE thành ₵ 0.2291 GHS
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Terra Classic đến GHS
1 LUNC thành ₵ 0.001014 GHS
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến GHS
1 GST thành ₵ 0.2629 GHS
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Venice Token đến GHS
1 VVV thành ₵ 96.15 GHS
![other assets Venice Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/venice-token.png)
Amp đến GHS
1 AMP thành ₵ 0.09409 GHS
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Terra đến GHS
1 LUNA thành ₵ 3.93 GHS
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
FTX Token đến GHS
1 FTT thành ₵ 32.4 GHS
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EPIK Prime và GHS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EPIK Prime và GHS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EPIK Prime theo GHS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)