

EPIKO
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:41:00 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Epiko(EPIKO) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EPIKO với giá trị 1 EPIKO cho 0.05 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Epiko phổ biến nhất là EPIKO sang HNL, trong đó mã của Epiko là EPIKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EPIKO thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Epiko (EPIKO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Epiko đã thay đổi -6.52% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Epiko(EPIKO) đã thay đổi -6.52% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi +6.97% thành EPIKO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Epiko

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Epiko (EPIKO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Epiko trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EPIKO (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIKO bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EPIKO (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EPIKO lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EPIKO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Epiko thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi Epiko thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Epiko là L 0.05025 mỗi EPIKO, với tổng vốn hoá thị trường của L 8,770,672.81 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,525,600 EPIKO. Khối lượng giao dịch của Epiko đã thay đổi -53.37% (L -62,037.43 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIKO là L 116,239.84.
Vốn hoá thị trường
$344.75K
Khối lượng 24h
$2.13K
Nguồn cung lưu hành
174.53M EPIKO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Epiko đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EPIKO là L 0.05025 HNL , nghĩa là để mua 5 EPIKO, bạn phải trả L 0.2513 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 19.9 EPIKO, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 994.94 EPIKO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIKO thành Lempira Honduras đã thay đổi -13.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.52%, đạt mức cao nhất là 0.05324 HNL và mức thấp nhất là 0.04823 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIKO là L 0.06054 HNL , thay đổi -17.00% so với giá hiện tại. Epiko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.95% so với năm trước.
-L
0.2627HNLEPIKO đến HNL
Số lượng
09:41 am hôm nay
0.5 EPIKO
L0.02513
1 EPIKO
L0.05025
5 EPIKO
L0.2513
10 EPIKO
L0.5025
50 EPIKO
L2.51
100 EPIKO
L5.03
500 EPIKO
L25.13
1000 EPIKO
L50.25
HNL đến EPIKO
Số lượng09:41 am hôm nay
0.5HNL9.95 EPIKO
1HNL19.9 EPIKO
5HNL99.49 EPIKO
10HNL198.99 EPIKO
50HNL994.94 EPIKO
100HNL1,989.88 EPIKO
500HNL9,949.39 EPIKO
1000HNL19,898.77 EPIKO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPIKO | $0.0009877 | $0.001057 | -6.52% |
1 EPIKO | $0.001975 | $0.002113 | -6.52% |
5 EPIKO | $0.009877 | $0.01057 | -6.52% |
10 EPIKO | $0.01975 | $0.02113 | -6.52% |
50 EPIKO | $0.09877 | $0.1057 | -6.52% |
100 EPIKO | $0.1975 | $0.2113 | -6.52% |
500 EPIKO | $0.9877 | $1.06 | -6.52% |
1000 EPIKO | $1.98 | $2.11 | -6.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EPIKO | $0.0009877 | $0.001190 | -17.00% |
1 EPIKO | $0.001975 | $0.002380 | -17.00% |
5 EPIKO | $0.009877 | $0.01190 | -17.00% |
10 EPIKO | $0.01975 | $0.02380 | -17.00% |
50 EPIKO | $0.09877 | $0.1190 | -17.00% |
100 EPIKO | $0.1975 | $0.2380 | -17.00% |
500 EPIKO | $0.9877 | $1.19 | -17.00% |
1000 EPIKO | $1.98 | $2.38 | -17.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EPIKO | $0.0009877 | $0.006152 | -83.95% |
1 EPIKO | $0.001975 | $0.01230 | -83.95% |
5 EPIKO | $0.009877 | $0.06152 | -83.95% |
10 EPIKO | $0.01975 | $0.1230 | -83.95% |
50 EPIKO | $0.09877 | $0.6152 | -83.95% |
100 EPIKO | $0.1975 | $1.23 | -83.95% |
500 EPIKO | $0.9877 | $6.15 | -83.95% |
1000 EPIKO | $1.98 | $12.3 | -83.95% |
Dự đoán giá Epiko
Giá của EPIKO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EPIKO, giá EPIKO dự kiến sẽ đạt $0.002257 vào năm 2026.
Giá của EPIKO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EPIKO dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá EPIKO dự kiến sẽ đạt $0.004465 với ROI tích lũy là +112.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Epiko phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Epiko thành một số loại tiền fiat khác.
Epiko đến HNL
1 EPIKO thành L 0.05025 HNL
Epiko đến TWD
1 EPIKO thành NT$ 0.06470 TWD

Epiko đến CNY
1 EPIKO thành ¥ 0.01433 CNY

Epiko đến USD
1 EPIKO thành $ 0.001975 USD

Epiko đến AUD
1 EPIKO thành $ 0.003092 AUD

Epiko đến EUR
1 EPIKO thành € 0.001882 EUR

Epiko đến CAD
1 EPIKO thành $ 0.002802 CAD

Epiko đến KRW
1 EPIKO thành ₩ 2.83 KRW

Epiko đến JPY
1 EPIKO thành ¥ 0.2975 JPY

Epiko đến GBP
1 EPIKO thành £ 0.001558 GBP

Epiko đến BRL
1 EPIKO thành R$ 0.01127 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Epiko.
Pi đến HNL
1 PI thành L 16.84 HNL

Sonic (prev. FTM) đến HNL
1 S thành L 22.03 HNL

Bitcoin đến HNL
1 BTC thành L 2,502,072.75 HNL

Maker đến HNL
1 MKR thành L 36,308.94 HNL

BinaryX đến HNL
1 BNX thành L 28.06 HNL

Shiba $Wing đến HNL
1 WING thành L 0.05718 HNL

KAITO đến HNL
1 KAITO thành L 44.65 HNL

Berachain đến HNL
1 BERA thành L 216.42 HNL

Ethereum đến HNL
1 ETH thành L 70,887.13 HNL

Big Time đến HNL
1 BIGTIME thành L 1.93 HNL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.