![base info Essentia](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3540ceb3de4bbc7d522860cedc2307881710522148350.png)
![ESS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3540ceb3de4bbc7d522860cedc2307881710522148350.png)
ESS
GHS
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 03:36:25 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Essentia(ESS) thành Cedi Ghana(GHS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ESS với giá trị 1 ESS cho 0.00 GHS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GHS
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang GHS, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ESS thành GHS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Essentia (ESS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +3.75% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +3.75% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi -3.62% thành ESS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₵0.002806 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ₵0.002806 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Essentia
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Essentia (ESS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Essentia trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ESS (hoặc USDT) lấy GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ESS lấy GHS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ESS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Essentia thành Cedi Ghana?
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là ₵ 0.002806 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của ₵ 0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi 0.00% (₵ 0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là ₵ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 ESS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ESS là ₵ 0.002806 GHS , nghĩa là để mua 5 ESS, bạn phải trả ₵ 0.01403 GHS . Ngược lại, ₵1 GHS có thể được giao dịch lấy 356.34 ESS, trong khi ₵50 GHS có thể chuyển đổi thành 17,816.84 ESS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Cedi Ghana đã thay đổi +8.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.75%, đạt mức cao nhất là 0.002808 GHS và mức thấp nhất là 0.002595 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là ₵ 0.003233 GHS , thay đổi -13.19% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.07% so với năm trước.
-₵
0.005006GHSESS đến GHS
Số lượng
03:36 am hôm nay
0.5 ESS
₵0.001403
1 ESS
₵0.002806
5 ESS
₵0.01403
10 ESS
₵0.02806
50 ESS
₵0.1403
100 ESS
₵0.2806
500 ESS
₵1.4
1000 ESS
₵2.81
GHS đến ESS
Số lượng03:36 am hôm nay
0.5GHS178.17 ESS
1GHS356.34 ESS
5GHS1,781.68 ESS
10GHS3,563.37 ESS
50GHS17,816.84 ESS
100GHS35,633.68 ESS
500GHS178,168.42 ESS
1000GHS356,336.83 ESS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | $0.{4}9081 | $0.{4}8752 | +3.75% |
1 ESS | $0.0001816 | $0.0001750 | +3.75% |
5 ESS | $0.0009081 | $0.0008752 | +3.75% |
10 ESS | $0.001816 | $0.001750 | +3.75% |
50 ESS | $0.009081 | $0.008752 | +3.75% |
100 ESS | $0.01816 | $0.01750 | +3.75% |
500 ESS | $0.09081 | $0.08752 | +3.75% |
1000 ESS | $0.1816 | $0.1750 | +3.75% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:36 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ESS | $0.{4}9081 | $0.0001046 | -13.19% |
1 ESS | $0.0001816 | $0.0002092 | -13.19% |
5 ESS | $0.0009081 | $0.001046 | -13.19% |
10 ESS | $0.001816 | $0.002092 | -13.19% |
50 ESS | $0.009081 | $0.01046 | -13.19% |
100 ESS | $0.01816 | $0.02092 | -13.19% |
500 ESS | $0.09081 | $0.1046 | -13.19% |
1000 ESS | $0.1816 | $0.2092 | -13.19% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:36 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ESS | $0.{4}9081 | $0.0002528 | -64.07% |
1 ESS | $0.0001816 | $0.0005056 | -64.07% |
5 ESS | $0.0009081 | $0.002528 | -64.07% |
10 ESS | $0.001816 | $0.005056 | -64.07% |
50 ESS | $0.009081 | $0.02528 | -64.07% |
100 ESS | $0.01816 | $0.05056 | -64.07% |
500 ESS | $0.09081 | $0.2528 | -64.07% |
1000 ESS | $0.1816 | $0.5056 | -64.07% |
Dự đoán giá Essentia
Giá của ESS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ESS, giá ESS dự kiến sẽ đạt $0.0002163 vào năm 2026.
Giá của ESS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ESS dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2031, giá ESS dự kiến sẽ đạt $0.0004050 với ROI tích lũy là +122.99%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Essentia phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Essentia thành một số loại tiền fiat khác.
Essentia đến TWD
1 ESS thành NT$ 0.005971 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Essentia đến CNY
1 ESS thành ¥ 0.001328 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Essentia đến USD
1 ESS thành $ 0.0001816 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Essentia đến AUD
1 ESS thành $ 0.0002893 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Essentia đến GHS
1 ESS thành ₵ 0.002806 GHS
Essentia đến EUR
1 ESS thành € 0.0001747 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Essentia đến CAD
1 ESS thành $ 0.0002596 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Essentia đến KRW
1 ESS thành ₩ 0.2641 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Essentia đến JPY
1 ESS thành ¥ 0.02804 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Essentia đến GBP
1 ESS thành £ 0.0001459 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Essentia đến BRL
1 ESS thành R$ 0.001047 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang GHS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Essentia.
Bitcoin đến GHS
1 BTC thành ₵ 1,506,681.07 GHS
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến GHS
1 ETH thành ₵ 42,332.32 GHS
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵ 38.19 GHS
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến GHS
1 SOL thành ₵ 3,046.24 GHS
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵ 11,070.66 GHS
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến GHS
1 CAKE thành ₵ 48.53 GHS
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến GHS
1 SHIB thành ₵ 0.0002602 GHS
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến GHS
1 DOGE thành ₵ 4.07 GHS
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến GHS
1 SUI thành ₵ 56.03 GHS
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Polkadot đến GHS
1 DOT thành ₵ 80.41 GHS
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.