

EVRY
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:44:22 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EVRYNET(EVRY) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EVRY với giá trị 1 EVRY cho 1.08 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVRYNET phổ biến nhất là EVRY sang BDT, trong đó mã của EVRYNET là EVRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EVRY thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá EVRYNET (EVRY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, EVRYNET đã thay đổi -0.40% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVRYNET(EVRY) đã thay đổi -0.40% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi +0.40% thành EVRY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ৳1.05 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ৳1.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EVRYNET

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua EVRYNET (EVRY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EVRYNET trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EVRY (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVRY bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EVRY (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EVRY lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EVRY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BDT trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVRYNET thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi EVRYNET thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVRYNET là ৳ 1.08 mỗi EVRY, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 43,432,074.33 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,389,132 EVRY. Khối lượng giao dịch của EVRYNET đã thay đổi +63.03% (৳ 46,473.08 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVRY là ৳ 73,734.48.
Vốn hoá thị trường
$357.41K
Khối lượng 24h
$989.20549947
Nguồn cung lưu hành
40.39M EVRY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EVRYNET đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EVRY là ৳ 1.08 BDT , nghĩa là để mua 5 EVRY, bạn phải trả ৳ 5.38 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 0.9299 EVRY, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 46.5 EVRY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVRY thành Taka Bangladesh đã thay đổi +5.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 1.09 BDT và mức thấp nhất là 0.9892 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 EVRY là ৳ 1.36 BDT , thay đổi -20.72% so với giá hiện tại. EVRYNET đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +56.76% so với năm trước.
+৳
0.3894BDTEVRY đến BDT
Số lượng
02:44 am hôm nay
0.5 EVRY
৳0.5377
1 EVRY
৳1.08
5 EVRY
৳5.38
10 EVRY
৳10.75
50 EVRY
৳53.77
100 EVRY
৳107.53
500 EVRY
৳537.67
1000 EVRY
৳1,075.34
BDT đến EVRY
Số lượng02:44 am hôm nay
0.5BDT0.4650 EVRY
1BDT0.9299 EVRY
5BDT4.65 EVRY
10BDT9.3 EVRY
50BDT46.5 EVRY
100BDT92.99 EVRY
500BDT464.97 EVRY
1000BDT929.94 EVRY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.004425 | $0.004442 | -0.40% |
1 EVRY | $0.008849 | $0.008885 | -0.40% |
5 EVRY | $0.04425 | $0.04442 | -0.40% |
10 EVRY | $0.08849 | $0.08885 | -0.40% |
50 EVRY | $0.4425 | $0.4442 | -0.40% |
100 EVRY | $0.8849 | $0.8885 | -0.40% |
500 EVRY | $4.42 | $4.44 | -0.40% |
1000 EVRY | $8.85 | $8.88 | -0.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.004425 | $0.005581 | -20.72% |
1 EVRY | $0.008849 | $0.01116 | -20.72% |
5 EVRY | $0.04425 | $0.05581 | -20.72% |
10 EVRY | $0.08849 | $0.1116 | -20.72% |
50 EVRY | $0.4425 | $0.5581 | -20.72% |
100 EVRY | $0.8849 | $1.12 | -20.72% |
500 EVRY | $4.42 | $5.58 | -20.72% |
1000 EVRY | $8.85 | $11.16 | -20.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.004425 | $0.002822 | +56.76% |
1 EVRY | $0.008849 | $0.005645 | +56.76% |
5 EVRY | $0.04425 | $0.02822 | +56.76% |
10 EVRY | $0.08849 | $0.05645 | +56.76% |
50 EVRY | $0.4425 | $0.2822 | +56.76% |
100 EVRY | $0.8849 | $0.5645 | +56.76% |
500 EVRY | $4.42 | $2.82 | +56.76% |
1000 EVRY | $8.85 | $5.64 | +56.76% |
Dự đoán giá EVRYNET
Giá của EVRY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EVRY, giá EVRY dự kiến sẽ đạt $0.008872 vào năm 2026.
Giá của EVRY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EVRY dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá EVRY dự kiến sẽ đạt $0.01445 với ROI tích lũy là +69.90%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EVRYNET phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EVRYNET thành một số loại tiền fiat khác.
EVRYNET đến TWD
1 EVRY thành NT$ 0.2899 TWD

EVRYNET đến CNY
1 EVRY thành ¥ 0.06440 CNY

EVRYNET đến BDT
1 EVRY thành ৳ 1.08 BDT
EVRYNET đến USD
1 EVRY thành $ 0.008849 USD

EVRYNET đến AUD
1 EVRY thành $ 0.01395 AUD

EVRYNET đến EUR
1 EVRY thành € 0.008474 EUR

EVRYNET đến CAD
1 EVRY thành $ 0.01256 CAD

EVRYNET đến KRW
1 EVRY thành ₩ 12.75 KRW

EVRYNET đến JPY
1 EVRY thành ¥ 1.34 JPY

EVRYNET đến GBP
1 EVRY thành £ 0.007017 GBP

EVRYNET đến BRL
1 EVRY thành R$ 0.05035 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EVRYNET.
Bitcoin đến BDT
1 BTC thành ৳ 11,609,719.39 BDT

Solana đến BDT
1 SOL thành ৳ 20,512.69 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳ 310.58 BDT

Alchemy Pay đến BDT
1 ACH thành ৳ 4.33 BDT

Dogecoin đến BDT
1 DOGE thành ৳ 30.64 BDT

Sui đến BDT
1 SUI thành ৳ 372.63 BDT

Litecoin đến BDT
1 LTC thành ৳ 16,072.11 BDT

Hedera đến BDT
1 HBAR thành ৳ 25.19 BDT

Chainlink đến BDT
1 LINK thành ৳ 2,162.02 BDT

Ondo đến BDT
1 ONDO thành ৳ 145.34 BDT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.