

XED
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:39:19 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Exeedme(XED) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XED với giá trị 1 XED cho 4.36 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exeedme phổ biến nhất là XED sang LKR, trong đó mã của Exeedme là XED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XED thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Exeedme (XED) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Exeedme đã thay đổi +3.35% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exeedme(XED) đã thay đổi +3.35% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -3.24% thành XED trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Exeedme

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Exeedme (XED)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Exeedme trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XED (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XED bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XED (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XED lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XED sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Exeedme thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Exeedme thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exeedme là Rs 4.36 mỗi XED, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 435,873,840.31 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 XED. Khối lượng giao dịch của Exeedme đã thay đổi +150.91% (Rs 47,888,979.09 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XED là Rs 31,734,163.62.
Vốn hoá thị trường
$1.48M
Khối lượng 24h
$270.25K
Nguồn cung lưu hành
100.00M XED
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Exeedme đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XED là Rs 4.36 LKR , nghĩa là để mua 5 XED, bạn phải trả Rs 21.79 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.2294 XED, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 11.47 XED, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XED thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +52.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.35%, đạt mức cao nhất là 4.37 LKR và mức thấp nhất là 4.16 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 XED là Rs 7.02 LKR , thay đổi -37.97% so với giá hiện tại. Exeedme đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.56% so với năm trước.
-Rs
14.22LKRXED đến LKR
Số lượng
09:39 am hôm nay
0.5 XED
Rs2.18
1 XED
Rs4.36
5 XED
Rs21.79
10 XED
Rs43.59
50 XED
Rs217.94
100 XED
Rs435.87
500 XED
Rs2,179.37
1000 XED
Rs4,358.74
LKR đến XED
Số lượng09:39 am hôm nay
0.5LKR0.1147 XED
1LKR0.2294 XED
5LKR1.15 XED
10LKR2.29 XED
50LKR11.47 XED
100LKR22.94 XED
500LKR114.71 XED
1000LKR229.42 XED
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XED | $0.007397 | $0.007158 | +3.35% |
1 XED | $0.01479 | $0.01432 | +3.35% |
5 XED | $0.07397 | $0.07158 | +3.35% |
10 XED | $0.1479 | $0.1432 | +3.35% |
50 XED | $0.7397 | $0.7158 | +3.35% |
100 XED | $1.48 | $1.43 | +3.35% |
500 XED | $7.4 | $7.16 | +3.35% |
1000 XED | $14.79 | $14.32 | +3.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XED | $0.007397 | $0.01192 | -37.97% |
1 XED | $0.01479 | $0.02384 | -37.97% |
5 XED | $0.07397 | $0.1192 | -37.97% |
10 XED | $0.1479 | $0.2384 | -37.97% |
50 XED | $0.7397 | $1.19 | -37.97% |
100 XED | $1.48 | $2.38 | -37.97% |
500 XED | $7.4 | $11.92 | -37.97% |
1000 XED | $14.79 | $23.84 | -37.97% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XED | $0.007397 | $0.03153 | -76.56% |
1 XED | $0.01479 | $0.06306 | -76.56% |
5 XED | $0.07397 | $0.3153 | -76.56% |
10 XED | $0.1479 | $0.6306 | -76.56% |
50 XED | $0.7397 | $3.15 | -76.56% |
100 XED | $1.48 | $6.31 | -76.56% |
500 XED | $7.4 | $31.53 | -76.56% |
1000 XED | $14.79 | $63.06 | -76.56% |
Dự đoán giá Exeedme
Giá của XED vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XED, giá XED dự kiến sẽ đạt $0.01644 vào năm 2026.
Giá của XED vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá XED dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá XED dự kiến sẽ đạt $0.03840 với ROI tích lũy là +165.62%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Exeedme phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Exeedme thành một số loại tiền fiat khác.
Exeedme đến TWD
1 XED thành NT$ 0.4845 TWD

Exeedme đến CNY
1 XED thành ¥ 0.1073 CNY

Exeedme đến USD
1 XED thành $ 0.01479 USD

Exeedme đến AUD
1 XED thành $ 0.02315 AUD

Exeedme đến EUR
1 XED thành € 0.01409 EUR

Exeedme đến CAD
1 XED thành $ 0.02099 CAD

Exeedme đến LKR
1 XED thành Rs 4.36 LKR
Exeedme đến KRW
1 XED thành ₩ 21.22 KRW

Exeedme đến JPY
1 XED thành ¥ 2.23 JPY

Exeedme đến GBP
1 XED thành £ 0.01167 GBP

Exeedme đến BRL
1 XED thành R$ 0.08437 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Exeedme.
Pi đến LKR
1 PI thành Rs 192.56 LKR

Sonic (prev. FTM) đến LKR
1 S thành Rs 254.07 LKR

Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 29,001,689.1 LKR

Maker đến LKR
1 MKR thành Rs 420,495.17 LKR

BinaryX đến LKR
1 BNX thành Rs 324.99 LKR

Shiba $Wing đến LKR
1 WING thành Rs 0.6623 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs 513.11 LKR

Berachain đến LKR
1 BERA thành Rs 2,501.56 LKR

Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 824,204.71 LKR

Big Time đến LKR
1 BIGTIME thành Rs 22.34 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.