

KNIGHT
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:36:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Forest Knight(KNIGHT) thành Đô la Bermuda(BMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KNIGHT với giá trị 1 KNIGHT cho 0.01 BMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BMD
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forest Knight phổ biến nhất là KNIGHT sang BMD, trong đó mã của Forest Knight là KNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KNIGHT thành BMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Forest Knight (KNIGHT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Forest Knight đã thay đổi +3.61% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forest Knight(KNIGHT) đã thay đổi +3.61% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi -3.48% thành KNIGHT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Forest Knight

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Forest Knight (KNIGHT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Forest Knight trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KNIGHT (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNIGHT bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KNIGHT (hoặc USDT) lấy BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KNIGHT lấy BMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KNIGHT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Forest Knight thành Đô la Bermuda?
Tỷ lệ chuyển đổi Forest Knight thành Đô la Bermuda đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Forest Knight là $ 0.008835 mỗi KNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của $ 408,670.57 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,254,616 KNIGHT. Khối lượng giao dịch của Forest Knight đã thay đổi +3046.82% ($ 4,725.5 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNIGHT là $ 155.1.
Vốn hoá thị trường
$408.67K
Khối lượng 24h
$4.88K
Nguồn cung lưu hành
46.25M KNIGHT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Forest Knight đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KNIGHT là $ 0.008835 BMD , nghĩa là để mua 5 KNIGHT, bạn phải trả $ 0.04418 BMD . Ngược lại, $1 BMD có thể được giao dịch lấy 113.18 KNIGHT, trong khi $50 BMD có thể chuyển đổi thành 5,659.16 KNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNIGHT thành Đô la Bermuda đã thay đổi +5.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.61%, đạt mức cao nhất là 0.008949 BMD và mức thấp nhất là 0.008468 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 KNIGHT là $ 0.01091 BMD , thay đổi -18.79% so với giá hiện tại. Forest Knight đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.59% so với năm trước.
-$
0.03979BMDKNIGHT đến BMD
Số lượng
09:36 am hôm nay
0.5 KNIGHT
$0.004418
1 KNIGHT
$0.008835
5 KNIGHT
$0.04418
10 KNIGHT
$0.08835
50 KNIGHT
$0.4418
100 KNIGHT
$0.8835
500 KNIGHT
$4.42
1000 KNIGHT
$8.84
BMD đến KNIGHT
Số lượng09:36 am hôm nay
0.5BMD56.59 KNIGHT
1BMD113.18 KNIGHT
5BMD565.92 KNIGHT
10BMD1,131.83 KNIGHT
50BMD5,659.16 KNIGHT
100BMD11,318.31 KNIGHT
500BMD56,591.57 KNIGHT
1000BMD113,183.14 KNIGHT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNIGHT | $0.004418 | $0.004261 | +3.61% |
1 KNIGHT | $0.008835 | $0.008522 | +3.61% |
5 KNIGHT | $0.04418 | $0.04261 | +3.61% |
10 KNIGHT | $0.08835 | $0.08522 | +3.61% |
50 KNIGHT | $0.4418 | $0.4261 | +3.61% |
100 KNIGHT | $0.8835 | $0.8522 | +3.61% |
500 KNIGHT | $4.42 | $4.26 | +3.61% |
1000 KNIGHT | $8.84 | $8.52 | +3.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KNIGHT | $0.004418 | $0.005457 | -18.79% |
1 KNIGHT | $0.008835 | $0.01091 | -18.79% |
5 KNIGHT | $0.04418 | $0.05457 | -18.79% |
10 KNIGHT | $0.08835 | $0.1091 | -18.79% |
50 KNIGHT | $0.4418 | $0.5457 | -18.79% |
100 KNIGHT | $0.8835 | $1.09 | -18.79% |
500 KNIGHT | $4.42 | $5.46 | -18.79% |
1000 KNIGHT | $8.84 | $10.91 | -18.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KNIGHT | $0.004418 | $0.02431 | -81.59% |
1 KNIGHT | $0.008835 | $0.04863 | -81.59% |
5 KNIGHT | $0.04418 | $0.2431 | -81.59% |
10 KNIGHT | $0.08835 | $0.4863 | -81.59% |
50 KNIGHT | $0.4418 | $2.43 | -81.59% |
100 KNIGHT | $0.8835 | $4.86 | -81.59% |
500 KNIGHT | $4.42 | $24.31 | -81.59% |
1000 KNIGHT | $8.84 | $48.63 | -81.59% |
Dự đoán giá Forest Knight
Giá của KNIGHT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KNIGHT, giá KNIGHT dự kiến sẽ đạt $0.009785 vào năm 2026.
Giá của KNIGHT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KNIGHT dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá KNIGHT dự kiến sẽ đạt $0.02648 với ROI tích lũy là +209.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Forest Knight phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Forest Knight thành một số loại tiền fiat khác.
Forest Knight đến TWD
1 KNIGHT thành NT$ 0.2894 TWD

Forest Knight đến CNY
1 KNIGHT thành ¥ 0.06409 CNY

Forest Knight đến BMD
1 KNIGHT thành $ 0.008835 BMD
Forest Knight đến USD
1 KNIGHT thành $ 0.008835 USD

Forest Knight đến AUD
1 KNIGHT thành $ 0.01383 AUD

Forest Knight đến EUR
1 KNIGHT thành € 0.008416 EUR

Forest Knight đến CAD
1 KNIGHT thành $ 0.01253 CAD

Forest Knight đến KRW
1 KNIGHT thành ₩ 12.67 KRW

Forest Knight đến JPY
1 KNIGHT thành ¥ 1.33 JPY

Forest Knight đến GBP
1 KNIGHT thành £ 0.006970 GBP

Forest Knight đến BRL
1 KNIGHT thành R$ 0.05039 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Forest Knight.
Pi đến BMD
1 PI thành $ 0.6536 BMD

Sonic (prev. FTM) đến BMD
1 S thành $ 0.8624 BMD

Bitcoin đến BMD
1 BTC thành $ 98,435.54 BMD

Maker đến BMD
1 MKR thành $ 1,427.22 BMD

BinaryX đến BMD
1 BNX thành $ 1.1 BMD

Shiba $Wing đến BMD
1 WING thành $ 0.002248 BMD

KAITO đến BMD
1 KAITO thành $ 1.74 BMD

Berachain đến BMD
1 BERA thành $ 8.49 BMD

Ethereum đến BMD
1 ETH thành $ 2,797.46 BMD

Big Time đến BMD
1 BIGTIME thành $ 0.07584 BMD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.