![base info Gala](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/330ee991a7cfa43ff5a691749fa86b8f1710435803847.png)
![GALA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/330ee991a7cfa43ff5a691749fa86b8f1710435803847.png)
GALA
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gala(GALA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GALA với giá trị 1 GALA cho 373.06 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gala phổ biến nhất là GALA sang IDR, trong đó mã của Gala là GALA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GALA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gala đã thay đổi -0.42% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gala(GALA) đã thay đổi -0.42% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GALA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp364.77 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Rp366.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp367.21 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp366.88 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp367.21 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp366.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp367.05 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rp362.87 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 00:00:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gala
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Gala (GALA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gala trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GALA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GALA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GALA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GALA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GALA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GALA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gala thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Gala thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gala là Rp 373.06 mỗi GALA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 13,766,707,996,673.71 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,902,457,000 GALA. Khối lượng giao dịch của Gala đã thay đổi -39.57% (Rp -1,272,255,862,013.14 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GALA là Rp 3,214,869,983,178.75.
Vốn hoá thị trường
$844.27M
Khối lượng 24h
$119.13M
Nguồn cung lưu hành
36.90B GALA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gala đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GALA là Rp 373.06 IDR , nghĩa là để mua 5 GALA, bạn phải trả Rp 1,865.28 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.002681 GALA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.1340 GALA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GALA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -23.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.42%, đạt mức cao nhất là 391.6 IDR và mức thấp nhất là 362.69 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GALA là Rp 688.73 IDR , thay đổi -45.83% so với giá hiện tại. Gala đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.66% so với năm trước.
+Rp
16.61IDRGALA đến IDR
Số lượng
03:16 am hôm nay
0.5 GALA
Rp186.53
1 GALA
Rp373.06
5 GALA
Rp1,865.28
10 GALA
Rp3,730.57
50 GALA
Rp18,652.83
100 GALA
Rp37,305.67
500 GALA
Rp186,528.33
1000 GALA
Rp373,056.66
IDR đến GALA
Số lượng03:16 am hôm nay
0.5IDR0.001340 GALA
1IDR0.002681 GALA
5IDR0.01340 GALA
10IDR0.02681 GALA
50IDR0.1340 GALA
100IDR0.2681 GALA
500IDR1.34 GALA
1000IDR2.68 GALA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GALA | $0.01144 | $0.01149 | -0.42% |
1 GALA | $0.02288 | $0.02297 | -0.42% |
5 GALA | $0.1144 | $0.1149 | -0.42% |
10 GALA | $0.2288 | $0.2297 | -0.42% |
50 GALA | $1.14 | $1.15 | -0.42% |
100 GALA | $2.29 | $2.3 | -0.42% |
500 GALA | $11.44 | $11.49 | -0.42% |
1000 GALA | $22.88 | $22.97 | -0.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:16 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GALA | $0.01144 | $0.02112 | -45.83% |
1 GALA | $0.02288 | $0.04224 | -45.83% |
5 GALA | $0.1144 | $0.2112 | -45.83% |
10 GALA | $0.2288 | $0.4224 | -45.83% |
50 GALA | $1.14 | $2.11 | -45.83% |
100 GALA | $2.29 | $4.22 | -45.83% |
500 GALA | $11.44 | $21.12 | -45.83% |
1000 GALA | $22.88 | $42.24 | -45.83% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:16 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GALA | $0.01144 | $0.01093 | +4.66% |
1 GALA | $0.02288 | $0.02186 | +4.66% |
5 GALA | $0.1144 | $0.1093 | +4.66% |
10 GALA | $0.2288 | $0.2186 | +4.66% |
50 GALA | $1.14 | $1.09 | +4.66% |
100 GALA | $2.29 | $2.19 | +4.66% |
500 GALA | $11.44 | $10.93 | +4.66% |
1000 GALA | $22.88 | $21.86 | +4.66% |
Dự đoán giá Gala
Giá của GALA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GALA, giá GALA dự kiến sẽ đạt $0.02622 vào năm 2026.
Giá của GALA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GALA dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá GALA dự kiến sẽ đạt $0.04088 với ROI tích lũy là +75.38%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
![other crypto Future AI](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Hướng dẫn mua Camelot Token
![other crypto Camelot Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dec8d70b07ceb0bee14098beceef6248.png)
Hướng dẫn mua ArbInu
![other crypto ArbInu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dbbbfcfb63c57aa02f9a36e95716b11b.png)
Hướng dẫn mua Zyberswap
![other crypto Zyberswap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/0cae5585abf84006b6c18fd7cca7e6b0.png)
Chuyển đổi Gala phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gala thành một số loại tiền fiat khác.
Gala đến TWD
1 GALA thành NT$ 0.7515 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Gala đến CNY
1 GALA thành ¥ 0.1665 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Gala đến USD
1 GALA thành $ 0.02288 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Gala đến AUD
1 GALA thành $ 0.03641 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Gala đến IDR
1 GALA thành Rp 373.06 IDR
Gala đến EUR
1 GALA thành € 0.02199 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Gala đến CAD
1 GALA thành $ 0.03275 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Gala đến KRW
1 GALA thành ₩ 33.07 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Gala đến JPY
1 GALA thành ¥ 3.48 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Gala đến GBP
1 GALA thành £ 0.01829 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Gala đến BRL
1 GALA thành R$ 0.1328 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gala.
OFFICIAL TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp 301,645.72 IDR
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Green Satoshi Token (SOL) đến IDR
1 GST thành Rp 273.21 IDR
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Terra Classic đến IDR
1 LUNC thành Rp 1.05 IDR
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
LUCE đến IDR
1 LUCE thành Rp 234.21 IDR
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Ampleforth Governance Token đến IDR
1 FORTH thành Rp 76,388.25 IDR
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Vine Coin đến IDR
1 VINE thành Rp 2,415.07 IDR
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Terra đến IDR
1 LUNA thành Rp 4,142.33 IDR
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Engines of Fury đến IDR
1 FURY thành Rp 1,060.55 IDR
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,585,900,525.26 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Enjin Coin đến IDR
1 ENJ thành Rp 1,959.9 IDR
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Gala và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Gala và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Gala theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)