

GUM
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:28:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gourmet Galaxy(GUM) thành Som Kyrgyzstan(KGS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GUM với giá trị 1 GUM cho 0.51 KGS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KGS
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gourmet Galaxy phổ biến nhất là GUM sang KGS, trong đó mã của Gourmet Galaxy là GUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GUM thành KGS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Gourmet Galaxy (GUM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Gourmet Galaxy đã thay đổi -6.45% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gourmet Galaxy(GUM) đã thay đổi -6.45% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi +6.90% thành GUM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Gourmet Galaxy

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Gourmet Galaxy (GUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gourmet Galaxy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GUM (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUM bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GUM (hoặc USDT) lấy KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GUM lấy KGS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KGS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gourmet Galaxy thành Som Kyrgyzstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Gourmet Galaxy thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gourmet Galaxy là с 0.5070 mỗi GUM, với tổng vốn hoá thị trường của с 1,679,247.51 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,312,144.5 GUM. Khối lượng giao dịch của Gourmet Galaxy đã thay đổi -90.30% (с -4,296.51 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUM là с 4,757.83.
Vốn hoá thị trường
$19.20K
Khối lượng 24h
$5.27517626
Nguồn cung lưu hành
3.31M GUM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gourmet Galaxy đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GUM là с 0.5070 KGS , nghĩa là để mua 5 GUM, bạn phải trả с 2.53 KGS . Ngược lại, с1 KGS có thể được giao dịch lấy 1.97 GUM, trong khi с50 KGS có thể chuyển đổi thành 98.62 GUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUM thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -7.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.45%, đạt mức cao nhất là 0.5423 KGS và mức thấp nhất là 0.5053 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 GUM là с 0.7484 KGS , thay đổi -32.26% so với giá hiện tại. Gourmet Galaxy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.32% so với năm trước.
-с
0.8754KGSGUM đến KGS
Số lượng
09:28 am hôm nay
0.5 GUM
с0.2535
1 GUM
с0.5070
5 GUM
с2.53
10 GUM
с5.07
50 GUM
с25.35
100 GUM
с50.7
500 GUM
с253.5
1000 GUM
с507
KGS đến GUM
Số lượng09:28 am hôm nay
0.5KGS0.9862 GUM
1KGS1.97 GUM
5KGS9.86 GUM
10KGS19.72 GUM
50KGS98.62 GUM
100KGS197.24 GUM
500KGS986.2 GUM
1000KGS1,972.4 GUM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUM | $0.002899 | $0.003099 | -6.45% |
1 GUM | $0.005798 | $0.006197 | -6.45% |
5 GUM | $0.02899 | $0.03099 | -6.45% |
10 GUM | $0.05798 | $0.06197 | -6.45% |
50 GUM | $0.2899 | $0.3099 | -6.45% |
100 GUM | $0.5798 | $0.6197 | -6.45% |
500 GUM | $2.9 | $3.1 | -6.45% |
1000 GUM | $5.8 | $6.2 | -6.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:28 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GUM | $0.002899 | $0.004279 | -32.26% |
1 GUM | $0.005798 | $0.008558 | -32.26% |
5 GUM | $0.02899 | $0.04279 | -32.26% |
10 GUM | $0.05798 | $0.08558 | -32.26% |
50 GUM | $0.2899 | $0.4279 | -32.26% |
100 GUM | $0.5798 | $0.8558 | -32.26% |
500 GUM | $2.9 | $4.28 | -32.26% |
1000 GUM | $5.8 | $8.56 | -32.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:28 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GUM | $0.002899 | $0.007904 | -63.32% |
1 GUM | $0.005798 | $0.01581 | -63.32% |
5 GUM | $0.02899 | $0.07904 | -63.32% |
10 GUM | $0.05798 | $0.1581 | -63.32% |
50 GUM | $0.2899 | $0.7904 | -63.32% |
100 GUM | $0.5798 | $1.58 | -63.32% |
500 GUM | $2.9 | $7.9 | -63.32% |
1000 GUM | $5.8 | $15.81 | -63.32% |
Dự đoán giá Gourmet Galaxy
Giá của GUM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GUM, giá GUM dự kiến sẽ đạt $0.006372 vào năm 2026.
Giá của GUM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GUM dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá GUM dự kiến sẽ đạt $0.01857 với ROI tích lũy là +221.21%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gourmet Galaxy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gourmet Galaxy thành một số loại tiền fiat khác.
Gourmet Galaxy đến TWD
1 GUM thành NT$ 0.1899 TWD

Gourmet Galaxy đến CNY
1 GUM thành ¥ 0.04206 CNY

Gourmet Galaxy đến USD
1 GUM thành $ 0.005798 USD

Gourmet Galaxy đến KGS
1 GUM thành с 0.5070 KGS
Gourmet Galaxy đến AUD
1 GUM thành $ 0.009074 AUD

Gourmet Galaxy đến EUR
1 GUM thành € 0.005523 EUR

Gourmet Galaxy đến CAD
1 GUM thành $ 0.008224 CAD

Gourmet Galaxy đến KRW
1 GUM thành ₩ 8.31 KRW

Gourmet Galaxy đến JPY
1 GUM thành ¥ 0.8730 JPY

Gourmet Galaxy đến GBP
1 GUM thành £ 0.004574 GBP

Gourmet Galaxy đến BRL
1 GUM thành R$ 0.03306 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KGS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gourmet Galaxy.
Pi đến KGS
1 PI thành с 56.85 KGS

Sonic (prev. FTM) đến KGS
1 S thành с 75.76 KGS

Bitcoin đến KGS
1 BTC thành с 8,644,397.52 KGS

Maker đến KGS
1 MKR thành с 123,833.07 KGS

BinaryX đến KGS
1 BNX thành с 95.83 KGS

Shiba $Wing đến KGS
1 WING thành с 0.1977 KGS

KAITO đến KGS
1 KAITO thành с 144.64 KGS

Berachain đến KGS
1 BERA thành с 738.02 KGS

Ethereum đến KGS
1 ETH thành с 246,945.84 KGS

Big Time đến KGS
1 BIGTIME thành с 6.64 KGS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.