

GRACY
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:37:46 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gracy(GRACY) thành Dram Armenian(AMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GRACY với giá trị 1 GRACY cho 10.13 AMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AMD
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gracy phổ biến nhất là GRACY sang AMD, trong đó mã của Gracy là GRACY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GRACY thành AMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Gracy (GRACY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Gracy đã thay đổi +2.66% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gracy(GRACY) đã thay đổi +2.66% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi -2.59% thành GRACY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Gracy

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Gracy (GRACY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gracy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GRACY (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRACY bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRACY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GRACY (hoặc USDT) lấy AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GRACY lấy AMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GRACY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gracy thành Dram Armenian?
Tỷ lệ chuyển đổi Gracy thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gracy là ֏ 10.13 mỗi GRACY, với tổng vốn hoá thị trường của ֏ 1,497,849,114.16 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,916,700 GRACY. Khối lượng giao dịch của Gracy đã thay đổi +74.47% (֏ 8,468,871.6 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRACY là ֏ 11,371,841.08.
Vốn hoá thị trường
$3.81M
Khối lượng 24h
$50.46K
Nguồn cung lưu hành
147.92M GRACY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gracy đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GRACY là ֏ 10.13 AMD , nghĩa là để mua 5 GRACY, bạn phải trả ֏ 50.63 AMD . Ngược lại, ֏1 AMD có thể được giao dịch lấy 0.09875 GRACY, trong khi ֏50 AMD có thể chuyển đổi thành 4.94 GRACY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRACY thành Dram Armenian đã thay đổi -10.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.66%, đạt mức cao nhất là 10.21 AMD và mức thấp nhất là 9.92 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 GRACY là ֏ 11.77 AMD , thay đổi -13.91% so với giá hiện tại. Gracy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.74% so với năm trước.
-֏
7.6AMDGRACY đến AMD
Số lượng
09:37 am hôm nay
0.5 GRACY
֏5.06
1 GRACY
֏10.13
5 GRACY
֏50.63
10 GRACY
֏101.26
50 GRACY
֏506.32
100 GRACY
֏1,012.63
500 GRACY
֏5,063.15
1000 GRACY
֏10,126.3
AMD đến GRACY
Số lượng09:37 am hôm nay
0.5AMD0.04938 GRACY
1AMD0.09875 GRACY
5AMD0.4938 GRACY
10AMD0.9875 GRACY
50AMD4.94 GRACY
100AMD9.88 GRACY
500AMD49.38 GRACY
1000AMD98.75 GRACY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRACY | $0.01288 | $0.01254 | +2.66% |
1 GRACY | $0.02576 | $0.02509 | +2.66% |
5 GRACY | $0.1288 | $0.1254 | +2.66% |
10 GRACY | $0.2576 | $0.2509 | +2.66% |
50 GRACY | $1.29 | $1.25 | +2.66% |
100 GRACY | $2.58 | $2.51 | +2.66% |
500 GRACY | $12.88 | $12.54 | +2.66% |
1000 GRACY | $25.76 | $25.09 | +2.66% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:37 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GRACY | $0.01288 | $0.01497 | -13.91% |
1 GRACY | $0.02576 | $0.02994 | -13.91% |
5 GRACY | $0.1288 | $0.1497 | -13.91% |
10 GRACY | $0.2576 | $0.2994 | -13.91% |
50 GRACY | $1.29 | $1.5 | -13.91% |
100 GRACY | $2.58 | $2.99 | -13.91% |
500 GRACY | $12.88 | $14.97 | -13.91% |
1000 GRACY | $25.76 | $29.94 | -13.91% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:37 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GRACY | $0.01288 | $0.02254 | -42.74% |
1 GRACY | $0.02576 | $0.04509 | -42.74% |
5 GRACY | $0.1288 | $0.2254 | -42.74% |
10 GRACY | $0.2576 | $0.4509 | -42.74% |
50 GRACY | $1.29 | $2.25 | -42.74% |
100 GRACY | $2.58 | $4.51 | -42.74% |
500 GRACY | $12.88 | $22.54 | -42.74% |
1000 GRACY | $25.76 | $45.09 | -42.74% |
Dự đoán giá Gracy
Giá của GRACY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GRACY, giá GRACY dự kiến sẽ đạt $0.02891 vào năm 2026.
Giá của GRACY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GRACY dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá GRACY dự kiến sẽ đạt $0.05725 với ROI tích lũy là +126.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gracy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gracy thành một số loại tiền fiat khác.
Gracy đến TWD
1 GRACY thành NT$ 0.8435 TWD

Gracy đến CNY
1 GRACY thành ¥ 0.1868 CNY

Gracy đến USD
1 GRACY thành $ 0.02576 USD

Gracy đến AUD
1 GRACY thành $ 0.04031 AUD

Gracy đến AMD
1 GRACY thành ֏ 10.13 AMD
Gracy đến EUR
1 GRACY thành € 0.02454 EUR

Gracy đến CAD
1 GRACY thành $ 0.03654 CAD

Gracy đến KRW
1 GRACY thành ₩ 36.94 KRW

Gracy đến JPY
1 GRACY thành ¥ 3.88 JPY

Gracy đến GBP
1 GRACY thành £ 0.02032 GBP

Gracy đến BRL
1 GRACY thành R$ 0.1469 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gracy.
Pi đến AMD
1 PI thành ֏ 256.96 AMD

Sonic (prev. FTM) đến AMD
1 S thành ֏ 339.04 AMD

Bitcoin đến AMD
1 BTC thành ֏ 38,700,838.16 AMD

Maker đến AMD
1 MKR thành ֏ 561,123.02 AMD

BinaryX đến AMD
1 BNX thành ֏ 433.68 AMD

Shiba $Wing đến AMD
1 WING thành ֏ 0.8837 AMD

KAITO đến AMD
1 KAITO thành ֏ 684.71 AMD

Berachain đến AMD
1 BERA thành ֏ 3,338.16 AMD

Ethereum đến AMD
1 ETH thành ֏ 1,099,846.74 AMD

Big Time đến AMD
1 BIGTIME thành ֏ 29.82 AMD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.