GRAM
MNT
Cập nhật mới nhất 2025/01/28 04:20:06 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gram(GRAM) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GRAM với giá trị 1 GRAM cho 10.85 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gram phổ biến nhất là GRAM sang MNT, trong đó mã của Gram là GRAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GRAM thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Gram (GRAM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Gram đã thay đổi -4.83% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gram(GRAM) đã thay đổi -4.83% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi +5.07% thành GRAM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/09/13 01:00:06(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gram
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Gram (GRAM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gram trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GRAM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
g gorillaexchange 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 1.184 USD | Số lượng2400 USDT Giới hạn100 - 2350 USD | ||
W WORLD PRO 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 9.00% | 1.05 USD | Số lượng10000 USDT Giới hạn100 - 10010 USD | ||
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ||
2 24H_TRADE_CRYPTO 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.042 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn400 - 4000 USD | ||
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.03 USD | Số lượng90263 USDT Giới hạn1000 - 15000 USD |
Các ưu đãi bán GRAM (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GRAM lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GRAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
g gorillaexchange 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 1.184 USD | Số lượng2400 USDT Giới hạn100 - 2350 USD | ||
W WORLD PRO 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 9.00% | 1.05 USD | Số lượng10000 USDT Giới hạn100 - 10010 USD | ||
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ||
2 24H_TRADE_CRYPTO 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.042 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn400 - 4000 USD | ||
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.03 USD | Số lượng90263 USDT Giới hạn1000 - 15000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gram thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Gram thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gram là ₮ 10.85 mỗi GRAM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAM. Khối lượng giao dịch của Gram đã thay đổi -73.84% (₮ -877,722,355.31 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAM là ₮ 1,188,604,147.22.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$91.49K
Nguồn cung lưu hành
0 GRAM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gram đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GRAM là ₮ 10.85 MNT , nghĩa là để mua 5 GRAM, bạn phải trả ₮ 54.23 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.09220 GRAM, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 4.61 GRAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.83%, đạt mức cao nhất là 11.61 MNT và mức thấp nhất là 10.17 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAM là ₮ 17.25 MNT , thay đổi -37.12% so với giá hiện tại. Gram đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.49% so với năm trước.
-₮
16.61MNTGRAM đến MNT
Số lượng
04:20 am hôm nay
0.5 GRAM
₮5.42
1 GRAM
₮10.85
5 GRAM
₮54.23
10 GRAM
₮108.46
50 GRAM
₮542.31
100 GRAM
₮1,084.62
500 GRAM
₮5,423.11
1000 GRAM
₮10,846.22
MNT đến GRAM
Số lượng04:20 am hôm nay
0.5MNT0.04610 GRAM
1MNT0.09220 GRAM
5MNT0.4610 GRAM
10MNT0.9220 GRAM
50MNT4.61 GRAM
100MNT9.22 GRAM
500MNT46.1 GRAM
1000MNT92.2 GRAM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.001596 | $0.001677 | -4.83% |
1 GRAM | $0.003192 | $0.003354 | -4.83% |
5 GRAM | $0.01596 | $0.01677 | -4.83% |
10 GRAM | $0.03192 | $0.03354 | -4.83% |
50 GRAM | $0.1596 | $0.1677 | -4.83% |
100 GRAM | $0.3192 | $0.3354 | -4.83% |
500 GRAM | $1.6 | $1.68 | -4.83% |
1000 GRAM | $3.19 | $3.35 | -4.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:20 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.001596 | $0.002538 | -37.12% |
1 GRAM | $0.003192 | $0.005076 | -37.12% |
5 GRAM | $0.01596 | $0.02538 | -37.12% |
10 GRAM | $0.03192 | $0.05076 | -37.12% |
50 GRAM | $0.1596 | $0.2538 | -37.12% |
100 GRAM | $0.3192 | $0.5076 | -37.12% |
500 GRAM | $1.6 | $2.54 | -37.12% |
1000 GRAM | $3.19 | $5.08 | -37.12% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:20 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.001596 | $0.004039 | -60.49% |
1 GRAM | $0.003192 | $0.008079 | -60.49% |
5 GRAM | $0.01596 | $0.04039 | -60.49% |
10 GRAM | $0.03192 | $0.08079 | -60.49% |
50 GRAM | $0.1596 | $0.4039 | -60.49% |
100 GRAM | $0.3192 | $0.8079 | -60.49% |
500 GRAM | $1.6 | $4.04 | -60.49% |
1000 GRAM | $3.19 | $8.08 | -60.49% |
Dự đoán giá Gram
Giá của GRAM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GRAM, giá GRAM dự kiến sẽ đạt $0.004193 vào năm 2026.
Giá của GRAM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GRAM dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá GRAM dự kiến sẽ đạt $0.009702 với ROI tích lũy là +195.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gram phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gram thành một số loại tiền fiat khác.
Gram đến TWD
1 GRAM thành NT$ 0.1052 TWD
Gram đến CNY
1 GRAM thành ¥ 0.02318 CNY
Gram đến USD
1 GRAM thành $ 0.003192 USD
Gram đến AUD
1 GRAM thành $ 0.005091 AUD
Gram đến EUR
1 GRAM thành € 0.003054 EUR
Gram đến CAD
1 GRAM thành $ 0.004592 CAD
Gram đến KRW
1 GRAM thành ₩ 4.59 KRW
Gram đến MNT
1 GRAM thành ₮ 10.85 MNT
Gram đến JPY
1 GRAM thành ¥ 0.4960 JPY
Gram đến GBP
1 GRAM thành £ 0.002562 GBP
Gram đến BRL
1 GRAM thành R$ 0.01881 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gram.
Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 349,279,995.25 MNT
Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 10,872,102.5 MNT
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮ 10,515.52 MNT
Solana đến MNT
1 SOL thành ₮ 807,520.33 MNT
Dogecoin đến MNT
1 DOGE thành ₮ 1,140.23 MNT
Alchemy Pay đến MNT
1 ACH thành ₮ 125.37 MNT
Sui đến MNT
1 SUI thành ₮ 13,376.57 MNT
Cardano đến MNT
1 ADA thành ₮ 3,202.75 MNT
Chainlink đến MNT
1 LINK thành ₮ 82,399.02 MNT
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮ 2,309,757.2 MNT
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Compre Gram por 1 MNT
Pacote de boas-vindas de 6.200 USDT para novos Bitgetters!
Comprar Gram agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.