Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84249.01 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$157.8M (1 ngày); -$22M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84249.01 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$157.8M (1 ngày); -$22M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84249.01 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$157.8M (1 ngày); -$22M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


GUN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GUNZ(GUN) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GUN với giá trị 1 GUN cho 17.32 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang LKR, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GUN thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi -20.61% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi -20.61% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
GUN to LKR market statistics
GUN/LKR:
Rs 17.32
Khối lượng GUN 24 giờ:
Rs 87,069,650,581.27
Vốn hóa thị trường GUN:
Rs 10,472,620,111.59
Nguồn cung lưu hành GUN:
604.50M GUN
More info about GUNZ on Bitget
Current GUN to LKR exchange rate
Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUNZ là Rs 17.32 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 10,472,620,111.59 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi -47.33% (Rs -78,229,768,260.45 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là Rs 165,299,418,841.72.
Bảng chuyển đổi từ GUN sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GUN là Rs 17.32 LKR , nghĩa là để mua 5 GUN, bạn phải trả Rs 86.62 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.05772 GUN, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 2.89 GUN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -36.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -20.61%, đạt mức cao nhất là 22.95 LKR và mức thấp nhất là 15.87 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là Rs -0.12 LKR , thay đổi -38.96% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.28% so với năm trước.
+Rs
17.45LKRGUN đến LKR
Số lượng
07:44 am hôm nay
0.5 GUN
Rs8.66
1 GUN
Rs17.32
5 GUN
Rs86.62
10 GUN
Rs173.24
50 GUN
Rs866.22
100 GUN
Rs1,732.44
500 GUN
Rs8,662.22
1000 GUN
Rs17,324.43
LKR đến GUN
Số lượng07:44 am hôm nay
0.5LKR0.02886 GUN
1LKR0.05772 GUN
5LKR0.2886 GUN
10LKR0.5772 GUN
50LKR2.89 GUN
100LKR5.77 GUN
500LKR28.86 GUN
1000LKR57.72 GUN
GUN sang LKR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUN | Rs8.66 | Rs10.93 | -20.61% |
1 GUN | Rs17.32 | Rs21.85 | -20.61% |
5 GUN | Rs86.62 | Rs109.27 | -20.61% |
10 GUN | Rs173.24 | Rs218.55 | -20.61% |
50 GUN | Rs866.22 | Rs1,092.74 | -20.61% |
100 GUN | Rs1,732.44 | Rs2,185.48 | -20.61% |
500 GUN | Rs8,662.22 | Rs10,927.4 | -20.61% |
1000 GUN | Rs17,324.43 | Rs21,854.8 | -20.61% |
GUN sang LKR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GUN | Rs8.66 | Rs-0.06077 | -38.96% |
1 GUN | Rs17.32 | Rs-0.1215 | -38.96% |
5 GUN | Rs86.62 | Rs-0.6077 | -38.96% |
10 GUN | Rs173.24 | Rs-1.2154 | -38.96% |
50 GUN | Rs866.22 | Rs-6.07675 | -38.96% |
100 GUN | Rs1,732.44 | Rs-12.1535 | -38.96% |
500 GUN | Rs8,662.22 | Rs-60.7675 | -38.96% |
1000 GUN | Rs17,324.43 | Rs-121.5350 | -38.96% |
GUN sang LKR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GUN | Rs8.66 | Rs-0.06077 | -34.28% |
1 GUN | Rs17.32 | Rs-0.1215 | -34.28% |
5 GUN | Rs86.62 | Rs-0.6077 | -34.28% |
10 GUN | Rs173.24 | Rs-1.2154 | -34.28% |
50 GUN | Rs866.22 | Rs-6.07675 | -34.28% |
100 GUN | Rs1,732.44 | Rs-12.1535 | -34.28% |
500 GUN | Rs8,662.22 | Rs-60.7675 | -34.28% |
1000 GUN | Rs17,324.43 | Rs-121.5350 | -34.28% |
Cách chuyển đổi GUN sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUN sang LKR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GUNZ trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GUN (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GUN lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GUN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành LKR?
There are many factors that affect the relationship between GUNZ and Sri Lankan Rupee, spanning multiple dimensions such as macroeconomic trends, policy regulation, and technological innovation. Specifically, the following key factors play an important role:
Market sentiment:Investor sentiment and confidence have a significant impact on the dynamics of GUN/LKR. When there is positive news in the market about the widespread adoption of GUN or major technological breakthroughs, it tends to trigger market optimism and drive the rise of GUN/LKR. Conversely, negative news, such as regulatory crackdowns and security vulnerabilities, may trigger market panic and lead to a decline in GUN/LKR.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Economic indicators:Macroeconomic factors in the country where the fiat currency is issued—such as inflation rates, interest rates, and key economic growth indicators—play a crucial role in determining the fiat currency's value and indirectly affect the exchange rate of GUN/LKR. For example, high inflation rates may lead to a decrease in market trust in fiat currencies, thereby increasing investors' demand for cryptocurrencies such as Bitcoin as a hedge, driving up their prices.
Technological progress:The continuous development and innovation of blockchain technology, as well as various improvements in the cryptocurrency ecosystem—such as expansion solutions and security enhancements—have provided strong support for the value growth of cryptocurrencies like Bitcoin.
Investors must understand these dynamics to avoid making wrong decisions. After considering these factors, investors should also closely monitor future changes in the price of GUNZ and adjust their investment strategies accordingly in the evolving market.
Dự đoán giá GUNZ
Giá của GUN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GUN, giá GUN dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của GUN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GUN dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá GUN dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GUNZ thành một số loại tiền fiat khác.
GUN đến TWD
1 GUN thành NT$ 1.94 TWD

GUN đến CNY
1 GUN thành ¥ 0.4255 CNY

GUN đến USD
1 GUN thành $ 0.05849 USD

GUN đến EUR
1 GUN thành € 0.05421 EUR

GUN đến CAD
1 GUN thành $ 0.08371 CAD

GUN đến LKR
1 GUN thành Rs 17.32 LKR
GUN đến KRW
1 GUN thành ₩ 85.71 KRW

GUN đến JPY
1 GUN thành ¥ 8.77 JPY

GUN đến GBP
1 GUN thành £ 0.04529 GBP

GUN đến BRL
1 GUN thành R$ 0.3322 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GUNZ.
MASK đến LKR
1 MASK thành Rs 400.19 LKR

ACT đến LKR
1 ACT thành Rs 20.26 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs 24,921,304.24 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs 177,520.78 LKR

EOS đến LKR
1 EOS thành Rs 237.56 LKR

COMP đến LKR
1 COMP thành Rs 13,128.72 LKR

LEVER đến LKR
1 LEVER thành Rs 0.1604 LKR

DF đến LKR
1 DF thành Rs 15.15 LKR

DEXE đến LKR
1 DEXE thành Rs 4,395.46 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs 4,005.08 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GUNZ và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GUNZ và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của GUNZ theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
