HTM
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hatom(HTM) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HTM với giá trị 1 HTM cho 254.67 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatom phổ biến nhất là HTM sang LKR, trong đó mã của Hatom là HTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HTM thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hatom đã thay đổi +0.87% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatom(HTM) đã thay đổi +0.87% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HTM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs256.08 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rs252.45 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/28 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hatom
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hatom (HTM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hatom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HTM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HTM (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HTM lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HTM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hatom thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Hatom thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hatom là Rs 254.67 mỗi HTM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 4,244,750,637.07 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,667,457 HTM. Khối lượng giao dịch của Hatom đã thay đổi +29.53% (Rs 5,412,944.59 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTM là Rs 18,330,075.42.
Vốn hoá thị trường
$14.51M
Khối lượng 24h
$81.16K
Nguồn cung lưu hành
16.67M HTM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hatom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HTM là Rs 254.67 LKR , nghĩa là để mua 5 HTM, bạn phải trả Rs 1,273.36 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.003927 HTM, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.1963 HTM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -15.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.87%, đạt mức cao nhất là 269.06 LKR và mức thấp nhất là 248.15 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HTM là Rs 298.68 LKR , thay đổi -14.73% so với giá hiện tại. Hatom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.98% so với năm trước.
-Rs
593.68LKRHTM đến LKR
Số lượng
06:37 am hôm nay
0.5 HTM
Rs127.34
1 HTM
Rs254.67
5 HTM
Rs1,273.36
10 HTM
Rs2,546.73
50 HTM
Rs12,733.65
100 HTM
Rs25,467.3
500 HTM
Rs127,336.48
1000 HTM
Rs254,672.96
LKR đến HTM
Số lượng06:37 am hôm nay
0.5LKR0.001963 HTM
1LKR0.003927 HTM
5LKR0.01963 HTM
10LKR0.03927 HTM
50LKR0.1963 HTM
100LKR0.3927 HTM
500LKR1.96 HTM
1000LKR3.93 HTM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.4353 | $0.4315 | +0.87% |
1 HTM | $0.8706 | $0.8631 | +0.87% |
5 HTM | $4.35 | $4.32 | +0.87% |
10 HTM | $8.71 | $8.63 | +0.87% |
50 HTM | $43.53 | $43.15 | +0.87% |
100 HTM | $87.06 | $86.31 | +0.87% |
500 HTM | $435.29 | $431.54 | +0.87% |
1000 HTM | $870.59 | $863.07 | +0.87% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.4353 | $0.5105 | -14.73% |
1 HTM | $0.8706 | $1.02 | -14.73% |
5 HTM | $4.35 | $5.11 | -14.73% |
10 HTM | $8.71 | $10.21 | -14.73% |
50 HTM | $43.53 | $51.05 | -14.73% |
100 HTM | $87.06 | $102.1 | -14.73% |
500 HTM | $435.29 | $510.51 | -14.73% |
1000 HTM | $870.59 | $1,021.02 | -14.73% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.4353 | $1.45 | -69.98% |
1 HTM | $0.8706 | $2.9 | -69.98% |
5 HTM | $4.35 | $14.5 | -69.98% |
10 HTM | $8.71 | $29 | -69.98% |
50 HTM | $43.53 | $145 | -69.98% |
100 HTM | $87.06 | $290.01 | -69.98% |
500 HTM | $435.29 | $1,450.03 | -69.98% |
1000 HTM | $870.59 | $2,900.07 | -69.98% |
Dự đoán giá Hatom
Giá của HTM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HTM, giá HTM dự kiến sẽ đạt $1.67 vào năm 2025.
Giá của HTM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HTM dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá HTM dự kiến sẽ đạt $2.4 với ROI tích lũy là +179.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hatom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hatom thành một số loại tiền fiat khác.
Hatom đến USD
1 HTM thành $ 0.8706 USD
Hatom đến GBP
1 HTM thành £ 0.6925 GBP
Hatom đến EUR
1 HTM thành € 0.8350 EUR
Hatom đến KRW
1 HTM thành ₩ 1,283.07 KRW
Hatom đến CAD
1 HTM thành $ 1.26 CAD
Hatom đến AUD
1 HTM thành $ 1.4 AUD
Hatom đến JPY
1 HTM thành ¥ 137.44 JPY
Hatom đến BRL
1 HTM thành R$ 5.39 BRL
Hatom đến CNY
1 HTM thành ¥ 6.36 CNY
Hatom đến TWD
1 HTM thành NT$ 28.58 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hatom.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 27,615,070.55 LKR
Phala Network đến LKR
1 PHA thành Rs 140.96 LKR
Virtuals Protocol đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs 1,008.57 LKR
GMT đến LKR
1 GMT thành Rs 65.83 LKR
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 54,242.77 LKR
Origin Protocol đến LKR
1 OGN thành Rs 45.33 LKR
Chainlink đến LKR
1 LINK thành Rs 6,208.91 LKR
Marlin đến LKR
1 POND thành Rs 8.5 LKR
Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 976,374.29 LKR
Acala Token đến LKR
1 ACA thành Rs 31.43 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hatom và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hatom và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hatom theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.