![base info Hiblocks](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e516e6b8ae5ec9424931f6bf0e0922d41710263038339.png)
![HIBS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e516e6b8ae5ec9424931f6bf0e0922d41710263038339.png)
HIBS
MYR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hiblocks(HIBS) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HIBS với giá trị 1 HIBS cho 0.00 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hiblocks phổ biến nhất là HIBS sang MYR, trong đó mã của Hiblocks là HIBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HIBS thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hiblocks đã thay đổi +4.55% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hiblocks(HIBS) đã thay đổi +4.55% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành HIBS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | RM0.{4}5499 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | RM0.{4}5497 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/09 08:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hiblocks
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Hiblocks (HIBS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hiblocks trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HIBS (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIBS bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HIBS (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HIBS lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HIBS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hiblocks thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Hiblocks thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hiblocks là RM 0.{4}5706 mỗi HIBS, với tổng vốn hoá thị trường của RM 575,526.44 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,086,445,000 HIBS. Khối lượng giao dịch của Hiblocks đã thay đổi +91.77% (RM 231.84 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIBS là RM 252.64.
Vốn hoá thị trường
$129.61K
Khối lượng 24h
$109.1048914
Nguồn cung lưu hành
10.09B HIBS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hiblocks đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HIBS là RM 0.{4}5706 MYR , nghĩa là để mua 5 HIBS, bạn phải trả RM 0.0002853 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 17,525.6 HIBS, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 876,279.89 HIBS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIBS thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.55%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5713 MYR và mức thấp nhất là 0.{4}5301 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HIBS là RM 0.{4}6885 MYR , thay đổi -17.13% so với giá hiện tại. Hiblocks đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.37% so với năm trước.
-RM
0.0005355MYRHIBS đến MYR
Số lượng
16:15 hôm nay
0.5 HIBS
RM0.{4}2853
1 HIBS
RM0.{4}5706
5 HIBS
RM0.0002853
10 HIBS
RM0.0005706
50 HIBS
RM0.002853
100 HIBS
RM0.005706
500 HIBS
RM0.02853
1000 HIBS
RM0.05706
MYR đến HIBS
Số lượng16:15 hôm nay
0.5MYR8,762.8 HIBS
1MYR17,525.6 HIBS
5MYR87,627.99 HIBS
10MYR175,255.98 HIBS
50MYR876,279.89 HIBS
100MYR1,752,559.77 HIBS
500MYR8,762,798.86 HIBS
1000MYR17,525,597.73 HIBS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIBS | $0.{5}6425 | $0.{5}6145 | +4.55% |
1 HIBS | $0.{4}1285 | $0.{4}1229 | +4.55% |
5 HIBS | $0.{4}6425 | $0.{4}6145 | +4.55% |
10 HIBS | $0.0001285 | $0.0001229 | +4.55% |
50 HIBS | $0.0006425 | $0.0006145 | +4.55% |
100 HIBS | $0.001285 | $0.001229 | +4.55% |
500 HIBS | $0.006425 | $0.006145 | +4.55% |
1000 HIBS | $0.01285 | $0.01229 | +4.55% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HIBS | $0.{5}6425 | $0.{5}7753 | -17.13% |
1 HIBS | $0.{4}1285 | $0.{4}1551 | -17.13% |
5 HIBS | $0.{4}6425 | $0.{4}7753 | -17.13% |
10 HIBS | $0.0001285 | $0.0001551 | -17.13% |
50 HIBS | $0.0006425 | $0.0007753 | -17.13% |
100 HIBS | $0.001285 | $0.001551 | -17.13% |
500 HIBS | $0.006425 | $0.007753 | -17.13% |
1000 HIBS | $0.01285 | $0.01551 | -17.13% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HIBS | $0.{5}6425 | $0.{4}6672 | -90.37% |
1 HIBS | $0.{4}1285 | $0.0001334 | -90.37% |
5 HIBS | $0.{4}6425 | $0.0006672 | -90.37% |
10 HIBS | $0.0001285 | $0.001334 | -90.37% |
50 HIBS | $0.0006425 | $0.006672 | -90.37% |
100 HIBS | $0.001285 | $0.01334 | -90.37% |
500 HIBS | $0.006425 | $0.06672 | -90.37% |
1000 HIBS | $0.01285 | $0.1334 | -90.37% |
Dự đoán giá Hiblocks
Giá của HIBS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HIBS, giá HIBS dự kiến sẽ đạt $0.{4}1116 vào năm 2026.
Giá của HIBS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HIBS dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá HIBS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3457 với ROI tích lũy là +181.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hiblocks phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hiblocks thành một số loại tiền fiat khác.
Hiblocks đến TWD
1 HIBS thành NT$ 0.0004220 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Hiblocks đến MYR
1 HIBS thành RM 0.{4}5706 MYR
Hiblocks đến CNY
1 HIBS thành ¥ 0.{4}9371 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Hiblocks đến USD
1 HIBS thành $ 0.{4}1285 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Hiblocks đến AUD
1 HIBS thành $ 0.{4}2049 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Hiblocks đến EUR
1 HIBS thành € 0.{4}1244 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Hiblocks đến CAD
1 HIBS thành $ 0.{4}1837 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Hiblocks đến KRW
1 HIBS thành ₩ 0.01875 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Hiblocks đến JPY
1 HIBS thành ¥ 0.001944 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Hiblocks đến GBP
1 HIBS thành £ 0.{4}1036 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Hiblocks đến BRL
1 HIBS thành R$ 0.{4}7461 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hiblocks.
BNB đến MYR
1 BNB thành RM 2,779.27 MYR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
BinaryX đến MYR
1 BNX thành RM 2.09 MYR
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
PancakeSwap đến MYR
1 CAKE thành RM 8 MYR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Cheems (cheems.pet) đến MYR
1 CHEEMS thành RM 0.{5}4053 MYR
![other assets Cheems (cheems.pet)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cheems.png)
Strike đến MYR
1 STRK thành RM 50.48 MYR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
GMT đến MYR
1 GMT thành RM 0.3106 MYR
![other assets GMT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/29dee5087017f8b647990eda458a21851710522575924.png)
Rocket Pool đến MYR
1 RPL thành RM 34.78 MYR
![other assets Rocket Pool](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8f10a1f35fb4e35b468b7389b8c1fd581710522146500.png)
GMX đến MYR
1 GMX thành RM 100.12 MYR
![other assets GMX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/992bb00304fa36250220a894e9fd147d1710522412842.png)
MOBOX đến MYR
1 MBOX thành RM 0.5013 MYR
![other assets MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/29e89cd4e406b24903065d131c318dd71710522320060.png)
Bounce Token đến MYR
1 AUCTION thành RM 42.23 MYR
![other assets Bounce Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/945896574a2e517f4357e9da5092a28d1710435843099.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hiblocks và MYR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hiblocks và MYR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hiblocks theo MYR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)